TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,230,108,819 |
372,230,108,819 |
335,894,667,539 |
335,894,667,539 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,430,105,644 |
1,430,105,644 |
4,324,139,180 |
4,324,139,180 |
|
1. Tiền |
1,430,105,644 |
1,430,105,644 |
4,324,139,180 |
4,324,139,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,260,555,708 |
124,260,555,708 |
82,900,612,993 |
82,900,612,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,953,947,752 |
117,953,947,752 |
75,807,084,952 |
75,807,084,952 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
252,000,000 |
252,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,864,313,240 |
6,864,313,240 |
7,903,233,325 |
7,903,233,325 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
-809,705,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
236,592,598,747 |
236,592,598,747 |
205,156,751,171 |
205,156,751,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
236,592,598,747 |
236,592,598,747 |
209,685,266,899 |
209,685,266,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,528,515,728 |
-4,528,515,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,946,848,720 |
9,946,848,720 |
43,513,164,195 |
43,513,164,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,966,122,890 |
8,966,122,890 |
42,764,985,329 |
42,764,985,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
980,725,830 |
980,725,830 |
748,178,866 |
748,178,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
755,635,616,915 |
755,635,616,915 |
700,924,805,446 |
700,924,805,446 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
653,362,739,320 |
653,362,739,320 |
509,135,997,053 |
509,135,997,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
652,970,822,089 |
652,970,822,089 |
495,229,218,330 |
495,229,218,330 |
|
- Nguyên giá |
1,774,373,990,423 |
1,774,373,990,423 |
1,732,643,687,200 |
1,732,643,687,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,121,403,168,334 |
-1,121,403,168,334 |
-1,237,414,468,870 |
-1,237,414,468,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
243,963,010 |
243,963,010 |
|
- Nguyên giá |
|
|
271,070,000 |
271,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27,106,990 |
-27,106,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
391,917,231 |
391,917,231 |
13,662,815,713 |
13,662,815,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
17,669,298,136 |
17,669,298,136 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
21,799,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4,129,701,864 |
-4,129,701,864 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,473,877,595 |
80,473,877,595 |
174,119,510,257 |
174,119,510,257 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,015,094,595 |
45,015,094,595 |
129,796,031,257 |
129,796,031,257 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,127,865,725,734 |
1,127,865,725,734 |
1,036,819,472,985 |
1,036,819,472,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
828,893,304,584 |
828,893,304,584 |
737,132,528,918 |
737,132,528,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
540,085,495,307 |
540,085,495,307 |
555,040,353,412 |
555,040,353,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
251,188,667,361 |
251,188,667,361 |
199,076,865,847 |
199,076,865,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,550,000 |
33,550,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,954,411,677 |
42,954,411,677 |
95,228,838,594 |
95,228,838,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,020,957,836 |
77,020,957,836 |
77,491,775,000 |
77,491,775,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
475,386,336 |
475,386,336 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
38,419,854,760 |
38,419,854,760 |
8,115,394,563 |
8,115,394,563 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
37,956,718,352 |
37,956,718,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
288,807,809,277 |
288,807,809,277 |
182,092,175,506 |
182,092,175,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
288,807,809,277 |
288,807,809,277 |
182,092,175,506 |
182,092,175,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
298,972,421,150 |
298,972,421,150 |
299,686,944,067 |
299,686,944,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,710,958,375 |
288,710,958,375 |
294,330,688,732 |
294,330,688,732 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
68,193,608,575 |
68,193,608,575 |
117,594,490,974 |
117,594,490,974 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,879,150,069 |
58,879,150,069 |
15,097,998,027 |
15,097,998,027 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,261,462,775 |
10,261,462,775 |
5,356,255,335 |
5,356,255,335 |
|
1. Nguồn kinh phí |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
9,911,462,775 |
9,911,462,775 |
5,356,255,335 |
5,356,255,335 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,127,865,725,734 |
1,127,865,725,734 |
1,036,819,472,985 |
1,036,819,472,985 |
|