MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,823,093,037,405 1,621,109,109,919 2,233,431,980,241 2,806,945,794,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,513,566,307 80,144,291,987 145,502,080,770 247,364,387,925
1. Tiền 74,213,566,307 80,144,291,987 96,002,080,770 115,364,387,925
2. Các khoản tương đương tiền 26,300,000,000 49,500,000,000 132,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,407,225,264 22,008,729,000 60,781,657,200 88,420,781,800
1. Chứng khoán kinh doanh 54,838,880,971 54,799,200,507 54,837,220,507 54,837,220,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -31,431,655,707 -32,790,471,507 -32,655,563,307 -33,016,438,707
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 38,600,000,000 66,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 941,126,384,657 973,017,691,998 1,076,536,252,589 1,379,174,666,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,766,432,532 308,513,108,130 312,589,183,708 531,098,132,296
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,749,284,028 41,198,291,552 205,423,395,999 217,155,044,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,603,505,075
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,000,000,000 7,557,440,000 33,000,000,000 11,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 608,390,836,275 621,352,587,988 546,288,745,972 639,238,616,124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,383,673,253 -5,603,735,672 -20,765,073,090 -19,317,125,802
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 643,104,668,495 440,155,753,512 768,623,232,306 839,591,928,113
1. Hàng tồn kho 643,104,668,495 440,155,753,512 768,623,232,306 839,591,928,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,941,192,682 105,782,643,422 181,988,757,376 252,394,030,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,563,657,513 45,537,085,921 47,914,497,353
2. Thuế GTGT được khấu trừ 82,949,605,752 76,194,740,611 76,924,034,204 76,110,603,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,427,929,417 29,587,902,811 59,527,637,251 128,368,929,668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,440,391,622,345 1,474,605,953,516 2,458,596,449,876 2,222,969,745,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 369,925,237,340 366,633,827,547 380,287,540,914 315,402,848,334
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,000,000 20,000,000 20,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 100,009,000,019
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,000,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 359,905,237,340 351,733,827,547 280,258,540,895 315,382,848,334
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 512,412,708,645 81,958,237,819 498,709,141,333 490,560,791,382
1. Tài sản cố định hữu hình 376,882,599,687 20,401,275,418 320,585,704,398 314,007,144,867
- Nguyên giá 533,260,329,295 29,351,216,090 482,491,950,337 480,914,202,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,377,729,608 -8,949,940,672 -161,906,245,939 -166,907,057,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 64,818,125,579 62,276,238,299 61,005,294,659
- Nguyên giá 76,919,719,342 76,919,719,342 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,101,593,763 -14,643,481,043 -15,914,424,683
3. Tài sản cố định vô hình 70,711,983,379 61,556,962,401 115,847,198,636 115,548,351,856
- Nguyên giá 87,997,144,820 75,217,618,716 133,375,285,512 133,375,285,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,285,161,441 -13,660,656,315 -17,528,086,876 -17,826,933,656
III. Bất động sản đầu tư 80,872,469,662 58,093,687,209 60,530,105,895 59,750,093,019
- Nguyên giá 121,622,604,863 76,862,428,986 102,863,796,583 102,863,796,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,750,135,201 -18,768,741,777 -42,333,690,688 -43,113,703,564
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,082,609,294,962 94,888,637 1,097,968,666,598 914,082,015,915
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,082,514,406,325 1,097,873,777,961 913,987,127,278
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,888,637 94,888,637 94,888,637 94,888,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 372,320,913,695 960,870,911,486 368,102,211,942 382,591,590,549
1. Đầu tư vào công ty con 175,180,158,681
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 192,045,541,475 608,077,569,185 181,095,748,603 287,595,218,327
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 180,725,372,220 201,275,372,220 190,446,372,220 95,446,372,220
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -450,000,000 -23,662,188,600 -3,439,908,881 -449,999,998
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,250,998,041 6,954,400,818 52,998,783,194 60,582,406,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,559,360,629 4,436,683,272 32,941,882,107 42,247,053,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,517,717,546 2,544,288,146 2,544,288,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,691,637,412 17,512,612,941 15,791,064,194
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,263,484,659,750 3,095,715,063,435 4,692,028,430,117 5,029,915,540,210
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,811,307,966,947 1,467,894,118,118 2,226,787,346,426 2,566,275,508,674
I. Nợ ngắn hạn 1,334,271,156,401 1,191,873,025,697 1,754,060,318,399 2,167,981,664,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 228,798,969,400 204,612,943,937 254,394,559,101 220,266,883,862
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,832,311,395 178,677,050,059 342,587,332,506 371,100,833,221
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,756,388,038 5,493,969,443 12,585,171,620 11,901,924,079
4. Phải trả người lao động 3,294,430,535 88,139,457 1,601,484,873 2,651,499,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,528,548,239 12,592,905,845 13,130,607,398 14,300,230,630
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 194,697,095,415
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,006,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,378,000 296,695,886,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 283,213,130,216 178,924,700,171 257,447,576,276 342,842,324,676
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 601,344,790,262 602,745,622,064 604,978,731,273 819,409,182,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 57,812,647,912 59,931,383,515 62,300,603,416
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,663,562,404 8,737,694,721 12,700,370,422 26,512,296,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 477,036,810,546 276,021,092,421 472,727,028,027 398,293,844,377
1. Phải trả người bán dài hạn 27,275,067,026 1,413,330,360
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 43,957,834,405 37,988,478,815 38,674,868,961 38,657,921,988
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 258,744,100,865 237,162,511,314 275,220,021,902 202,217,115,585
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 145,867,533,558 156,415,851,512 156,415,851,512
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,192,274,692 870,102,292 1,002,955,292 1,002,955,292
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,452,176,692,803 1,627,820,945,317 2,465,241,083,691 2,463,640,031,536
I. Vốn chủ sở hữu 2,452,176,692,803 1,627,820,945,317 1,685,120,455,013 2,463,640,031,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,984,454,963 245,984,454,963 269,478,380,450 269,478,380,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 478,558,389,963 465,882,956,723 467,039,045,089 467,039,045,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,133,236,370 99,604,263,631 132,253,759,474 91,416,169,114
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,657,979,668 92,417,426,726 73,220,347,826 124,789,221,134
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,475,256,702 7,186,836,905 59,033,411,648 -33,373,052,020
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 811,151,341,507 819,357,166,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 780,120,628,678
1. Nguồn kinh phí 780,120,628,678
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,263,484,659,750 3,095,715,063,435 4,692,028,430,117 5,029,915,540,210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.