MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,061,089,508,146 1,842,578,062,545 2,400,179,718,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 793,969,656 2,560,003,796 114,690,248
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,060,295,538,490 1,840,018,058,749 2,400,065,028,153
4. Giá vốn hàng bán 848,682,398,202 1,601,292,542,337 2,210,222,137,707
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 211,613,140,288 238,725,516,412 189,842,890,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81,301,391,092 66,344,051,209 81,985,237,636
7. Chi phí tài chính 62,784,917,915 54,153,810,264 86,763,150,744
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,389,081,493 54,374,140,764 59,219,923,092
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 121,733,801 9,532,703,424 12,191,757,156
9. Chi phí bán hàng 7,162,008,990 3,934,813,166 21,838,615,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,904,402,653 110,219,465,211 114,922,457,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 134,184,935,623 146,294,182,404 60,495,660,879
12. Thu nhập khác 4,603,202,150 16,463,606,785 58,912,280,709
13. Chi phí khác 2,967,532,126 1,670,787,951 4,280,845,202
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,635,670,024 14,792,818,834 54,631,435,507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 135,820,605,647 161,087,001,238 115,127,096,386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,711,988,415 31,133,351,462 21,247,481,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,815,047,421 -731,684,761 943,295,029
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,293,569,811 130,685,334,537 92,936,319,511
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,276,314,754 131,000,197,381 115,424,589,368
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 17,255,057 -314,862,844 -22,488,269,857
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,318 1,444 1,273
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,318 1,444
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.