1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,028,887,742 |
509,824,369,042 |
730,375,164,728 |
357,610,076,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,102,298,636 |
38,363,636 |
1,273,717,772 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,926,589,106 |
509,786,005,406 |
729,101,446,956 |
357,610,076,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,505,358,513 |
423,426,848,447 |
659,613,929,708 |
313,252,223,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,421,230,593 |
86,359,156,959 |
69,487,517,248 |
44,357,853,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,987,123,995 |
10,913,322,335 |
25,027,092,488 |
19,331,957,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,383,547,430 |
15,667,982,888 |
12,298,688,763 |
17,595,643,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,208,667,030 |
17,530,257,488 |
10,736,775,526 |
15,458,249,613 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,940,091,912 |
13,586,739,458 |
-1,945,884,495 |
-1,621,137,941 |
|
9. Chi phí bán hàng |
204,714,385 |
163,076,345 |
29,686,734,720 |
32,615,151,612 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,244,422,494 |
21,471,195,310 |
-408,546,700 |
9,401,559,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,635,578,367 |
73,556,964,209 |
50,991,848,458 |
2,456,319,059 |
|
12. Thu nhập khác |
10,818,981,359 |
2,380,296,204 |
2,218,166,432 |
3,333,608,697 |
|
13. Chi phí khác |
121,013,727 |
810,488,432 |
2,798,973,124 |
753,651,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,697,967,632 |
1,569,807,772 |
-580,806,692 |
2,579,956,809 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,333,545,999 |
75,126,771,981 |
50,411,041,766 |
5,036,275,868 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,850,169,156 |
11,815,629,945 |
9,760,737,254 |
2,489,631,760 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,987,856,229 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,495,520,614 |
63,311,142,036 |
40,650,304,512 |
2,546,644,108 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,436,774,299 |
63,344,644,467 |
40,817,196,450 |
2,861,506,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,746,315 |
-33,502,431 |
-166,891,938 |
-314,862,844 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
584 |
|
500 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
584 |
|
500 |
35 |
|