MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 163,768,907,006 552,494,078,865 477,095,021,884 542,930,188,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,698,893,998 419,279,538,895 304,416,871,294 262,654,141,110
1. Tiền 51,698,893,998 402,279,538,895 7,416,871,294 62,654,141,110
2. Các khoản tương đương tiền 37,000,000,000 17,000,000,000 297,000,000,000 200,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,776,188,425 92,966,547,884 153,009,173,688 191,161,415,783
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,558,535,242 100,215,000 31,297,106,568 31,523,185,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,966,891,078 90,183,197,250 117,133,945,128 29,966,818,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,250,762,105 2,683,135,634 4,578,121,992 129,671,411,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,007,318,137 25,648,039,192 5,160,578,801 4,927,558,434
1. Hàng tồn kho 1,007,318,137 25,648,039,192 5,160,578,801 4,927,558,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,286,506,446 14,599,952,894 14,508,398,101 24,187,073,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,716,256 55,788,508 178,950,046 158,024,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,836,583,782 14,327,957,978 14,113,241,647 23,812,842,311
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,206,408 216,206,408 216,206,408 216,206,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,652,214,082,195 1,679,996,947,671 1,702,630,591,145 1,807,023,233,712
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 756,176,251,747 758,657,504,940 733,666,474,019 714,342,842,170
1. Tài sản cố định hữu hình 699,829,451,329 702,705,234,252 678,108,733,061 659,179,630,942
- Nguyên giá 837,073,277,398 866,014,544,282 866,049,544,282 872,004,682,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,243,826,069 -163,309,310,030 -187,940,811,221 -212,825,051,824
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,346,800,418 55,952,270,688 55,557,740,958 55,163,211,228
- Nguyên giá 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,161,906,075 -3,556,435,805 -3,950,965,535 -4,345,495,265
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,594,869,950 56,384,219,287 104,585,978,345 227,861,405,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,594,869,950 56,384,219,287 104,585,978,345 227,861,405,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn 857,899,704,002 861,752,882,497 861,752,882,497 861,968,882,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 701,238,875,002 701,238,875,002 701,238,875,002 701,238,875,002
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,514,007,495 160,514,007,495 160,514,007,495 160,730,007,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,853,178,495
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,543,256,496 3,202,340,947 2,625,256,284 2,850,103,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,543,256,496 3,202,340,947 2,625,256,284 2,850,103,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,815,982,989,201 2,232,491,026,536 2,179,725,613,029 2,349,953,422,358
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 697,774,087,143 703,233,711,702 607,714,015,155 773,801,448,408
I. Nợ ngắn hạn 264,743,292,056 284,692,713,583 149,712,094,068 292,805,852,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,796,428,738 26,381,315,983 4,399,083,555 5,151,583,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,434,459,043 2,260,899,344 1,942,871,715 2,057,126,505
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 685,153,618 2,205,050,765 1,220,743,227 5,624,336,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,609,531,600 3,082,754,650 87,603,223,050
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,201,115,699 205,272,589,483 107,178,392,213 158,295,511,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,016,603,358 35,490,103,358 34,971,003,358 34,074,071,691
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 433,030,795,087 418,540,998,119 458,001,921,087 480,995,595,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 433,030,795,087 418,540,998,119 458,001,921,087 480,995,595,922
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,118,208,902,058 1,529,257,314,834 1,572,011,597,874 1,576,151,973,950
I. Vốn chủ sở hữu 1,118,208,902,058 1,529,257,314,834 1,572,011,597,874 1,576,151,973,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 812,000,003,750 957,000,003,750 957,000,003,750 957,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 812,000,003,750 957,000,003,750 957,000,003,750 957,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,319,321,818 376,374,321,818 376,374,321,818 376,374,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,778,231,436 72,778,231,436 72,778,231,436 72,778,231,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,111,345,054 123,104,757,830 165,859,040,870 169,999,416,946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,793,466,782 70,786,879,558 113,541,162,598 117,681,538,674
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,317,878,272 52,317,878,272 52,317,878,272 52,317,878,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,815,982,989,201 2,232,491,026,536 2,179,725,613,029 2,349,953,422,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.