1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,168,577,747,336 |
529,447,697,697 |
570,217,174,998 |
413,886,915,946 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,168,577,747,336 |
529,447,697,697 |
570,217,174,998 |
413,886,915,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,133,148,118,652 |
460,624,749,944 |
539,299,004,359 |
407,959,324,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,429,628,684 |
68,822,947,753 |
30,918,170,639 |
5,927,591,063 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,531,901,134 |
153,654,799,170 |
5,175,222,007 |
78,592,069,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,535,772,023 |
35,796,359,939 |
22,192,912,015 |
39,092,772,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,718,337,198 |
34,221,395,499 |
20,637,275,843 |
26,656,123,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,440,210,377 |
3,322,530,800 |
6,829,113,919 |
4,226,620,572 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,446,021,580 |
25,908,674,171 |
16,590,483,735 |
5,930,492,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,875,844,636 |
47,064,584,206 |
21,801,204,102 |
31,496,730,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,544,101,956 |
117,030,659,407 |
-17,662,093,287 |
12,226,285,730 |
|
12. Thu nhập khác |
1,454,411,936 |
3,148,135,966 |
616,187,485 |
1,805,677,079 |
|
13. Chi phí khác |
1,192,621,679 |
1,335,828,962 |
1,035,792,077 |
609,957,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
261,790,257 |
1,812,307,004 |
-419,604,592 |
1,195,719,991 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,805,892,213 |
118,842,966,411 |
-18,081,697,879 |
13,422,005,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,957,975,632 |
25,921,615,264 |
462,317,353 |
2,118,758,101 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-218,484,375 |
885,126,780 |
-874,200 |
-1,748,400 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,066,400,956 |
92,036,224,367 |
-18,543,141,032 |
11,304,996,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,618,412,035 |
90,297,337,327 |
-18,015,776,138 |
11,525,700,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,447,988,921 |
1,738,887,040 |
-527,364,894 |
-220,704,930 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
962 |
|
123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
92 |
962 |
|
123 |
|