TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,823,093,037,405 |
1,621,109,109,919 |
2,233,431,980,241 |
2,806,945,794,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,513,566,307 |
80,144,291,987 |
145,502,080,770 |
247,364,387,925 |
|
1. Tiền |
74,213,566,307 |
80,144,291,987 |
96,002,080,770 |
115,364,387,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,300,000,000 |
|
49,500,000,000 |
132,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,407,225,264 |
22,008,729,000 |
60,781,657,200 |
88,420,781,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
54,838,880,971 |
54,799,200,507 |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-31,431,655,707 |
-32,790,471,507 |
-32,655,563,307 |
-33,016,438,707 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
|
38,600,000,000 |
66,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
941,126,384,657 |
973,017,691,998 |
1,076,536,252,589 |
1,379,174,666,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,766,432,532 |
308,513,108,130 |
312,589,183,708 |
531,098,132,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,749,284,028 |
41,198,291,552 |
205,423,395,999 |
217,155,044,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,603,505,075 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,000,000,000 |
7,557,440,000 |
33,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
608,390,836,275 |
621,352,587,988 |
546,288,745,972 |
639,238,616,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,383,673,253 |
-5,603,735,672 |
-20,765,073,090 |
-19,317,125,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,104,668,495 |
440,155,753,512 |
768,623,232,306 |
839,591,928,113 |
|
1. Hàng tồn kho |
643,104,668,495 |
440,155,753,512 |
768,623,232,306 |
839,591,928,113 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,941,192,682 |
105,782,643,422 |
181,988,757,376 |
252,394,030,215 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,563,657,513 |
|
45,537,085,921 |
47,914,497,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,949,605,752 |
76,194,740,611 |
76,924,034,204 |
76,110,603,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,427,929,417 |
29,587,902,811 |
59,527,637,251 |
128,368,929,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,440,391,622,345 |
1,474,605,953,516 |
2,458,596,449,876 |
2,222,969,745,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
369,925,237,340 |
366,633,827,547 |
380,287,540,914 |
315,402,848,334 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
100,009,000,019 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
10,000,000,000 |
14,900,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
359,905,237,340 |
351,733,827,547 |
280,258,540,895 |
315,382,848,334 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
512,412,708,645 |
81,958,237,819 |
498,709,141,333 |
490,560,791,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
376,882,599,687 |
20,401,275,418 |
320,585,704,398 |
314,007,144,867 |
|
- Nguyên giá |
533,260,329,295 |
29,351,216,090 |
482,491,950,337 |
480,914,202,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,377,729,608 |
-8,949,940,672 |
-161,906,245,939 |
-166,907,057,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
64,818,125,579 |
|
62,276,238,299 |
61,005,294,659 |
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
|
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,101,593,763 |
|
-14,643,481,043 |
-15,914,424,683 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,711,983,379 |
61,556,962,401 |
115,847,198,636 |
115,548,351,856 |
|
- Nguyên giá |
87,997,144,820 |
75,217,618,716 |
133,375,285,512 |
133,375,285,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,285,161,441 |
-13,660,656,315 |
-17,528,086,876 |
-17,826,933,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
80,872,469,662 |
58,093,687,209 |
60,530,105,895 |
59,750,093,019 |
|
- Nguyên giá |
121,622,604,863 |
76,862,428,986 |
102,863,796,583 |
102,863,796,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,750,135,201 |
-18,768,741,777 |
-42,333,690,688 |
-43,113,703,564 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,082,609,294,962 |
94,888,637 |
1,097,968,666,598 |
914,082,015,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,082,514,406,325 |
|
1,097,873,777,961 |
913,987,127,278 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
372,320,913,695 |
960,870,911,486 |
368,102,211,942 |
382,591,590,549 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
175,180,158,681 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,045,541,475 |
608,077,569,185 |
181,095,748,603 |
287,595,218,327 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
180,725,372,220 |
201,275,372,220 |
190,446,372,220 |
95,446,372,220 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-23,662,188,600 |
-3,439,908,881 |
-449,999,998 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,250,998,041 |
6,954,400,818 |
52,998,783,194 |
60,582,406,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,559,360,629 |
4,436,683,272 |
32,941,882,107 |
42,247,053,721 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,517,717,546 |
2,544,288,146 |
2,544,288,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,691,637,412 |
|
17,512,612,941 |
15,791,064,194 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,263,484,659,750 |
3,095,715,063,435 |
4,692,028,430,117 |
5,029,915,540,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,811,307,966,947 |
1,467,894,118,118 |
2,226,787,346,426 |
2,566,275,508,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,334,271,156,401 |
1,191,873,025,697 |
1,754,060,318,399 |
2,167,981,664,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,798,969,400 |
204,612,943,937 |
254,394,559,101 |
220,266,883,862 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,832,311,395 |
178,677,050,059 |
342,587,332,506 |
371,100,833,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,756,388,038 |
5,493,969,443 |
12,585,171,620 |
11,901,924,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,294,430,535 |
88,139,457 |
1,601,484,873 |
2,651,499,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,528,548,239 |
12,592,905,845 |
13,130,607,398 |
14,300,230,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
194,697,095,415 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
6,006,000 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,378,000 |
|
|
296,695,886,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
283,213,130,216 |
178,924,700,171 |
257,447,576,276 |
342,842,324,676 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
601,344,790,262 |
602,745,622,064 |
604,978,731,273 |
819,409,182,920 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
57,812,647,912 |
|
59,931,383,515 |
62,300,603,416 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,663,562,404 |
8,737,694,721 |
12,700,370,422 |
26,512,296,098 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
477,036,810,546 |
276,021,092,421 |
472,727,028,027 |
398,293,844,377 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
27,275,067,026 |
|
1,413,330,360 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,957,834,405 |
37,988,478,815 |
38,674,868,961 |
38,657,921,988 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
258,744,100,865 |
237,162,511,314 |
275,220,021,902 |
202,217,115,585 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
145,867,533,558 |
|
156,415,851,512 |
156,415,851,512 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,192,274,692 |
870,102,292 |
1,002,955,292 |
1,002,955,292 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,452,176,692,803 |
1,627,820,945,317 |
2,465,241,083,691 |
2,463,640,031,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,452,176,692,803 |
1,627,820,945,317 |
1,685,120,455,013 |
2,463,640,031,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,984,454,963 |
245,984,454,963 |
269,478,380,450 |
269,478,380,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
478,558,389,963 |
465,882,956,723 |
467,039,045,089 |
467,039,045,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,133,236,370 |
99,604,263,631 |
132,253,759,474 |
91,416,169,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,657,979,668 |
92,417,426,726 |
73,220,347,826 |
124,789,221,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,475,256,702 |
7,186,836,905 |
59,033,411,648 |
-33,373,052,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
811,151,341,507 |
|
|
819,357,166,884 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
780,120,628,678 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
780,120,628,678 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,263,484,659,750 |
3,095,715,063,435 |
4,692,028,430,117 |
5,029,915,540,210 |
|