MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 397,722,911,413 352,490,618,481 311,764,969,491 551,236,754,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,643,988,057 1,191,537,096 3,318,985,512 2,289,103,761
1. Tiền 2,643,988,057 1,191,537,096 3,318,985,512 2,289,103,761
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,859,606,580 178,331,723,295 127,895,994,260 211,118,552,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,770,473,543 178,075,515,170 125,856,372,048 211,485,441,575
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 176,771,436 181,432,156 108,832,156 181,432,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 118,385,553
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 722,066,885 766,095,700 2,740,495,340 261,383,970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -809,705,284 -809,705,284 -809,705,284 -809,705,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 167,747,807,029 139,150,724,922 131,784,307,479 295,283,732,951
1. Hàng tồn kho 167,747,807,029 139,150,724,922 131,784,307,479 295,283,732,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,471,509,747 33,816,633,168 48,765,682,240 42,545,365,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,224,839,747 33,204,803,460 44,640,243,405 42,545,365,616
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 246,670,000 611,829,708 4,125,438,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 755,297,495,543 710,310,818,134 748,373,767,665 806,353,325,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,760,052,323 56,760,052,323 57,614,518,956 62,046,866,956
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 56,760,052,323 56,760,052,323 57,614,518,956 62,046,866,956
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 377,914,726,290 348,544,656,265 390,198,179,886 366,691,562,102
1. Tài sản cố định hữu hình 377,806,298,280 348,449,781,751 390,116,858,868 366,623,794,586
- Nguyên giá 1,791,564,406,049 1,779,866,758,776 1,852,307,418,123 1,853,051,439,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,413,758,107,769 -1,431,416,977,025 -1,462,190,559,255 -1,486,427,645,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 108,428,010 94,874,514 81,321,018 67,767,516
- Nguyên giá 271,070,000 271,070,000 271,070,000 271,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,641,990 -176,195,486 -189,748,982 -203,302,484
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 195,529,579
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 195,529,579
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,543,537,752 15,044,797,864 12,425,430,000 12,425,430,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,255,462,248 -6,754,202,136 -9,373,570,000 -9,373,570,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 306,079,179,178 289,765,782,103 288,135,638,823 365,189,466,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,079,179,178 289,765,782,103 286,608,520,915 365,189,466,518
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,527,117,908
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,153,020,406,956 1,062,801,436,615 1,060,138,737,156 1,357,590,080,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 833,883,825,674 746,965,225,407 722,783,222,453 1,005,610,278,206
I. Nợ ngắn hạn 681,066,083,202 622,315,840,935 504,125,816,325 809,844,491,078
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,253,677,031 189,842,765,912 243,655,891,172 292,925,283,897
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,395,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,936,904,908 19,285,459,666 3,335,487,213 52,440,999,703
4. Phải trả người lao động 19,841,471,389 19,706,558,635 36,379,441,352 17,566,265,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 896,764,550 851,394,550 819,360,356 227,359,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 416,321,882 13,475,710,302
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,942,262,919 1,391,197,269 3,204,225,976 1,064,653,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,312,444,647 216,410,118,129 207,961,370,195 286,708,424,186
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 191,023,284,575 162,830,536,316 141,392,903,392
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,442,951,301 9,602,810,458 8,770,040,061 4,042,890,918
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,817,742,472 124,649,384,472 218,657,406,128 195,765,787,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,817,742,472 124,649,384,472 218,657,406,128 195,765,787,128
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 319,136,581,282 315,836,211,208 337,355,514,703 351,979,802,115
I. Vốn chủ sở hữu 304,307,072,301 301,859,371,482 324,216,417,569 339,694,120,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,662,920,103 6,662,920,103 6,512,920,103 6,512,920,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,319,182,198 871,481,379 23,228,527,466 38,706,230,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,319,182,198 871,481,379 14,954,143,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,228,527,466 23,752,086,514
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,829,508,981 13,976,839,726 13,139,097,134 12,285,681,548
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 14,829,508,981 13,976,839,726 13,139,097,134 12,285,681,548
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,153,020,406,956 1,062,801,436,615 1,060,138,737,156 1,357,590,080,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.