MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,245,776,139 345,772,085,411 385,643,362,193 417,024,445,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,245,776,139 345,772,085,411 385,643,362,193 417,024,445,911
4. Giá vốn hàng bán 101,631,787,389 162,449,632,713 181,540,050,811 209,910,837,403
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 184,613,988,750 183,322,452,698 204,103,311,382 207,113,608,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,071,742,075 72,353,889,220 20,406,950,187 188,632,735,959
7. Chi phí tài chính 55,644,461,989 37,937,304,576 33,265,581,900 40,083,989,532
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,620,377,865 41,624,076,935 33,256,366,516 29,668,687,538
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,645,684,243 6,741,440,750 8,909,982,715 9,390,366,715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 196,395,584,593 210,997,596,592 182,334,696,954 346,271,988,220
12. Thu nhập khác 859,359,769 732,050,252 592,107,598 418,931,820
13. Chi phí khác 82,046,311 435,739,730 148,302,351 10,568,719,993
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 777,313,458 296,310,522 443,805,247 -10,149,788,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 197,172,898,051 211,293,907,114 182,778,502,201 336,122,200,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,176,112,790 7,526,085,044 9,822,227,508 7,502,757,570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 189,996,785,261 203,767,822,070 172,956,274,693 328,619,442,477
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 189,996,785,261 203,767,822,070 172,956,274,693 328,619,442,477
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,368 1,971 1,602 3,023
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.