MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,076,185,145,540 2,352,374,579,743 2,301,033,870,552 2,508,369,767,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,860,840,137 52,986,692,379 68,120,777,445 31,976,137,687
1. Tiền 89,360,840,137 49,986,692,379 64,120,777,445 23,452,721,249
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000 8,523,416,438
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,213,855,800 191,771,944,500 18,940,199,200 19,982,976,000
1. Chứng khoán kinh doanh 54,837,220,507 50,337,220,507 41,743,720,507 41,743,720,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -34,623,364,707 -36,065,276,007 -30,303,521,307 -29,760,744,507
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 137,000,000,000 177,500,000,000 7,500,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,608,212,955,052 961,506,596,118 971,567,767,075 918,588,362,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 690,948,915,208 432,163,132,861 428,685,363,325 420,210,171,575
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 242,130,459,920 45,043,305,366 247,955,402,809 245,031,719,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 688,811,601,586 501,637,531,693 303,959,866,246 266,888,020,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,678,021,662 -23,337,373,802 -24,032,865,305 -28,541,550,010
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,035,189,580,106 976,329,234,628 1,077,472,663,438 1,363,680,131,815
1. Hàng tồn kho 1,035,189,580,106 976,329,234,628 1,077,472,663,438 1,363,680,131,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,707,914,445 169,780,112,118 164,932,463,394 174,142,159,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,968,193,914 10,444,337,409 877,876,794 753,448,533
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,589,782,083 89,266,268,788 95,870,428,939 105,247,743,212
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,149,938,448 70,069,505,921 68,184,157,661 68,140,967,910
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,269,266,241,146 2,840,801,231,445 2,885,690,123,525 2,708,919,987,988
I. Các khoản phải thu dài hạn 316,220,291,112 682,007,387,264 842,157,444,134 886,669,977,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 160,000,000,000 160,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 316,200,291,112 681,987,387,264 682,137,444,134 726,649,977,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 476,276,735,974 469,499,750,853 462,233,873,520 456,341,014,691
1. Tài sản cố định hữu hình 302,792,460,876 297,582,221,383 291,818,089,679 287,502,809,811
- Nguyên giá 481,126,356,702 481,699,083,975 481,099,485,354 481,458,561,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,333,895,826 -184,116,862,592 -189,281,395,675 -193,955,751,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 58,463,407,379 57,192,463,739 55,921,520,099 54,650,576,459
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,456,311,963 -19,727,255,603 -20,998,199,243 -22,269,142,883
3. Tài sản cố định vô hình 115,020,867,719 114,725,065,731 114,494,263,742 114,187,628,421
- Nguyên giá 133,440,285,512 133,440,285,512 133,505,285,512 120,970,872,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,419,417,793 -18,715,219,781 -19,011,021,770 -6,783,243,811
III. Bất động sản đầu tư 91,907,154,834 90,825,333,945 89,743,513,056 88,661,692,167
- Nguyên giá 133,044,597,722 133,044,597,722 133,044,597,722 122,670,353,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,137,442,888 -42,219,263,777 -43,301,084,666 -34,008,661,415
IV. Tài sản dở dang dài hạn 920,132,239,305 920,241,998,396 923,697,115,089 924,208,267,438
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 920,037,350,668 920,147,109,759 923,602,226,452 924,113,378,801
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,888,637 94,888,637 94,888,637 94,888,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 417,280,338,699 623,968,723,057 514,497,754,896 307,340,974,346
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 322,283,966,477 317,672,350,837 270,917,898,296 270,561,117,746
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95,446,372,220 306,746,372,220 244,029,856,600 37,229,856,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -449,999,998 -450,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 47,449,481,222 54,258,037,930 53,360,422,830 45,698,061,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,140,663,368 36,558,023,504 36,087,832,270 36,327,795,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,426,297,656 3,200,387,206 3,200,387,206 3,200,387,206
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,882,520,198 14,499,627,220 14,072,203,354 6,169,879,460
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,345,451,386,686 5,193,175,811,188 5,186,723,994,077 5,217,289,755,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,763,647,641,116 2,639,714,818,681 2,634,912,817,837 2,708,996,677,026
I. Nợ ngắn hạn 2,344,072,466,031 2,160,499,573,605 2,116,484,126,048 2,066,757,388,717
1. Phải trả người bán ngắn hạn 368,440,749,040 331,316,103,545 302,574,498,409 272,337,056,325
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,602,343,861 477,342,021,921 476,998,668,740 534,879,884,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,771,152,110 28,252,304,159 24,929,578,506 13,959,611,711
4. Phải trả người lao động 2,139,825,086 3,100,285,377 3,840,628,059 3,734,930,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,584,646,335 19,961,285,193 36,412,728,969 32,519,870,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 405,331,392,684 123,083,335 70,333,336 17,583,337
9. Phải trả ngắn hạn khác 282,074,780,830 281,668,601,717 310,855,574,540 327,359,637,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,018,176,927,072 934,409,622,006 862,865,224,242 789,800,249,343
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 64,564,583,651 64,564,583,651 66,700,001,008 66,700,001,008
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,386,065,362 19,761,682,701 31,236,890,239 25,448,564,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 419,575,175,085 479,215,245,076 518,428,691,789 642,239,288,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,383,465,041
7. Phải trả dài hạn khác 38,236,490,003 35,844,456,302 34,237,429,695 35,258,611,067
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 223,923,858,278 291,045,370,819 331,792,104,139 450,739,041,518
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 156,415,851,512 151,322,071,663 151,395,811,663 151,015,311,983
12. Dự phòng phải trả dài hạn 998,975,292 1,003,346,292 1,003,346,292 2,842,858,700
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,581,803,745,570 2,553,460,992,507 2,551,811,176,240 2,508,293,078,160
I. Vốn chủ sở hữu 2,581,803,745,570 2,553,460,992,507 2,551,811,176,240 2,508,293,078,160
1. Vốn góp của chủ sở hữu 938,783,840,000 938,783,840,000 938,783,840,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 938,783,840,000 938,783,840,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,043,810,450 123,549,884,963 123,549,884,963 123,549,884,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 467,091,409,241 467,156,516,290 467,156,516,290 279,412,686,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,616,006,523 234,680,672,964 232,670,258,382 196,372,465,927
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 229,546,313,040 -3,718,092,134 -3,179,016,765
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,930,306,517 236,388,350,516 199,551,482,692
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 824,268,679,356 789,290,078,290 789,650,676,605 782,430,370,980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,345,451,386,686 5,193,175,811,188 5,186,723,994,077 5,217,289,755,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.