TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,185,060,714,338 |
1,565,797,595,455 |
2,114,338,130,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
172,086,700,765 |
95,960,508,174 |
185,078,396,064 |
|
1. Tiền |
|
156,384,448,876 |
65,770,480,305 |
112,578,396,064 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,702,251,889 |
30,190,027,869 |
72,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
59,966,863,400 |
29,819,393,900 |
28,246,749,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
86,705,020,507 |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-30,738,157,107 |
-30,517,826,607 |
-32,790,471,507 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
5,500,000,000 |
6,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
690,574,472,430 |
972,607,385,879 |
1,058,834,319,883 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
181,767,392,754 |
321,089,305,748 |
367,587,112,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,688,217,897 |
49,539,180,495 |
51,552,889,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
311,468,747,992 |
330,908,804,934 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
187,771,260,784 |
277,131,999,589 |
654,154,373,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,121,146,997 |
-6,061,904,887 |
-20,460,056,216 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
260,848,627,765 |
401,836,964,349 |
695,834,997,426 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
260,848,627,765 |
401,836,964,349 |
695,834,997,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,584,049,978 |
65,573,343,153 |
146,343,668,192 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
648,316,632 |
561,498,586 |
34,163,991,967 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
919,898,572 |
60,101,532,996 |
81,330,715,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
15,834,774 |
4,910,311,571 |
30,848,960,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,615,563,920,787 |
1,307,518,113,716 |
2,447,202,611,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
482,199,872,784 |
324,212,478,328 |
362,182,917,616 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
2,983,626,267 |
677,762,000 |
864,055,889 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
464,316,246,517 |
308,634,716,328 |
361,318,861,727 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
83,503,497,008 |
94,115,217,110 |
505,333,616,016 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
19,784,313,807 |
30,530,584,413 |
325,640,388,678 |
|
- Nguyên giá |
|
47,139,640,767 |
60,721,878,765 |
481,946,018,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,355,326,960 |
-30,191,294,352 |
-156,305,629,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
63,547,181,939 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-13,372,537,403 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
63,719,183,201 |
63,584,632,697 |
116,146,045,399 |
|
- Nguyên giá |
|
77,986,953,241 |
77,986,953,241 |
133,375,285,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,267,770,040 |
-14,402,320,544 |
-17,229,240,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
64,589,640,744 |
61,307,660,520 |
61,310,118,771 |
|
- Nguyên giá |
|
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
102,863,796,583 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,272,788,242 |
-15,554,768,466 |
-41,553,677,812 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
216,413,604,326 |
6,115,689,142 |
1,091,519,143,157 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
210,297,915,184 |
|
1,091,424,254,520 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
94,888,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
753,055,225,816 |
800,157,807,721 |
392,610,066,254 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
649,526,156,996 |
694,122,425,301 |
202,846,475,802 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
103,769,058,620 |
106,275,372,220 |
190,446,372,220 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-239,989,800 |
-239,989,800 |
-682,781,768 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
15,802,080,109 |
21,609,260,895 |
34,246,749,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
15,396,510,374 |
21,245,288,056 |
22,736,215,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
2,582,079,131 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
405,569,735 |
363,972,839 |
8,928,454,558 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,800,624,635,125 |
2,873,315,709,171 |
4,561,540,741,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,029,674,292,954 |
1,037,966,982,714 |
2,085,262,246,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
727,721,968,300 |
814,639,151,419 |
1,638,098,829,004 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
111,651,116,290 |
99,565,454,611 |
283,368,300,391 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
27,330,912,612 |
74,508,015,442 |
287,767,220,246 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,655,876,123 |
6,875,438,134 |
9,386,021,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,413,250,375 |
15,383,558,676 |
1,153,309,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
16,986,044,695 |
12,878,880,906 |
15,832,431,181 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
184,625,000 |
184,625,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
222,385,888,755 |
154,522,242,075 |
251,592,407,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
312,711,523,546 |
432,820,869,466 |
712,046,091,553 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
59,931,383,515 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,587,355,904 |
17,900,067,109 |
16,837,038,422 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
301,952,324,654 |
223,327,831,295 |
447,163,417,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,413,330,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
3,538,080,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
35,584,957,930 |
36,316,511,930 |
38,853,068,961 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
257,747,489,037 |
182,662,160,189 |
243,792,422,259 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,210,741,645 |
3,479,056,884 |
162,021,654,460 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
871,056,042 |
870,102,292 |
1,082,941,542 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,770,950,342,171 |
1,835,348,726,457 |
2,476,278,495,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,770,950,342,171 |
1,835,348,726,457 |
2,476,278,495,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
709,883,810,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
709,883,810,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
352,449,914,963 |
245,984,454,963 |
245,984,454,963 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
484,239,185,063 |
487,791,240,058 |
490,547,912,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
119,891,416,582 |
153,146,444,465 |
165,510,092,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,115,101,828 |
131,000,197,381 |
141,713,227,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
102,776,314,754 |
22,146,247,084 |
23,796,864,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
104,486,015,563 |
132,077,316,971 |
757,886,765,679 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,800,624,635,125 |
2,873,315,709,171 |
4,561,540,741,673 |
|