1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,061,089,508,146 |
1,842,578,062,545 |
2,400,179,718,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
793,969,656 |
2,560,003,796 |
114,690,248 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,060,295,538,490 |
1,840,018,058,749 |
2,400,065,028,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
848,682,398,202 |
1,601,292,542,337 |
2,210,222,137,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
211,613,140,288 |
238,725,516,412 |
189,842,890,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
81,301,391,092 |
66,344,051,209 |
81,985,237,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
62,784,917,915 |
54,153,810,264 |
86,763,150,744 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
56,389,081,493 |
54,374,140,764 |
59,219,923,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
121,733,801 |
9,532,703,424 |
12,191,757,156 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,162,008,990 |
3,934,813,166 |
21,838,615,817 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
88,904,402,653 |
110,219,465,211 |
114,922,457,798 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
134,184,935,623 |
146,294,182,404 |
60,495,660,879 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,603,202,150 |
16,463,606,785 |
58,912,280,709 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,967,532,126 |
1,670,787,951 |
4,280,845,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,635,670,024 |
14,792,818,834 |
54,631,435,507 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
135,820,605,647 |
161,087,001,238 |
115,127,096,386 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
25,711,988,415 |
31,133,351,462 |
21,247,481,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,815,047,421 |
-731,684,761 |
943,295,029 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
108,293,569,811 |
130,685,334,537 |
92,936,319,511 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
108,276,314,754 |
131,000,197,381 |
115,424,589,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
17,255,057 |
-314,862,844 |
-22,488,269,857 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,318 |
1,444 |
1,273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,318 |
1,444 |
|
|