TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,555,634,507 |
245,245,013,433 |
454,600,188,087 |
276,133,290,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,701,804,784 |
86,107,505,200 |
303,471,437,678 |
110,748,351,755 |
|
1. Tiền |
22,701,804,784 |
31,107,505,200 |
248,471,437,678 |
5,748,351,755 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,400,534,205 |
100,700,428,802 |
97,326,755,493 |
151,789,239,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,513,782,099 |
7,650,805,061 |
36,700,000 |
20,200,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,341,714,872 |
4,658,418,872 |
8,272,187,681 |
6,327,750,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,545,037,234 |
88,391,204,869 |
89,017,867,812 |
145,441,289,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,588,987,879 |
40,883,398,256 |
40,324,583,228 |
4,358,840,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,588,987,879 |
40,883,398,256 |
40,324,583,228 |
4,358,840,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,864,307,639 |
17,553,681,175 |
13,477,411,688 |
9,236,858,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
680,040,201 |
651,318,267 |
240,679,556 |
309,690,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,184,267,438 |
16,902,362,908 |
12,862,110,763 |
8,835,856,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
374,621,369 |
91,310,911 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,179,754,542,345 |
2,160,351,882,829 |
2,129,555,409,948 |
2,151,537,023,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
735,067,019,735 |
856,631,600,812 |
820,453,127,684 |
789,215,796,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
682,665,516,617 |
804,624,627,424 |
768,840,684,026 |
737,997,882,592 |
|
- Nguyên giá |
1,090,627,665,166 |
1,248,313,493,333 |
1,248,345,829,697 |
1,252,678,956,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-407,962,148,549 |
-443,688,865,909 |
-479,505,145,671 |
-514,681,073,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,401,503,118 |
52,006,973,388 |
51,612,443,658 |
51,217,913,928 |
|
- Nguyên giá |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,107,203,375 |
-7,501,733,105 |
-7,896,262,835 |
-8,290,792,565 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,180,057,407 |
5,681,291,726 |
6,148,145,383 |
43,171,893,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,180,057,407 |
5,681,291,726 |
6,148,145,383 |
43,171,893,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,292,111,856,687 |
1,296,748,615,271 |
1,301,748,615,271 |
1,318,060,696,932 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,095,193,359,192 |
1,110,193,359,192 |
1,115,193,359,192 |
1,135,193,359,192 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
196,918,497,495 |
196,918,497,495 |
196,918,497,495 |
196,918,497,495 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,363,241,416 |
-10,363,241,416 |
-14,051,159,755 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,395,608,516 |
1,290,375,020 |
1,205,521,610 |
1,088,636,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,395,608,516 |
1,290,375,020 |
1,205,521,610 |
1,088,636,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,277,310,176,852 |
2,405,596,896,262 |
2,584,155,598,035 |
2,427,670,314,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,352,290,437 |
558,006,950,438 |
722,770,113,506 |
515,176,529,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
203,593,365,602 |
345,110,912,479 |
509,874,075,547 |
351,785,793,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,169,494,730 |
4,008,506,655 |
3,532,657,046 |
3,189,481,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
90,127,906,390 |
59,616,823,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,311,654,722 |
1,578,214,663 |
3,209,202,451 |
2,906,393,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,142,159,679 |
742,256,145 |
1,216,283,905 |
4,139,397,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,468,167 |
120,066,813,133 |
120,037,451,167 |
544,976,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
128,963,827,388 |
153,805,301,876 |
205,105,282,516 |
194,910,589,232 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,976,760,916 |
64,909,820,007 |
86,645,292,072 |
86,478,132,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,758,924,835 |
212,896,037,959 |
212,896,037,959 |
163,390,736,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
242,758,924,835 |
212,896,037,959 |
212,896,037,959 |
163,390,736,083 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,830,957,886,415 |
1,847,589,945,824 |
1,861,385,484,529 |
1,912,493,784,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,830,957,886,415 |
1,847,589,945,824 |
1,861,385,484,529 |
1,912,493,784,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,227,691,627 |
239,227,691,627 |
321,382,552,246 |
321,382,552,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,930,869,220 |
210,562,928,629 |
142,203,606,715 |
193,311,906,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
192,861,476,936 |
209,493,536,345 |
40,959,187,971 |
92,067,487,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,069,392,284 |
1,069,392,284 |
101,244,418,744 |
101,244,418,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,277,310,176,852 |
2,405,596,896,262 |
2,584,155,598,035 |
2,427,670,314,490 |
|