MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,301,033,870,552 2,508,369,767,198 3,302,701,405,954 2,417,673,809,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,120,777,445 31,976,137,687 231,104,692,069 113,356,378,992
1. Tiền 64,120,777,445 23,452,721,249 209,025,247,873 89,131,702,819
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 8,523,416,438 22,079,444,196 24,224,676,173
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,940,199,200 19,982,976,000 14,144,223,800 24,463,942,600
1. Chứng khoán kinh doanh 41,743,720,507 41,743,720,507 41,743,720,507 34,543,720,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,303,521,307 -29,760,744,507 -30,099,496,707 -29,879,777,907
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,500,000,000 8,000,000,000 2,500,000,000 19,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 971,567,767,075 918,588,362,041 1,909,318,342,726 1,360,387,584,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 428,685,363,325 420,210,171,575 459,127,031,500 602,738,405,849
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 247,955,402,809 245,031,719,903 231,226,855,012 231,464,597,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 169,600,000,000 169,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 303,959,866,246 266,888,020,573 1,078,111,796,028 700,573,569,717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,032,865,305 -28,541,550,010 -28,747,339,814 -343,988,988,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,077,472,663,438 1,363,680,131,815 996,353,552,351 799,318,106,468
1. Hàng tồn kho 1,077,472,663,438 1,363,680,131,815 996,353,552,351 799,318,106,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 164,932,463,394 174,142,159,655 151,780,595,008 120,147,796,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 877,876,794 753,448,533 1,114,734,793 1,022,915,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,870,428,939 105,247,743,212 82,579,539,043 60,956,808,193
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 68,184,157,661 68,140,967,910 68,086,321,172 58,168,072,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,885,690,123,525 2,708,919,987,988 2,224,725,093,197 2,348,889,965,831
I. Các khoản phải thu dài hạn 842,157,444,134 886,669,977,520 386,323,952,353 677,355,101,870
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 23,000,000 23,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 160,000,000,000 160,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 682,137,444,134 726,649,977,520 386,300,952,353 681,800,469,774
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,468,367,904
II.Tài sản cố định 462,233,873,520 456,341,014,691 449,146,429,285 370,781,350,669
1. Tài sản cố định hữu hình 291,818,089,679 287,502,809,811 335,265,436,186 318,763,955,292
- Nguyên giá 481,099,485,354 481,458,561,183 558,184,731,005 530,312,089,413
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,281,395,675 -193,955,751,372 -222,919,294,819 -211,548,134,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55,921,520,099 54,650,576,459
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,998,199,243 -22,269,142,883
3. Tài sản cố định vô hình 114,494,263,742 114,187,628,421 113,880,993,099 52,017,395,377
- Nguyên giá 133,505,285,512 120,970,872,232 120,970,872,232 59,413,909,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,011,021,770 -6,783,243,811 -7,089,879,133 -7,396,514,454
III. Bất động sản đầu tư 89,743,513,056 88,661,692,167 134,721,617,945 147,881,409,573
- Nguyên giá 133,044,597,722 122,670,353,582 169,812,100,249 184,053,712,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,301,084,666 -34,008,661,415 -35,090,482,304 -36,172,303,193
IV. Tài sản dở dang dài hạn 923,697,115,089 924,208,267,438 927,667,827,354 928,033,181,293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 923,602,226,452 924,113,378,801 927,572,938,717 925,054,440,527
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,888,637 94,888,637 94,888,637 2,978,740,766
V. Đầu tư tài chính dài hạn 514,497,754,896 307,340,974,346 299,744,305,127 203,395,667,090
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 270,917,898,296 270,561,117,746 262,964,448,527 163,071,747,611
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 244,029,856,600 37,229,856,600 37,229,856,600 44,429,856,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000 -4,105,937,121
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -450,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 53,360,422,830 45,698,061,826 27,120,961,133 21,443,255,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,087,832,270 36,327,795,160 18,181,660,272 12,857,808,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,200,387,206 3,200,387,206 3,201,427,956 2,817,668,718
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,072,203,354 6,169,879,460 5,737,872,905 5,767,778,236
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,186,723,994,077 5,217,289,755,186 5,527,426,499,151 4,766,563,775,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,634,912,817,837 2,708,996,677,026 2,956,257,829,264 2,538,923,942,636
I. Nợ ngắn hạn 2,116,484,126,048 2,066,757,388,717 2,177,752,225,305 2,205,162,263,481
1. Phải trả người bán ngắn hạn 302,574,498,409 272,337,056,325 265,700,067,853 250,417,239,853
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 476,998,668,740 534,879,884,391 446,238,955,766 617,841,005,275
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,929,578,506 13,959,611,711 48,886,775,722 26,118,615,491
4. Phải trả người lao động 3,840,628,059 3,734,930,758 3,862,091,643 4,248,793,582
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,412,728,969 32,519,870,172 98,340,154,821 77,969,477,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 70,333,336 17,583,337 1,275,833,334 550,500,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 310,855,574,540 327,359,637,066 726,200,815,656 688,500,996,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 862,865,224,242 789,800,249,343 495,755,369,436 448,541,317,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 66,700,001,008 66,700,001,008 68,873,752,643 68,873,752,643
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,236,890,239 25,448,564,606 22,618,408,431 22,100,565,781
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 518,428,691,789 642,239,288,309 778,505,603,959 333,761,679,155
1. Phải trả người bán dài hạn 6,002,189,569 6,002,189,569
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,383,465,041
7. Phải trả dài hạn khác 34,237,429,695 35,258,611,067 52,252,941,570 78,608,349,806
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 331,792,104,139 450,739,041,518 555,064,476,754 83,320,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 151,395,811,663 151,015,311,983 162,600,898,116 162,751,761,630
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,003,346,292 2,842,858,700 2,585,097,950 3,079,378,150
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,551,811,176,240 2,508,293,078,160 2,571,168,669,887 2,227,639,832,658
I. Vốn chủ sở hữu 2,551,811,176,240 2,508,293,078,160 2,571,168,669,887 2,227,639,832,658
1. Vốn góp của chủ sở hữu 938,783,840,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 938,783,840,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,549,884,963 123,549,884,963 123,549,884,963 123,549,884,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -90,621,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 467,156,516,290 279,412,686,290 279,412,686,290 278,638,542,746
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 232,670,258,382 196,372,465,927 191,675,606,653 -166,754,766,485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,718,092,134 -3,179,016,765 -30,290,073,410 -455,363,310
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,388,350,516 199,551,482,692 221,965,680,063 -166,299,403,175
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 789,650,676,605 782,430,370,980 850,093,443,031 865,678,501,434
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,186,723,994,077 5,217,289,755,186 5,527,426,499,151 4,766,563,775,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.