MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 647,558,168,034 450,897,789,786 978,438,262,552 765,215,052,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,512,609,494 3,422,235,115 3,033,550,976 3,862,114,356
1. Tiền 2,512,609,494 3,422,235,115 3,033,550,976 3,862,114,356
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,748,171,700
1. Chứng khoán kinh doanh 21,799,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,050,828,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,042,693,156 133,635,451,998 417,761,920,320 211,919,532,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,594,395,787 118,152,248,269 409,922,907,842 186,173,660,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,500,000 2,924,350,000 3,271,734,450 20,231,077,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 7,583,573,634 160,245,584 2,744,061,565
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 343,797,369 4,975,280,095 4,407,032,444 2,770,733,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 318,420,148,479 260,056,312,312 473,705,696,055 482,988,145,267
1. Hàng tồn kho 318,420,148,479 260,056,312,312 483,801,816,910 482,988,145,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,096,120,855
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,582,716,905 53,783,790,361 67,188,923,501 66,445,259,773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,863,995,399 53,783,790,361 67,188,923,501 66,445,259,773
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,718,721,506
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 987,032,638,244 953,386,742,599 794,675,184,884 703,567,255,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 69,328,413,975 70,397,860,429 74,830,208,429 75,944,079,767
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 69,328,413,975 70,397,860,429 74,830,208,429 75,944,079,767
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 557,167,297,572 523,260,413,208 475,791,929,287 464,183,361,065
1. Tài sản cố định hữu hình 557,167,297,572 522,244,084,484 474,826,471,698 463,268,774,611
- Nguyên giá 2,137,485,199,085 2,168,271,224,097 2,105,659,038,647 2,109,484,844,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,580,317,901,513 -1,646,027,139,613 -1,630,832,566,949 -1,646,216,069,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,016,328,724 965,457,589 914,586,454
- Nguyên giá 271,070,000 1,288,492,727 1,288,492,727 1,288,492,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,070,000 -272,164,003 -323,035,138 -373,906,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 155,402,377 331,253,008 155,252,377 914,928,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 155,402,377 331,253,008 155,252,377 914,928,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,809,550,000 16,748,171,700
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,989,450,000 -5,050,828,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 350,571,974,320 342,649,044,254 243,897,794,791 162,524,886,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 350,571,974,320 342,649,044,254 200,045,642,626 118,672,734,093
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,852,152,165 43,852,152,165
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,634,590,806,278 1,404,284,532,385 1,773,113,447,436 1,468,782,307,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,319,125,466,812 1,021,396,721,035 1,364,245,197,248 1,092,873,616,962
I. Nợ ngắn hạn 1,008,103,660,613 675,706,355,422 1,036,146,272,221 824,306,247,321
1. Phải trả người bán ngắn hạn 404,623,680,987 271,145,233,018 270,119,281,415 197,579,419,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,203,779,377 42,236,264,682 159,019,214,342 10,112,784,060
4. Phải trả người lao động 38,128,639,985 53,944,149,245 37,013,029,826 44,635,976,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,126,254,241 3,867,622,155 69,408,542,054
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,259,828,863
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,626,797,166 801,086,028 205,023,793,869 205,235,697,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 347,801,606,170 281,605,984,258 177,230,052,886 79,396,164,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 158,816,036,869 4,063,879,097 170,380,687,813 185,559,479,259
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,643,291,196 20,783,504,853 13,492,589,915 32,378,183,177
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 311,021,806,199 345,690,365,613 328,098,925,027 268,567,369,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 303,856,618,167 339,378,593,167 322,640,568,167 263,962,428,367
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,165,188,032 6,311,772,446 5,458,356,860 4,604,941,274
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,465,339,466 382,887,811,350 408,868,250,188 375,908,690,362
I. Vốn chủ sở hữu 315,465,339,466 382,887,811,350 408,868,250,188 375,908,690,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,512,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,477,449,363 81,899,921,247 107,880,360,085 74,920,800,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,477,449,363 65,393,574,789 7,095,376,972 25,474,077,623
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,506,346,458 100,784,983,113 49,446,722,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,634,590,806,278 1,404,284,532,385 1,773,113,447,436 1,468,782,307,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.