MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,837,943,178 89,661,540,069 88,608,772,371 92,663,829,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,837,943,178 89,661,540,069 88,608,772,371 92,663,829,793
4. Giá vốn hàng bán 25,965,575,005 43,449,530,945 44,044,460,459 48,990,066,304
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,872,368,173 46,212,009,124 44,564,311,912 43,673,763,489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 359,778,995 748,433,071 9,979,637,600 61,266,039,554
7. Chi phí tài chính 9,171,614,909 8,620,103,772 8,480,075,737 11,665,510,158
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,168,373,917 12,271,911,628 8,521,284,053 11,662,507,337
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,528,220,087 1,412,249,521 1,445,835,384 1,355,135,758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,532,312,172 36,928,088,902 44,618,038,391 91,919,157,127
12. Thu nhập khác 159,095,452 189,040,898 194,331,806 189,582,096
13. Chi phí khác 12,190,906 59,387,944 300,483,330 63,677,550
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 146,904,546 129,652,954 -106,151,524 125,904,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,679,216,718 37,057,741,856 44,511,886,867 92,045,061,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,885,749,936 2,064,329,080 1,757,603,827 1,875,663,101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,793,466,782 34,993,412,776 42,754,283,040 90,169,398,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,793,466,782 34,993,412,776 42,754,283,040 90,169,398,572
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 441 431 447 942
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.