TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
450,897,789,786 |
978,438,262,552 |
765,215,052,101 |
669,871,719,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,422,235,115 |
3,033,550,976 |
3,862,114,356 |
3,013,762,745 |
|
1. Tiền |
3,422,235,115 |
3,033,550,976 |
3,862,114,356 |
3,013,762,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
16,748,171,700 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
21,799,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-5,050,828,300 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
133,635,451,998 |
417,761,920,320 |
211,919,532,705 |
247,039,726,969 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,152,248,269 |
409,922,907,842 |
186,173,660,843 |
240,089,032,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,924,350,000 |
3,271,734,450 |
20,231,077,169 |
2,041,222,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
7,583,573,634 |
160,245,584 |
2,744,061,565 |
2,952,163,068 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,975,280,095 |
4,407,032,444 |
2,770,733,128 |
1,957,308,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
260,056,312,312 |
473,705,696,055 |
482,988,145,267 |
328,714,225,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
260,056,312,312 |
483,801,816,910 |
482,988,145,267 |
328,714,225,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,096,120,855 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,783,790,361 |
67,188,923,501 |
66,445,259,773 |
91,104,004,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,783,790,361 |
67,188,923,501 |
66,445,259,773 |
45,665,901,623 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
45,438,102,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
953,386,742,599 |
794,675,184,884 |
703,567,255,223 |
852,849,588,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,397,860,429 |
74,830,208,429 |
75,944,079,767 |
75,944,079,767 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,397,860,429 |
74,830,208,429 |
75,944,079,767 |
75,944,079,767 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
523,260,413,208 |
475,791,929,287 |
464,183,361,065 |
663,000,913,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
522,244,084,484 |
474,826,471,698 |
463,268,774,611 |
662,137,198,015 |
|
- Nguyên giá |
2,168,271,224,097 |
2,105,659,038,647 |
2,109,484,844,549 |
2,232,259,646,432 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,646,027,139,613 |
-1,630,832,566,949 |
-1,646,216,069,938 |
-1,570,122,448,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,016,328,724 |
965,457,589 |
914,586,454 |
863,715,319 |
|
- Nguyên giá |
1,288,492,727 |
1,288,492,727 |
1,288,492,727 |
1,288,492,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-272,164,003 |
-323,035,138 |
-373,906,273 |
-424,777,408 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
331,253,008 |
155,252,377 |
914,928,133 |
1,085,852,769 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
331,253,008 |
155,252,377 |
914,928,133 |
1,085,852,769 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,748,171,700 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,050,828,300 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
342,649,044,254 |
243,897,794,791 |
162,524,886,258 |
112,818,742,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
342,649,044,254 |
200,045,642,626 |
118,672,734,093 |
112,818,742,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
43,852,152,165 |
43,852,152,165 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,404,284,532,385 |
1,773,113,447,436 |
1,468,782,307,324 |
1,522,721,308,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,021,396,721,035 |
1,364,245,197,248 |
1,092,873,616,962 |
1,153,156,421,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
675,706,355,422 |
1,036,146,272,221 |
824,306,247,321 |
708,003,442,239 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
271,145,233,018 |
270,119,281,415 |
197,579,419,943 |
183,973,819,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,236,264,682 |
159,019,214,342 |
10,112,784,060 |
17,884,880,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,944,149,245 |
37,013,029,826 |
44,635,976,920 |
59,724,401,752 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,126,254,241 |
3,867,622,155 |
69,408,542,054 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
801,086,028 |
205,023,793,869 |
205,235,697,108 |
5,202,375,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
281,605,984,258 |
177,230,052,886 |
79,396,164,800 |
213,924,448,154 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,063,879,097 |
170,380,687,813 |
185,559,479,259 |
205,542,119,619 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,783,504,853 |
13,492,589,915 |
32,378,183,177 |
21,751,397,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,690,365,613 |
328,098,925,027 |
268,567,369,641 |
445,152,979,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
339,378,593,167 |
322,640,568,167 |
263,962,428,367 |
441,401,453,367 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,311,772,446 |
5,458,356,860 |
4,604,941,274 |
3,751,525,688 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
382,887,811,350 |
408,868,250,188 |
375,908,690,362 |
369,564,887,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
382,887,811,350 |
408,868,250,188 |
375,908,690,362 |
369,564,887,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,899,921,247 |
107,880,360,085 |
74,920,800,259 |
68,576,996,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,393,574,789 |
7,095,376,972 |
25,474,077,623 |
19,130,274,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,506,346,458 |
100,784,983,113 |
49,446,722,636 |
49,446,722,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,404,284,532,385 |
1,773,113,447,436 |
1,468,782,307,324 |
1,522,721,308,335 |
|