MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,268,062,368,922 3,689,932,517,271 3,127,580,778,632 2,493,762,442,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,268,062,368,922 3,689,932,517,271 3,127,580,778,632 2,493,762,442,448
4. Giá vốn hàng bán 1,973,045,088,504 3,313,584,314,026 2,841,712,272,003 2,213,457,130,766
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 295,017,280,418 376,348,203,245 285,868,506,629 280,305,311,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,127,425,677 3,602,022,743 921,690,404 659,117,830
7. Chi phí tài chính 46,293,424,157 91,555,275,907 91,058,069,615 59,746,290,528
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,293,424,157 91,555,275,907 91,058,069,615 59,746,290,528
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,246,701,018 29,500,463,618 20,908,441,627 43,867,013,807
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 139,249,299,718 146,824,764,072 128,132,487,090 150,175,664,522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,005,077,486 110,063,935,562 46,691,198,529 27,127,140,507
12. Thu nhập khác 110,024,711,728 42,359,195,711 34,216,577,647 43,785,304,661
13. Chi phí khác 115,106,376,973 37,457,580,856 39,205,969,892 35,728,989,634
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,081,665,245 4,901,614,855 -4,989,392,245 8,056,315,027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 76,923,412,241 114,965,550,417 41,701,806,284 35,183,455,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,915,996,995 13,192,613,513 8,937,811,646 8,983,404,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,007,415,246 101,772,936,904 32,763,994,638 26,200,051,081
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,007,415,246 101,772,936,904 32,763,994,638 26,200,051,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,626 9,662 2,048 1,638
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.