1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,000,659,342 |
334,665,073,501 |
318,316,710,301 |
245,028,887,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,157,200 |
169,802,000 |
833,218,411 |
1,102,298,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
277,981,502,142 |
334,495,271,501 |
317,483,491,890 |
243,926,589,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,337,733,036 |
294,543,178,312 |
248,823,941,895 |
204,505,358,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,643,769,106 |
39,952,093,189 |
68,659,549,995 |
39,421,230,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,461,523,858 |
15,667,633,112 |
18,662,524,798 |
35,987,123,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,157,179,349 |
20,453,054,744 |
11,527,441,867 |
8,383,547,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,927,435,349 |
13,809,532,356 |
12,929,050,825 |
10,208,667,030 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-244,300,207 |
33,227,452 |
178,993,010 |
-1,940,091,912 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,965,692,649 |
2,880,272,943 |
1,990,485,102 |
204,714,385 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,478,548,412 |
23,670,739,742 |
27,666,940,775 |
23,244,422,494 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,259,572,347 |
8,648,886,324 |
46,316,200,059 |
41,635,578,367 |
|
12. Thu nhập khác |
1,104,716,317 |
662,232,748 |
1,114,774,398 |
10,818,981,359 |
|
13. Chi phí khác |
855,847,983 |
163,717,407 |
1,904,544,462 |
121,013,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
248,868,334 |
498,515,341 |
-789,770,064 |
10,697,967,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,508,440,681 |
9,147,401,665 |
45,526,429,995 |
52,333,545,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,472,413,898 |
1,977,178,276 |
9,717,863,036 |
5,850,169,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-266,790,482 |
|
4,987,856,229 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,036,026,783 |
7,437,013,871 |
35,808,566,959 |
41,495,520,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,036,026,783 |
7,367,463,826 |
35,791,174,702 |
41,436,774,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
69,550,045 |
17,392,257 |
58,746,315 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,192 |
176 |
853 |
584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,192 |
176 |
853 |
584 |
|