TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,894,667,539 |
|
237,066,604,962 |
314,378,707,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,324,139,180 |
|
1,704,259,530 |
3,318,985,512 |
|
1. Tiền |
4,324,139,180 |
|
1,704,259,530 |
3,318,985,512 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,900,612,993 |
|
71,283,714,591 |
128,660,288,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,807,084,952 |
|
66,047,288,880 |
125,856,372,048 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
108,832,156 |
108,832,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
37,113,264 |
3,204,620,604 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,903,233,325 |
|
5,900,185,575 |
300,169,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
|
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,156,751,171 |
|
127,084,492,680 |
133,180,857,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,685,266,899 |
|
127,084,492,680 |
133,180,857,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,528,515,728 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,513,164,195 |
|
36,994,138,161 |
49,218,574,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,764,985,329 |
|
29,034,670,417 |
44,852,725,157 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
748,178,866 |
|
7,959,467,744 |
4,365,849,783 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
700,924,805,446 |
|
694,374,508,080 |
746,634,168,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
51,495,401,331 |
57,614,518,956 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
51,495,401,331 |
57,614,518,956 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
509,135,997,053 |
|
384,009,938,372 |
390,198,179,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
495,229,218,330 |
|
383,874,403,370 |
390,116,858,868 |
|
- Nguyên giá |
1,732,643,687,200 |
|
1,809,076,431,578 |
1,851,853,280,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,237,414,468,870 |
|
-1,425,202,028,208 |
-1,461,736,422,015 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,963,010 |
|
135,535,002 |
81,321,018 |
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
|
271,070,000 |
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,106,990 |
|
-135,534,998 |
-189,748,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,662,815,713 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,669,298,136 |
|
10,987,871,853 |
12,425,430,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
|
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,129,701,864 |
|
-10,811,128,147 |
-9,373,570,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
174,119,510,257 |
|
247,881,296,524 |
286,396,039,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,796,031,257 |
|
247,881,296,524 |
286,396,039,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,036,819,472,985 |
|
931,441,113,042 |
1,061,012,875,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
737,132,528,918 |
|
607,519,525,508 |
723,133,801,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
555,040,353,412 |
|
468,503,121,036 |
504,476,395,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,076,865,847 |
|
181,201,571,399 |
243,655,891,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,228,838,594 |
|
5,915,907,007 |
2,311,486,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,491,775,000 |
|
38,379,477,541 |
37,181,853,961 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,386,336 |
|
1,386,689,458 |
819,360,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
8,115,394,563 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,187,626,993 |
3,776,392,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
227,962,825,344 |
207,961,370,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,956,718,352 |
|
12,469,023,294 |
8,770,040,061 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,092,175,506 |
|
139,016,404,472 |
218,657,406,128 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
182,092,175,506 |
|
139,016,404,472 |
218,657,406,128 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,686,944,067 |
|
323,921,587,534 |
337,879,073,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,330,688,732 |
|
316,112,727,996 |
324,739,976,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
|
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
294,300,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
117,594,490,974 |
|
|
150,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,097,998,027 |
|
2,704,197,892 |
6,512,920,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19,083,560,104 |
23,752,086,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19,083,560,104 |
23,752,086,514 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,356,255,335 |
|
7,808,859,538 |
13,139,097,134 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,356,255,335 |
|
7,808,859,538 |
13,139,097,134 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,036,819,472,985 |
|
931,441,113,042 |
1,061,012,875,024 |
|