1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,157,876,814 |
516,584,958,293 |
|
280,974,316,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,551,739,928 |
8,596,541,817 |
|
96,065,180,108 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,606,136,886 |
507,988,416,476 |
|
184,909,136,654 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,933,742,648 |
432,398,040,794 |
|
163,568,855,685 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,672,394,238 |
75,590,375,682 |
|
21,340,280,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,584,044,019 |
13,610,373,431 |
|
32,444,683,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,254,669,009 |
15,708,430,565 |
|
20,209,617,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,254,669,009 |
15,708,430,565 |
|
14,907,558,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-212,556,078 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,146,942,539 |
14,035,439,542 |
|
4,484,115,768 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,941,682,320 |
39,270,285,223 |
|
20,163,823,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
87,832,700 |
15,921,646,574 |
|
8,714,851,288 |
|
12. Thu nhập khác |
791,402,285 |
8,968,570,555 |
|
11,542,258,748 |
|
13. Chi phí khác |
424,962,331 |
9,667,979,778 |
|
723,665,496 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
366,439,954 |
-699,409,223 |
|
10,818,593,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
605,029,278 |
15,441,267,103 |
|
19,320,888,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
275,264,657 |
3,893,055,440 |
|
2,221,948,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
329,764,621 |
11,548,211,663 |
|
17,311,496,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
990,553,305 |
12,477,764,155 |
|
17,307,973,351 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
3,522,669 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
327 |
|
412 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
412 |
|