1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,992,290,394 |
653,128,368,349 |
516,927,627,169 |
687,438,921,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,000,000 |
126,690,248 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
655,962,290,394 |
653,001,678,101 |
516,927,627,169 |
687,438,921,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
600,336,787,239 |
625,502,655,466 |
427,098,218,571 |
665,109,635,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,625,503,155 |
27,499,022,635 |
89,829,408,598 |
22,329,285,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,437,648,617 |
28,381,527,517 |
15,248,875,543 |
4,854,146,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,152,955,326 |
19,060,556,735 |
15,344,660,695 |
14,841,979,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,310,356,459 |
19,457,691,304 |
13,985,844,895 |
14,044,537,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,630,418,528 |
6,320,724,358 |
-363,845,822 |
19,870,518,499 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,134,974,527 |
5,551,010,522 |
27,935,783,300 |
1,925,394,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,240,645,936 |
26,299,577,878 |
|
14,592,365,970 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,164,994,511 |
11,290,129,375 |
61,433,994,324 |
15,694,211,093 |
|
12. Thu nhập khác |
2,930,498,516 |
1,083,044,019 |
2,096,679,000 |
1,645,705,150 |
|
13. Chi phí khác |
510,109,678 |
2,043,664,388 |
217,946,380 |
291,610,338 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,420,388,838 |
-960,620,369 |
1,878,732,620 |
1,354,094,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,585,383,349 |
10,329,509,006 |
63,312,726,944 |
17,048,305,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,046,033,378 |
2,428,334,625 |
10,932,596,391 |
148,605,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,067,903,804 |
261,220,713 |
|
-15,997,250 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,607,253,775 |
7,639,953,668 |
52,380,130,553 |
16,915,698,141 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,823,693,971 |
7,390,618,164 |
52,380,130,553 |
19,946,524,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-216,440,196 |
249,335,504 |
|
-3,030,825,904 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
684 |
91 |
|
244 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
684 |
91 |
|
244 |
|