TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,751,173,890,754 |
3,076,185,145,540 |
2,352,374,579,743 |
2,301,033,870,552 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,540,902,254 |
90,860,840,137 |
52,986,692,379 |
68,120,777,445 |
|
1. Tiền |
21,040,902,254 |
89,360,840,137 |
49,986,692,379 |
64,120,777,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
3,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
175,325,357,400 |
157,213,855,800 |
191,771,944,500 |
18,940,199,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
50,337,220,507 |
41,743,720,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-34,511,863,107 |
-34,623,364,707 |
-36,065,276,007 |
-30,303,521,307 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,000,000,000 |
137,000,000,000 |
177,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,146,540,251,401 |
1,608,212,955,052 |
961,506,596,118 |
971,567,767,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
398,959,357,216 |
690,948,915,208 |
432,163,132,861 |
428,685,363,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
160,368,095,828 |
242,130,459,920 |
45,043,305,366 |
247,955,402,809 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
600,834,941,033 |
688,811,601,586 |
501,637,531,693 |
303,959,866,246 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,622,142,676 |
-19,678,021,662 |
-23,337,373,802 |
-24,032,865,305 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,167,878,317,147 |
1,035,189,580,106 |
976,329,234,628 |
1,077,472,663,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,167,878,317,147 |
1,035,189,580,106 |
976,329,234,628 |
1,077,472,663,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
238,889,062,552 |
184,707,914,445 |
169,780,112,118 |
164,932,463,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,693,872,173 |
22,968,193,914 |
10,444,337,409 |
877,876,794 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
103,077,916,444 |
91,589,782,083 |
89,266,268,788 |
95,870,428,939 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,117,273,935 |
70,149,938,448 |
70,069,505,921 |
68,184,157,661 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,267,957,374,702 |
2,269,266,241,146 |
2,840,801,231,445 |
2,885,690,123,525 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
320,928,770,138 |
316,220,291,112 |
682,007,387,264 |
842,157,444,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
160,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
320,908,770,138 |
316,200,291,112 |
681,987,387,264 |
682,137,444,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
483,440,495,718 |
476,276,735,974 |
469,499,750,853 |
462,233,873,520 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,454,034,919 |
302,792,460,876 |
297,582,221,383 |
291,818,089,679 |
|
- Nguyên giá |
481,006,356,702 |
481,126,356,702 |
481,699,083,975 |
481,099,485,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,552,321,783 |
-178,333,895,826 |
-184,116,862,592 |
-189,281,395,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
59,734,351,019 |
58,463,407,379 |
57,192,463,739 |
55,921,520,099 |
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,185,368,323 |
-18,456,311,963 |
-19,727,255,603 |
-20,998,199,243 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
115,252,109,780 |
115,020,867,719 |
114,725,065,731 |
114,494,263,742 |
|
- Nguyên giá |
133,375,285,512 |
133,440,285,512 |
133,440,285,512 |
133,505,285,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,123,175,732 |
-18,419,417,793 |
-18,715,219,781 |
-19,011,021,770 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,988,975,723 |
91,907,154,834 |
90,825,333,945 |
89,743,513,056 |
|
- Nguyên giá |
133,044,597,722 |
133,044,597,722 |
133,044,597,722 |
133,044,597,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,055,621,999 |
-41,137,442,888 |
-42,219,263,777 |
-43,301,084,666 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
918,551,533,311 |
920,132,239,305 |
920,241,998,396 |
923,697,115,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
918,456,644,674 |
920,037,350,668 |
920,147,109,759 |
923,602,226,452 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
398,216,907,307 |
417,280,338,699 |
623,968,723,057 |
514,497,754,896 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
303,220,535,085 |
322,283,966,477 |
317,672,350,837 |
270,917,898,296 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
95,446,372,220 |
95,446,372,220 |
306,746,372,220 |
244,029,856,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-449,999,998 |
|
-450,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-449,999,998 |
|
-450,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,830,692,505 |
47,449,481,222 |
54,258,037,930 |
53,360,422,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,099,471,321 |
38,140,663,368 |
36,558,023,504 |
36,087,832,270 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,427,093,656 |
3,426,297,656 |
3,200,387,206 |
3,200,387,206 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,304,127,528 |
5,882,520,198 |
14,499,627,220 |
14,072,203,354 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,019,131,265,456 |
5,345,451,386,686 |
5,193,175,811,188 |
5,186,723,994,077 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,546,696,803,694 |
2,763,647,641,116 |
2,639,714,818,681 |
2,634,912,817,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,149,422,948,197 |
2,344,072,466,031 |
2,160,499,573,605 |
2,116,484,126,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
270,480,438,552 |
368,440,749,040 |
331,316,103,545 |
302,574,498,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
707,998,700,127 |
130,602,343,861 |
477,342,021,921 |
476,998,668,740 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,576,987,221 |
18,771,152,110 |
28,252,304,159 |
24,929,578,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,400,544,030 |
2,139,825,086 |
3,100,285,377 |
3,840,628,059 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,968,394,750 |
31,584,646,335 |
19,961,285,193 |
36,412,728,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
69,125,003 |
405,331,392,684 |
123,083,335 |
70,333,336 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
253,046,921,802 |
282,074,780,830 |
281,668,601,717 |
310,855,574,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
807,607,128,719 |
1,018,176,927,072 |
934,409,622,006 |
862,865,224,242 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,300,603,416 |
64,564,583,651 |
64,564,583,651 |
66,700,001,008 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,974,104,577 |
22,386,065,362 |
19,761,682,701 |
31,236,890,239 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
397,273,855,497 |
419,575,175,085 |
479,215,245,076 |
518,428,691,789 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,609,361,679 |
38,236,490,003 |
35,844,456,302 |
34,237,429,695 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,245,687,014 |
223,923,858,278 |
291,045,370,819 |
331,792,104,139 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
156,415,851,512 |
156,415,851,512 |
151,322,071,663 |
151,395,811,663 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,002,955,292 |
998,975,292 |
1,003,346,292 |
1,003,346,292 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,472,434,461,762 |
2,581,803,745,570 |
2,553,460,992,507 |
2,551,811,176,240 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,472,434,461,762 |
2,581,803,745,570 |
2,553,460,992,507 |
2,551,811,176,240 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
938,783,840,000 |
938,783,840,000 |
938,783,840,000 |
938,783,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
938,783,840,000 |
938,783,840,000 |
|
938,783,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
147,043,810,450 |
147,043,810,450 |
123,549,884,963 |
123,549,884,963 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
467,091,409,243 |
467,091,409,241 |
467,156,516,290 |
467,156,516,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,026,240,414 |
204,616,006,523 |
234,680,672,964 |
232,670,258,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,697,447,524 |
229,546,313,040 |
|
-3,718,092,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-40,671,207,110 |
-24,930,306,517 |
|
236,388,350,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
822,489,161,655 |
824,268,679,356 |
789,290,078,290 |
789,650,676,605 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,019,131,265,456 |
5,345,451,386,686 |
5,193,175,811,188 |
5,186,723,994,077 |
|