MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,555,634,507 245,245,013,433 454,600,188,087 276,133,290,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,701,804,784 86,107,505,200 303,471,437,678 110,748,351,755
1. Tiền 22,701,804,784 31,107,505,200 248,471,437,678 5,748,351,755
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 105,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,400,534,205 100,700,428,802 97,326,755,493 151,789,239,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,513,782,099 7,650,805,061 36,700,000 20,200,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,341,714,872 4,658,418,872 8,272,187,681 6,327,750,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,545,037,234 88,391,204,869 89,017,867,812 145,441,289,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,588,987,879 40,883,398,256 40,324,583,228 4,358,840,974
1. Hàng tồn kho 7,588,987,879 40,883,398,256 40,324,583,228 4,358,840,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,864,307,639 17,553,681,175 13,477,411,688 9,236,858,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 680,040,201 651,318,267 240,679,556 309,690,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,184,267,438 16,902,362,908 12,862,110,763 8,835,856,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 374,621,369 91,310,911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,179,754,542,345 2,160,351,882,829 2,129,555,409,948 2,151,537,023,545
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 735,067,019,735 856,631,600,812 820,453,127,684 789,215,796,520
1. Tài sản cố định hữu hình 682,665,516,617 804,624,627,424 768,840,684,026 737,997,882,592
- Nguyên giá 1,090,627,665,166 1,248,313,493,333 1,248,345,829,697 1,252,678,956,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -407,962,148,549 -443,688,865,909 -479,505,145,671 -514,681,073,592
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,401,503,118 52,006,973,388 51,612,443,658 51,217,913,928
- Nguyên giá 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,107,203,375 -7,501,733,105 -7,896,262,835 -8,290,792,565
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,180,057,407 5,681,291,726 6,148,145,383 43,171,893,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,180,057,407 5,681,291,726 6,148,145,383 43,171,893,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,292,111,856,687 1,296,748,615,271 1,301,748,615,271 1,318,060,696,932
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,095,193,359,192 1,110,193,359,192 1,115,193,359,192 1,135,193,359,192
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,918,497,495 196,918,497,495 196,918,497,495 196,918,497,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,363,241,416 -10,363,241,416 -14,051,159,755
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,395,608,516 1,290,375,020 1,205,521,610 1,088,636,819
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,395,608,516 1,290,375,020 1,205,521,610 1,088,636,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,277,310,176,852 2,405,596,896,262 2,584,155,598,035 2,427,670,314,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 446,352,290,437 558,006,950,438 722,770,113,506 515,176,529,933
I. Nợ ngắn hạn 203,593,365,602 345,110,912,479 509,874,075,547 351,785,793,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,169,494,730 4,008,506,655 3,532,657,046 3,189,481,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,127,906,390 59,616,823,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,311,654,722 1,578,214,663 3,209,202,451 2,906,393,231
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,142,159,679 742,256,145 1,216,283,905 4,139,397,523
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,468,167 120,066,813,133 120,037,451,167 544,976,892
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,963,827,388 153,805,301,876 205,105,282,516 194,910,589,232
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,976,760,916 64,909,820,007 86,645,292,072 86,478,132,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 242,758,924,835 212,896,037,959 212,896,037,959 163,390,736,083
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 242,758,924,835 212,896,037,959 212,896,037,959 163,390,736,083
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,830,957,886,415 1,847,589,945,824 1,861,385,484,529 1,912,493,784,557
I. Vốn chủ sở hữu 1,830,957,886,415 1,847,589,945,824 1,861,385,484,529 1,912,493,784,557
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 397,799,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 239,227,691,627 239,227,691,627 321,382,552,246 321,382,552,246
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193,930,869,220 210,562,928,629 142,203,606,715 193,311,906,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,861,476,936 209,493,536,345 40,959,187,971 92,067,487,999
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,069,392,284 1,069,392,284 101,244,418,744 101,244,418,744
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,277,310,176,852 2,405,596,896,262 2,584,155,598,035 2,427,670,314,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.