TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
514,172,283,148 |
539,314,360,455 |
655,852,643,044 |
869,862,974,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,373,095,643 |
2,481,789,471 |
3,826,750,291 |
2,571,361,097 |
|
1. Tiền |
3,373,095,643 |
2,481,789,471 |
3,826,750,291 |
2,571,361,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,970,510,120 |
347,252,120,359 |
324,086,222,638 |
644,269,732,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,613,819,870 |
338,473,125,983 |
315,464,418,639 |
636,206,936,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,153,788,512 |
6,969,961,076 |
7,357,186,129 |
7,101,111,126 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,202,901,738 |
1,809,033,300 |
1,264,617,870 |
961,685,630 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,702,742,598 |
88,861,773,835 |
229,782,804,226 |
145,893,677,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,702,742,598 |
88,861,773,835 |
229,782,804,226 |
145,893,677,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,125,934,787 |
100,718,676,790 |
98,156,865,889 |
77,128,203,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,764,942,475 |
59,851,458,064 |
62,191,862,595 |
55,950,407,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,360,992,312 |
40,867,218,726 |
35,965,003,294 |
21,177,796,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
683,607,688,624 |
788,438,374,613 |
770,009,296,953 |
737,578,225,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,653,419,853 |
124,479,924,499 |
151,667,963,920 |
153,894,859,490 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,653,419,853 |
124,479,924,499 |
151,667,963,920 |
153,894,859,490 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
479,538,684,612 |
549,790,306,631 |
526,944,203,763 |
508,646,305,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
478,877,598,360 |
549,180,224,651 |
526,385,126,055 |
508,138,232,512 |
|
- Nguyên giá |
2,255,870,393,921 |
2,315,054,931,912 |
2,320,911,771,101 |
2,332,399,423,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,776,992,795,561 |
-1,765,874,707,261 |
-1,794,526,645,046 |
-1,824,261,191,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
661,086,252 |
610,081,980 |
559,077,708 |
508,073,436 |
|
- Nguyên giá |
1,289,791,990 |
1,238,721,990 |
1,238,721,990 |
1,238,721,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-628,705,738 |
-628,640,010 |
-679,644,282 |
-730,648,554 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
725,064,092 |
9,565,912,647 |
4,268,118,245 |
3,698,606,530 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
725,064,092 |
9,565,912,647 |
4,268,118,245 |
3,698,606,530 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,690,520,067 |
104,602,230,836 |
87,129,011,025 |
71,338,453,823 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,690,520,067 |
104,602,230,836 |
87,129,011,025 |
71,338,453,823 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,197,779,971,772 |
1,327,752,735,068 |
1,425,861,939,997 |
1,607,441,200,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
809,404,493,826 |
932,427,483,810 |
1,024,896,903,191 |
1,280,059,870,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
479,512,009,234 |
525,805,288,734 |
646,833,520,286 |
983,041,544,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,763,412,793 |
202,176,216,879 |
123,606,506,940 |
135,136,554,510 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,793,042,213 |
37,810,206,421 |
63,118,776,892 |
86,357,159,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,344,340,122 |
57,118,777,026 |
21,870,792,372 |
52,009,363,531 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
251,641,279 |
1,677,976,590 |
6,197,758,055 |
92,010,252,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,149,382,325 |
5,458,274,767 |
5,134,132,571 |
5,487,478,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,800,844,565 |
207,745,559,321 |
28,252,122,000 |
104,129,111,847 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
208,261,573,173 |
|
394,929,841,898 |
473,376,901,276 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,147,772,764 |
13,818,277,730 |
3,723,589,558 |
34,534,722,293 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
329,892,484,592 |
406,622,195,076 |
378,063,382,905 |
297,018,326,734 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
328,248,002,367 |
405,395,434,367 |
377,143,312,367 |
296,404,946,367 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,644,482,225 |
1,226,760,709 |
920,070,538 |
613,380,367 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
388,375,477,946 |
395,325,251,258 |
400,965,036,806 |
327,381,329,420 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
388,375,477,946 |
395,325,251,258 |
400,965,036,806 |
327,381,329,420 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,395,597,874 |
6,395,597,874 |
6,395,597,874 |
20,032,929,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,991,989,969 |
87,941,763,281 |
93,581,548,829 |
6,360,509,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,470,524,458 |
45,420,297,770 |
5,602,311,038 |
6,360,509,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,521,465,511 |
42,521,465,511 |
87,979,237,791 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,197,779,971,772 |
1,327,752,735,068 |
1,425,861,939,997 |
1,607,441,200,319 |
|