MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 462,904,117,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 843,850,719
1. Tiền 843,850,719
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,215,190,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,561,515,616
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,324,880,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -809,705,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 327,595,370,077
1. Hàng tồn kho 334,720,717,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,125,347,382
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,249,706,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,011,324,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 238,381,116
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 811,203,748,428
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 553,570,918,580
1. Tài sản cố định hữu hình 553,354,062,562
- Nguyên giá 1,881,632,771,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,328,278,708,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 216,856,018
- Nguyên giá 271,070,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,213,982
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,264,140,122
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,799,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,534,859,878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 241,368,689,726
1. Chi phí trả trước dài hạn 197,045,210,726
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 44,323,479,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,274,107,866,087
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 963,148,494,477
I. Nợ ngắn hạn 766,876,646,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 235,590,417,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,585,798,326
4. Phải trả người lao động 33,212,497,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 253,056,181,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 390,143,898
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,754,084,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,318,101,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,469,422,091
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,271,847,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,271,847,681
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,959,371,610
I. Vốn chủ sở hữu 298,984,484,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 124,657,490,974
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,673,197,758
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,653,796,186
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,653,796,186
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,974,886,692
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 11,974,886,692
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,274,107,866,087
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.