TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,768,907,006 |
552,494,078,865 |
477,095,021,884 |
542,930,188,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,698,893,998 |
419,279,538,895 |
304,416,871,294 |
262,654,141,110 |
|
1. Tiền |
51,698,893,998 |
402,279,538,895 |
7,416,871,294 |
62,654,141,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,000,000,000 |
17,000,000,000 |
297,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,776,188,425 |
92,966,547,884 |
153,009,173,688 |
191,161,415,783 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,558,535,242 |
100,215,000 |
31,297,106,568 |
31,523,185,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,966,891,078 |
90,183,197,250 |
117,133,945,128 |
29,966,818,816 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,250,762,105 |
2,683,135,634 |
4,578,121,992 |
129,671,411,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,007,318,137 |
25,648,039,192 |
5,160,578,801 |
4,927,558,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,007,318,137 |
25,648,039,192 |
5,160,578,801 |
4,927,558,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,286,506,446 |
14,599,952,894 |
14,508,398,101 |
24,187,073,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
233,716,256 |
55,788,508 |
178,950,046 |
158,024,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,836,583,782 |
14,327,957,978 |
14,113,241,647 |
23,812,842,311 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,206,408 |
216,206,408 |
216,206,408 |
216,206,408 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,652,214,082,195 |
1,679,996,947,671 |
1,702,630,591,145 |
1,807,023,233,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
756,176,251,747 |
758,657,504,940 |
733,666,474,019 |
714,342,842,170 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
699,829,451,329 |
702,705,234,252 |
678,108,733,061 |
659,179,630,942 |
|
- Nguyên giá |
837,073,277,398 |
866,014,544,282 |
866,049,544,282 |
872,004,682,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,243,826,069 |
-163,309,310,030 |
-187,940,811,221 |
-212,825,051,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,346,800,418 |
55,952,270,688 |
55,557,740,958 |
55,163,211,228 |
|
- Nguyên giá |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,161,906,075 |
-3,556,435,805 |
-3,950,965,535 |
-4,345,495,265 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,594,869,950 |
56,384,219,287 |
104,585,978,345 |
227,861,405,540 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,594,869,950 |
56,384,219,287 |
104,585,978,345 |
227,861,405,540 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
857,899,704,002 |
861,752,882,497 |
861,752,882,497 |
861,968,882,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,514,007,495 |
160,514,007,495 |
160,514,007,495 |
160,730,007,495 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,853,178,495 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,543,256,496 |
3,202,340,947 |
2,625,256,284 |
2,850,103,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,543,256,496 |
3,202,340,947 |
2,625,256,284 |
2,850,103,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,815,982,989,201 |
2,232,491,026,536 |
2,179,725,613,029 |
2,349,953,422,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
697,774,087,143 |
703,233,711,702 |
607,714,015,155 |
773,801,448,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,743,292,056 |
284,692,713,583 |
149,712,094,068 |
292,805,852,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,796,428,738 |
26,381,315,983 |
4,399,083,555 |
5,151,583,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,434,459,043 |
2,260,899,344 |
1,942,871,715 |
2,057,126,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
685,153,618 |
2,205,050,765 |
1,220,743,227 |
5,624,336,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,609,531,600 |
3,082,754,650 |
|
87,603,223,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,201,115,699 |
205,272,589,483 |
107,178,392,213 |
158,295,511,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,016,603,358 |
35,490,103,358 |
34,971,003,358 |
34,074,071,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
433,030,795,087 |
418,540,998,119 |
458,001,921,087 |
480,995,595,922 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
433,030,795,087 |
418,540,998,119 |
458,001,921,087 |
480,995,595,922 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,118,208,902,058 |
1,529,257,314,834 |
1,572,011,597,874 |
1,576,151,973,950 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,118,208,902,058 |
1,529,257,314,834 |
1,572,011,597,874 |
1,576,151,973,950 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
812,000,003,750 |
957,000,003,750 |
957,000,003,750 |
957,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
812,000,003,750 |
957,000,003,750 |
957,000,003,750 |
957,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,319,321,818 |
376,374,321,818 |
376,374,321,818 |
376,374,321,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,778,231,436 |
72,778,231,436 |
72,778,231,436 |
72,778,231,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,111,345,054 |
123,104,757,830 |
165,859,040,870 |
169,999,416,946 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,793,466,782 |
70,786,879,558 |
113,541,162,598 |
117,681,538,674 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,317,878,272 |
52,317,878,272 |
52,317,878,272 |
52,317,878,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,815,982,989,201 |
2,232,491,026,536 |
2,179,725,613,029 |
2,349,953,422,358 |
|