1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
598,385,517,376 |
603,749,836,755 |
819,081,178,628 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
598,385,517,376 |
603,749,836,755 |
819,081,178,628 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
569,909,080,667 |
552,029,864,184 |
755,388,166,366 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,476,436,709 |
51,719,972,571 |
63,693,012,262 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,663,633 |
17,296,576 |
81,976,398 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,012,454,997 |
8,907,048,407 |
7,288,288,901 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,012,454,997 |
8,907,048,407 |
7,288,288,901 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
323,397,377 |
292,392,633 |
9,747,760,446 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,975,492,309 |
39,981,699,933 |
47,159,882,429 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,727,244,341 |
2,556,128,174 |
-420,943,116 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,695,815,357 |
7,761,582,039 |
6,061,118,276 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,376,760,926 |
1,860,798,337 |
8,726,309,271 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,319,054,431 |
5,900,783,702 |
-2,665,190,995 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,408,189,910 |
8,456,911,876 |
-3,086,134,111 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,408,189,910 |
8,456,911,876 |
-3,086,134,111 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-18,408,189,910 |
8,456,911,876 |
-3,086,134,111 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
529 |
-193 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|