MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 674,005,528,307 288,383,555,328 449,889,288,569 614,676,252,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 141,035,886,458 88,447,806,690 40,407,719,341 46,411,867,716
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 532,969,641,849 199,935,748,638 409,481,569,228 568,264,384,522
4. Giá vốn hàng bán 347,640,276,782 151,063,799,958 279,898,238,637 471,935,687,154
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,329,365,067 48,871,948,680 129,583,330,591 96,328,697,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,892,163,967 78,610,963,291 6,296,515,762 49,359,585,825
7. Chi phí tài chính 80,599,568,370 51,177,074,994 54,578,493,277 50,446,567,573
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,599,568,370 51,177,074,994 54,578,493,277 50,446,567,573
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,511,120,294 6,824,097,574 5,619,636,703 9,277,182,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,274,716,000 50,773,334,886 51,801,546,362 65,227,687,786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,611,668,812 22,659,554,270 26,648,176,903 34,325,312,722
12. Thu nhập khác 27,198,019,212 6,742,770,588 4,378,483,924 16,208,655,226
13. Chi phí khác 23,569,942,191 3,307,622,864 2,794,823,400 3,374,215,447
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,628,077,021 3,435,147,724 1,583,660,524 12,834,439,779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,105,002,977 30,952,184,734 23,800,622,903 52,298,719,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,962,135,937 3,224,076,286 4,341,296,758 4,282,822,636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,152,790,252 234,134,215 355,467,677
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,990,076,788 27,493,974,233 19,459,326,145 47,660,429,340
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,626,388,562 32,777,805,591 21,677,803,255 51,055,122,062
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,184 870 572 1,343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.