MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 545,206,544,561 598,385,517,376 603,749,836,755 819,081,178,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 545,206,544,561 598,385,517,376 603,749,836,755 819,081,178,628
4. Giá vốn hàng bán 506,725,076,665 569,909,080,667 552,029,864,184 755,388,166,366
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,481,467,896 28,476,436,709 51,719,972,571 63,693,012,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,760,787 107,663,633 17,296,576 81,976,398
7. Chi phí tài chính 10,337,530,031 11,012,454,997 8,907,048,407 7,288,288,901
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,337,530,031 11,012,454,997 8,907,048,407 7,288,288,901
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 287,323,925 323,397,377 292,392,633 9,747,760,446
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,337,224,828 36,975,492,309 39,981,699,933 47,159,882,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,458,850,101 -19,727,244,341 2,556,128,174 -420,943,116
12. Thu nhập khác 3,222,844,525 4,695,815,357 7,761,582,039 6,061,118,276
13. Chi phí khác 2,642,839,661 3,376,760,926 1,860,798,337 8,726,309,271
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 580,004,864 1,319,054,431 5,900,783,702 -2,665,190,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -878,845,237 -18,408,189,910 8,456,911,876 -3,086,134,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -878,845,237 -18,408,189,910 8,456,911,876 -3,086,134,111
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -878,845,237 -18,408,189,910 8,456,911,876 -3,086,134,111
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -55 529 -193
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.