MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,751,173,890,754 3,076,185,145,540 2,352,374,579,743 2,301,033,870,552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,540,902,254 90,860,840,137 52,986,692,379 68,120,777,445
1. Tiền 21,040,902,254 89,360,840,137 49,986,692,379 64,120,777,445
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 1,500,000,000 3,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 175,325,357,400 157,213,855,800 191,771,944,500 18,940,199,200
1. Chứng khoán kinh doanh 54,837,220,507 54,837,220,507 50,337,220,507 41,743,720,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -34,511,863,107 -34,623,364,707 -36,065,276,007 -30,303,521,307
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,000,000,000 137,000,000,000 177,500,000,000 7,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,146,540,251,401 1,608,212,955,052 961,506,596,118 971,567,767,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 398,959,357,216 690,948,915,208 432,163,132,861 428,685,363,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,368,095,828 242,130,459,920 45,043,305,366 247,955,402,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 600,834,941,033 688,811,601,586 501,637,531,693 303,959,866,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,622,142,676 -19,678,021,662 -23,337,373,802 -24,032,865,305
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,167,878,317,147 1,035,189,580,106 976,329,234,628 1,077,472,663,438
1. Hàng tồn kho 1,167,878,317,147 1,035,189,580,106 976,329,234,628 1,077,472,663,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 238,889,062,552 184,707,914,445 169,780,112,118 164,932,463,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,693,872,173 22,968,193,914 10,444,337,409 877,876,794
2. Thuế GTGT được khấu trừ 103,077,916,444 91,589,782,083 89,266,268,788 95,870,428,939
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,117,273,935 70,149,938,448 70,069,505,921 68,184,157,661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,267,957,374,702 2,269,266,241,146 2,840,801,231,445 2,885,690,123,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 320,928,770,138 316,220,291,112 682,007,387,264 842,157,444,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 160,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 320,908,770,138 316,200,291,112 681,987,387,264 682,137,444,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 483,440,495,718 476,276,735,974 469,499,750,853 462,233,873,520
1. Tài sản cố định hữu hình 308,454,034,919 302,792,460,876 297,582,221,383 291,818,089,679
- Nguyên giá 481,006,356,702 481,126,356,702 481,699,083,975 481,099,485,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,552,321,783 -178,333,895,826 -184,116,862,592 -189,281,395,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,734,351,019 58,463,407,379 57,192,463,739 55,921,520,099
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,185,368,323 -18,456,311,963 -19,727,255,603 -20,998,199,243
3. Tài sản cố định vô hình 115,252,109,780 115,020,867,719 114,725,065,731 114,494,263,742
- Nguyên giá 133,375,285,512 133,440,285,512 133,440,285,512 133,505,285,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,123,175,732 -18,419,417,793 -18,715,219,781 -19,011,021,770
III. Bất động sản đầu tư 92,988,975,723 91,907,154,834 90,825,333,945 89,743,513,056
- Nguyên giá 133,044,597,722 133,044,597,722 133,044,597,722 133,044,597,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,055,621,999 -41,137,442,888 -42,219,263,777 -43,301,084,666
IV. Tài sản dở dang dài hạn 918,551,533,311 920,132,239,305 920,241,998,396 923,697,115,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 918,456,644,674 920,037,350,668 920,147,109,759 923,602,226,452
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,888,637 94,888,637 94,888,637 94,888,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 398,216,907,307 417,280,338,699 623,968,723,057 514,497,754,896
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 303,220,535,085 322,283,966,477 317,672,350,837 270,917,898,296
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95,446,372,220 95,446,372,220 306,746,372,220 244,029,856,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -449,999,998 -450,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -449,999,998 -450,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 53,830,692,505 47,449,481,222 54,258,037,930 53,360,422,830
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,099,471,321 38,140,663,368 36,558,023,504 36,087,832,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,427,093,656 3,426,297,656 3,200,387,206 3,200,387,206
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,304,127,528 5,882,520,198 14,499,627,220 14,072,203,354
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,019,131,265,456 5,345,451,386,686 5,193,175,811,188 5,186,723,994,077
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,546,696,803,694 2,763,647,641,116 2,639,714,818,681 2,634,912,817,837
I. Nợ ngắn hạn 2,149,422,948,197 2,344,072,466,031 2,160,499,573,605 2,116,484,126,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 270,480,438,552 368,440,749,040 331,316,103,545 302,574,498,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 707,998,700,127 130,602,343,861 477,342,021,921 476,998,668,740
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,576,987,221 18,771,152,110 28,252,304,159 24,929,578,506
4. Phải trả người lao động 2,400,544,030 2,139,825,086 3,100,285,377 3,840,628,059
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,968,394,750 31,584,646,335 19,961,285,193 36,412,728,969
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,125,003 405,331,392,684 123,083,335 70,333,336
9. Phải trả ngắn hạn khác 253,046,921,802 282,074,780,830 281,668,601,717 310,855,574,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 807,607,128,719 1,018,176,927,072 934,409,622,006 862,865,224,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,300,603,416 64,564,583,651 64,564,583,651 66,700,001,008
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,974,104,577 22,386,065,362 19,761,682,701 31,236,890,239
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 397,273,855,497 419,575,175,085 479,215,245,076 518,428,691,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,609,361,679 38,236,490,003 35,844,456,302 34,237,429,695
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 201,245,687,014 223,923,858,278 291,045,370,819 331,792,104,139
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 156,415,851,512 156,415,851,512 151,322,071,663 151,395,811,663
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,002,955,292 998,975,292 1,003,346,292 1,003,346,292
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,472,434,461,762 2,581,803,745,570 2,553,460,992,507 2,551,811,176,240
I. Vốn chủ sở hữu 2,472,434,461,762 2,581,803,745,570 2,553,460,992,507 2,551,811,176,240
1. Vốn góp của chủ sở hữu 938,783,840,000 938,783,840,000 938,783,840,000 938,783,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 938,783,840,000 938,783,840,000 938,783,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 147,043,810,450 147,043,810,450 123,549,884,963 123,549,884,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 467,091,409,243 467,091,409,241 467,156,516,290 467,156,516,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,026,240,414 204,616,006,523 234,680,672,964 232,670,258,382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137,697,447,524 229,546,313,040 -3,718,092,134
- LNST chưa phân phối kỳ này -40,671,207,110 -24,930,306,517 236,388,350,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 822,489,161,655 824,268,679,356 789,290,078,290 789,650,676,605
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,019,131,265,456 5,345,451,386,686 5,193,175,811,188 5,186,723,994,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.