TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,894,667,539 |
335,894,667,539 |
|
462,904,117,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,324,139,180 |
4,324,139,180 |
|
843,850,719 |
|
1. Tiền |
4,324,139,180 |
4,324,139,180 |
|
843,850,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,900,612,993 |
82,900,612,993 |
|
92,215,190,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,807,084,952 |
75,807,084,952 |
|
91,561,515,616 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
138,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,903,233,325 |
7,903,233,325 |
|
1,324,880,504 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,156,751,171 |
205,156,751,171 |
|
327,595,370,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,685,266,899 |
209,685,266,899 |
|
334,720,717,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,528,515,728 |
-4,528,515,728 |
|
-7,125,347,382 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,513,164,195 |
43,513,164,195 |
|
42,249,706,027 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,764,985,329 |
42,764,985,329 |
|
42,011,324,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
748,178,866 |
748,178,866 |
|
238,381,116 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
700,924,805,446 |
700,924,805,446 |
|
811,203,748,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
509,135,997,053 |
509,135,997,053 |
|
553,570,918,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
495,229,218,330 |
495,229,218,330 |
|
553,354,062,562 |
|
- Nguyên giá |
1,732,643,687,200 |
1,732,643,687,200 |
|
1,881,632,771,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,237,414,468,870 |
-1,237,414,468,870 |
|
-1,328,278,708,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,963,010 |
243,963,010 |
|
216,856,018 |
|
- Nguyên giá |
271,070,000 |
271,070,000 |
|
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,106,990 |
-27,106,990 |
|
-54,213,982 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,662,815,713 |
13,662,815,713 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,669,298,136 |
17,669,298,136 |
|
16,264,140,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,129,701,864 |
-4,129,701,864 |
|
-5,534,859,878 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
174,119,510,257 |
174,119,510,257 |
|
241,368,689,726 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
129,796,031,257 |
129,796,031,257 |
|
197,045,210,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
44,323,479,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,036,819,472,985 |
1,036,819,472,985 |
|
1,274,107,866,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
737,132,528,918 |
737,132,528,918 |
|
963,148,494,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
555,040,353,412 |
555,040,353,412 |
|
766,876,646,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,076,865,847 |
199,076,865,847 |
|
235,590,417,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,228,838,594 |
95,228,838,594 |
|
17,585,798,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,491,775,000 |
77,491,775,000 |
|
33,212,497,852 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,386,336 |
475,386,336 |
|
253,056,181,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
8,115,394,563 |
8,115,394,563 |
|
390,143,898 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
9,754,084,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
174,318,101,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
12,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,956,718,352 |
37,956,718,352 |
|
30,469,422,091 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
182,092,175,506 |
182,092,175,506 |
|
196,271,847,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
182,092,175,506 |
182,092,175,506 |
|
196,271,847,681 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,686,944,067 |
299,686,944,067 |
|
310,959,371,610 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,330,688,732 |
294,330,688,732 |
|
298,984,484,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
117,594,490,974 |
117,594,490,974 |
|
124,657,490,974 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,097,998,027 |
15,097,998,027 |
|
9,673,197,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
4,653,796,186 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,653,796,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,356,255,335 |
5,356,255,335 |
|
11,974,886,692 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,356,255,335 |
5,356,255,335 |
|
11,974,886,692 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,036,819,472,985 |
1,036,819,472,985 |
|
1,274,107,866,087 |
|