1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,245,776,139 |
345,772,085,411 |
385,643,362,193 |
417,024,445,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,245,776,139 |
345,772,085,411 |
385,643,362,193 |
417,024,445,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,631,787,389 |
162,449,632,713 |
181,540,050,811 |
209,910,837,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,613,988,750 |
183,322,452,698 |
204,103,311,382 |
207,113,608,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,071,742,075 |
72,353,889,220 |
20,406,950,187 |
188,632,735,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,644,461,989 |
37,937,304,576 |
33,265,581,900 |
40,083,989,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,620,377,865 |
41,624,076,935 |
33,256,366,516 |
29,668,687,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,645,684,243 |
6,741,440,750 |
8,909,982,715 |
9,390,366,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
196,395,584,593 |
210,997,596,592 |
182,334,696,954 |
346,271,988,220 |
|
12. Thu nhập khác |
859,359,769 |
732,050,252 |
592,107,598 |
418,931,820 |
|
13. Chi phí khác |
82,046,311 |
435,739,730 |
148,302,351 |
10,568,719,993 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
777,313,458 |
296,310,522 |
443,805,247 |
-10,149,788,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
197,172,898,051 |
211,293,907,114 |
182,778,502,201 |
336,122,200,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,176,112,790 |
7,526,085,044 |
9,822,227,508 |
7,502,757,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
189,996,785,261 |
203,767,822,070 |
172,956,274,693 |
328,619,442,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
189,996,785,261 |
203,767,822,070 |
172,956,274,693 |
328,619,442,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,368 |
1,971 |
1,602 |
3,023 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|