MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 617,553,175,463 617,396,712,242 717,574,987,199 647,558,168,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,655,129,042 3,170,212,499 3,042,728,398 2,512,609,494
1. Tiền 3,655,129,042 3,170,212,499 3,042,728,398 2,512,609,494
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,848,894,833 267,507,338,358 249,986,921,650 247,042,693,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 439,246,873,001 266,852,612,917 249,610,124,996 246,594,395,787
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,602,021,832 654,725,441 376,796,654 343,797,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,923,745,304 287,395,157,157 398,199,080,312 318,420,148,479
1. Hàng tồn kho 112,923,745,304 287,395,157,157 398,199,080,312 318,420,148,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,125,406,284 59,324,004,228 66,346,256,839 79,582,716,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,125,406,284 59,324,004,228 66,346,256,839 71,863,995,399
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000,000 7,718,721,506
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 718,453,317,412 809,731,188,015 754,238,616,009 987,032,638,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,914,600,425 68,346,562,468 69,328,413,975 69,328,413,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 63,914,600,425 68,346,562,468 69,328,413,975 69,328,413,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 334,136,620,238 367,599,770,270 338,497,437,327 557,167,297,572
1. Tài sản cố định hữu hình 334,109,513,228 367,586,216,762 338,497,437,327 557,167,297,572
- Nguyên giá 1,901,176,922,159 1,954,682,512,959 1,956,046,134,459 2,137,485,199,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,567,067,408,931 -1,587,096,296,197 -1,617,548,697,132 -1,580,317,901,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,107,010 13,553,508
- Nguyên giá 271,070,000 271,070,000 271,070,000 271,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,962,990 -257,516,492 -271,070,000 -271,070,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 154,802,377 154,652,377 155,552,377 155,402,377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 154,652,377
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154,802,377 155,552,377 155,402,377
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,539,700,000 6,539,700,000 9,809,550,000 9,809,550,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,259,300,000 -15,259,300,000 -11,989,450,000 -11,989,450,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 313,707,594,372 367,090,502,900 336,447,662,330 350,571,974,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 313,707,594,372 367,090,502,900 336,447,662,330 350,571,974,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,336,006,492,875 1,427,127,900,257 1,471,813,603,208 1,634,590,806,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 971,669,227,686 1,053,973,909,143 1,159,655,348,781 1,319,125,466,812
I. Nợ ngắn hạn 773,990,977,568 826,170,489,011 955,851,219,235 1,008,103,660,613
1. Phải trả người bán ngắn hạn 398,874,598,430 285,075,073,536 221,892,850,182 404,623,680,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,867,766,370 62,366,864,070 37,496,779,139 32,203,779,377
4. Phải trả người lao động 64,276,726,481 28,470,063,346 23,520,133,676 38,128,639,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,394,243,291 10,425,511,168 78,700,991,086
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 541,403,814 20,395,446,579 20,776,608,338 1,259,828,863
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 928,413,144 1,297,996,735 1,304,413,856 1,626,797,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,411,051,285 185,240,988,038 269,534,542,409 347,801,606,170
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 232,889,541,129 272,539,030,563 158,816,036,869
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,696,774,753 9,004,410 30,085,869,986 23,643,291,196
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 197,678,250,118 227,803,420,132 203,804,129,546 311,021,806,199
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,952,815,328 218,931,400,928 195,785,525,928 303,856,618,167
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,725,434,790 8,872,019,204 8,018,603,618 7,165,188,032
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,337,265,189 373,153,991,114 312,158,254,427 315,465,339,466
I. Vốn chủ sở hữu 364,337,265,189 373,153,991,114 312,158,254,427 315,465,339,466
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,512,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,349,375,086 72,166,101,011 11,170,364,324 14,477,449,363
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,349,375,086 8,865,354,592 11,170,364,324 14,477,449,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,300,746,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,336,006,492,875 1,427,127,900,257 1,471,813,603,208 1,634,590,806,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.