TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,722,911,413 |
352,490,618,481 |
311,764,969,491 |
551,236,754,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,643,988,057 |
1,191,537,096 |
3,318,985,512 |
2,289,103,761 |
|
1. Tiền |
2,643,988,057 |
1,191,537,096 |
3,318,985,512 |
2,289,103,761 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,859,606,580 |
178,331,723,295 |
127,895,994,260 |
211,118,552,417 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,770,473,543 |
178,075,515,170 |
125,856,372,048 |
211,485,441,575 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
176,771,436 |
181,432,156 |
108,832,156 |
181,432,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
118,385,553 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
722,066,885 |
766,095,700 |
2,740,495,340 |
261,383,970 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,747,807,029 |
139,150,724,922 |
131,784,307,479 |
295,283,732,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,747,807,029 |
139,150,724,922 |
131,784,307,479 |
295,283,732,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,471,509,747 |
33,816,633,168 |
48,765,682,240 |
42,545,365,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,224,839,747 |
33,204,803,460 |
44,640,243,405 |
42,545,365,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,670,000 |
611,829,708 |
4,125,438,835 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
755,297,495,543 |
710,310,818,134 |
748,373,767,665 |
806,353,325,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,760,052,323 |
56,760,052,323 |
57,614,518,956 |
62,046,866,956 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,760,052,323 |
56,760,052,323 |
57,614,518,956 |
62,046,866,956 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
377,914,726,290 |
348,544,656,265 |
390,198,179,886 |
366,691,562,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
377,806,298,280 |
348,449,781,751 |
390,116,858,868 |
366,623,794,586 |
|
- Nguyên giá |
1,791,564,406,049 |
1,779,866,758,776 |
1,852,307,418,123 |
1,853,051,439,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,413,758,107,769 |
-1,431,416,977,025 |
-1,462,190,559,255 |
-1,486,427,645,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,428,010 |
94,874,514 |
81,321,018 |
67,767,516 |
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,641,990 |
-176,195,486 |
-189,748,982 |
-203,302,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
195,529,579 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
195,529,579 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,543,537,752 |
15,044,797,864 |
12,425,430,000 |
12,425,430,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,255,462,248 |
-6,754,202,136 |
-9,373,570,000 |
-9,373,570,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
306,079,179,178 |
289,765,782,103 |
288,135,638,823 |
365,189,466,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
306,079,179,178 |
289,765,782,103 |
286,608,520,915 |
365,189,466,518 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
1,527,117,908 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,153,020,406,956 |
1,062,801,436,615 |
1,060,138,737,156 |
1,357,590,080,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
833,883,825,674 |
746,965,225,407 |
722,783,222,453 |
1,005,610,278,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
681,066,083,202 |
622,315,840,935 |
504,125,816,325 |
809,844,491,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,253,677,031 |
189,842,765,912 |
243,655,891,172 |
292,925,283,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,395,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,936,904,908 |
19,285,459,666 |
3,335,487,213 |
52,440,999,703 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,841,471,389 |
19,706,558,635 |
36,379,441,352 |
17,566,265,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
896,764,550 |
851,394,550 |
819,360,356 |
227,359,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
416,321,882 |
|
|
13,475,710,302 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,942,262,919 |
1,391,197,269 |
3,204,225,976 |
1,064,653,975 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,312,444,647 |
216,410,118,129 |
207,961,370,195 |
286,708,424,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
191,023,284,575 |
162,830,536,316 |
|
141,392,903,392 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,442,951,301 |
9,602,810,458 |
8,770,040,061 |
4,042,890,918 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,817,742,472 |
124,649,384,472 |
218,657,406,128 |
195,765,787,128 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,817,742,472 |
124,649,384,472 |
218,657,406,128 |
195,765,787,128 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
319,136,581,282 |
315,836,211,208 |
337,355,514,703 |
351,979,802,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,307,072,301 |
301,859,371,482 |
324,216,417,569 |
339,694,120,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,319,182,198 |
871,481,379 |
23,228,527,466 |
38,706,230,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,319,182,198 |
871,481,379 |
|
14,954,143,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23,228,527,466 |
23,752,086,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
14,829,508,981 |
13,976,839,726 |
13,139,097,134 |
12,285,681,548 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
14,829,508,981 |
13,976,839,726 |
13,139,097,134 |
12,285,681,548 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,153,020,406,956 |
1,062,801,436,615 |
1,060,138,737,156 |
1,357,590,080,321 |
|