1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,268,062,368,922 |
3,689,932,517,271 |
3,127,580,778,632 |
2,493,762,442,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,268,062,368,922 |
3,689,932,517,271 |
3,127,580,778,632 |
2,493,762,442,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,973,045,088,504 |
3,313,584,314,026 |
2,841,712,272,003 |
2,213,457,130,766 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
295,017,280,418 |
376,348,203,245 |
285,868,506,629 |
280,305,311,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,127,425,677 |
3,602,022,743 |
921,690,404 |
659,117,830 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,293,424,157 |
91,555,275,907 |
91,058,069,615 |
59,746,290,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,293,424,157 |
91,555,275,907 |
91,058,069,615 |
59,746,290,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,246,701,018 |
29,500,463,618 |
20,908,441,627 |
43,867,013,807 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
139,249,299,718 |
146,824,764,072 |
128,132,487,090 |
150,175,664,522 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,005,077,486 |
110,063,935,562 |
46,691,198,529 |
27,127,140,507 |
|
12. Thu nhập khác |
110,024,711,728 |
42,359,195,711 |
34,216,577,647 |
43,785,304,661 |
|
13. Chi phí khác |
115,106,376,973 |
37,457,580,856 |
39,205,969,892 |
35,728,989,634 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,081,665,245 |
4,901,614,855 |
-4,989,392,245 |
8,056,315,027 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,923,412,241 |
114,965,550,417 |
41,701,806,284 |
35,183,455,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,915,996,995 |
13,192,613,513 |
8,937,811,646 |
8,983,404,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,007,415,246 |
101,772,936,904 |
32,763,994,638 |
26,200,051,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,007,415,246 |
101,772,936,904 |
32,763,994,638 |
26,200,051,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,626 |
9,662 |
2,048 |
1,638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|