1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,383,555,328 |
449,889,288,569 |
614,676,252,238 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
88,447,806,690 |
40,407,719,341 |
46,411,867,716 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,935,748,638 |
409,481,569,228 |
568,264,384,522 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,063,799,958 |
279,898,238,637 |
471,935,687,154 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,871,948,680 |
129,583,330,591 |
96,328,697,368 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,610,963,291 |
6,296,515,762 |
49,359,585,825 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
51,177,074,994 |
54,578,493,277 |
50,446,567,573 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,177,074,994 |
54,578,493,277 |
50,446,567,573 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,824,097,574 |
5,619,636,703 |
9,277,182,494 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,773,334,886 |
51,801,546,362 |
65,227,687,786 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,659,554,270 |
26,648,176,903 |
34,325,312,722 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,742,770,588 |
4,378,483,924 |
16,208,655,226 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,307,622,864 |
2,794,823,400 |
3,374,215,447 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,435,147,724 |
1,583,660,524 |
12,834,439,779 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,952,184,734 |
23,800,622,903 |
52,298,719,653 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,224,076,286 |
4,341,296,758 |
4,282,822,636 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
234,134,215 |
|
355,467,677 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,493,974,233 |
19,459,326,145 |
47,660,429,340 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,777,805,591 |
21,677,803,255 |
51,055,122,062 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
870 |
572 |
1,343 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|