TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
236,068,696,324 |
378,432,616,308 |
397,722,911,413 |
352,490,618,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,704,259,530 |
3,678,086,811 |
2,643,988,057 |
1,191,537,096 |
|
1. Tiền |
1,704,259,530 |
3,678,086,811 |
2,643,988,057 |
1,191,537,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,487,465,060 |
144,462,151,738 |
188,859,606,580 |
178,331,723,295 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,653,788,027 |
140,580,956,312 |
188,770,473,543 |
178,075,515,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,832,156 |
3,343,707,256 |
176,771,436 |
181,432,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
118,385,553 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,534,550,161 |
1,347,193,454 |
722,066,885 |
766,095,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
127,157,784,375 |
198,276,749,426 |
167,747,807,029 |
139,150,724,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,625,251,347 |
198,276,749,426 |
167,747,807,029 |
139,150,724,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-467,466,972 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,719,187,359 |
32,015,628,333 |
38,471,509,747 |
33,816,633,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,034,670,417 |
32,015,628,333 |
38,224,839,747 |
33,204,803,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,684,516,942 |
|
246,670,000 |
611,829,708 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,788,371,811 |
743,816,847,897 |
755,297,495,543 |
710,310,818,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
51,495,401,331 |
55,927,749,331 |
56,760,052,323 |
56,760,052,323 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
51,495,401,331 |
55,927,749,331 |
56,760,052,323 |
56,760,052,323 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
384,009,938,372 |
350,457,327,609 |
377,914,726,290 |
348,544,656,265 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
383,874,403,370 |
350,335,346,103 |
377,806,298,280 |
348,449,781,751 |
|
- Nguyên giá |
1,809,076,431,578 |
1,770,161,686,840 |
1,791,564,406,049 |
1,779,866,758,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,425,202,028,208 |
-1,419,826,340,737 |
-1,413,758,107,769 |
-1,431,416,977,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
135,535,002 |
121,981,506 |
108,428,010 |
94,874,514 |
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,534,998 |
-149,088,494 |
-162,641,990 |
-176,195,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
195,529,579 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
195,529,579 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,820,726,501 |
10,987,871,853 |
14,543,537,752 |
15,044,797,864 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,978,273,499 |
-10,811,128,147 |
-7,255,462,248 |
-6,754,202,136 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
246,462,305,607 |
326,443,899,104 |
306,079,179,178 |
289,765,782,103 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,462,305,607 |
326,443,899,104 |
306,079,179,178 |
289,765,782,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
926,857,068,135 |
1,122,249,464,205 |
1,153,020,406,956 |
1,062,801,436,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
619,310,600,519 |
798,569,406,884 |
833,883,825,674 |
746,965,225,407 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,336,900,047 |
674,582,070,012 |
681,066,083,202 |
622,315,840,935 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,171,571,399 |
184,605,511,820 |
211,253,677,031 |
189,842,765,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,356,259,747 |
799,416,200 |
|
2,395,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,671,308,773 |
35,503,896,220 |
34,936,904,908 |
19,285,459,666 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,862,955,703 |
16,206,763,098 |
19,841,471,389 |
19,706,558,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
700,299,519 |
991,394,550 |
896,764,550 |
851,394,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
3,636,778,691 |
416,321,882 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,934,258,499 |
1,658,326,575 |
1,942,262,919 |
1,391,197,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,005,529,344 |
297,100,824,407 |
208,312,444,647 |
216,410,118,129 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
126,789,498,400 |
191,023,284,575 |
162,830,536,316 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,634,717,063 |
7,289,660,051 |
12,442,951,301 |
9,602,810,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,973,700,472 |
123,987,336,872 |
152,817,742,472 |
124,649,384,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
130,973,700,472 |
123,987,336,872 |
152,817,742,472 |
124,649,384,472 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
307,546,467,616 |
323,680,057,321 |
319,136,581,282 |
315,836,211,208 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,737,608,078 |
316,334,410,578 |
304,307,072,301 |
301,859,371,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,346,638,078 |
2,704,197,892 |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
19,305,242,686 |
3,319,182,198 |
871,481,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
221,682,582 |
3,319,182,198 |
871,481,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
19,083,560,104 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,808,859,538 |
7,345,646,743 |
14,829,508,981 |
13,976,839,726 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
7,808,859,538 |
7,345,646,743 |
14,829,508,981 |
13,976,839,726 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
926,857,068,135 |
1,122,249,464,205 |
1,153,020,406,956 |
1,062,801,436,615 |
|