MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,185,060,714,338 1,565,797,595,455 2,114,338,130,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,086,700,765 95,960,508,174 185,078,396,064
1. Tiền 156,384,448,876 65,770,480,305 112,578,396,064
2. Các khoản tương đương tiền 15,702,251,889 30,190,027,869 72,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,966,863,400 29,819,393,900 28,246,749,000
1. Chứng khoán kinh doanh 86,705,020,507 54,837,220,507 54,837,220,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,738,157,107 -30,517,826,607 -32,790,471,507
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 5,500,000,000 6,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 690,574,472,430 972,607,385,879 1,058,834,319,883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,767,392,754 321,089,305,748 367,587,112,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,688,217,897 49,539,180,495 51,552,889,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 311,468,747,992 330,908,804,934 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 187,771,260,784 277,131,999,589 654,154,373,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,121,146,997 -6,061,904,887 -20,460,056,216
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 260,848,627,765 401,836,964,349 695,834,997,426
1. Hàng tồn kho 260,848,627,765 401,836,964,349 695,834,997,426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,584,049,978 65,573,343,153 146,343,668,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 648,316,632 561,498,586 34,163,991,967
2. Thuế GTGT được khấu trừ 919,898,572 60,101,532,996 81,330,715,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,834,774 4,910,311,571 30,848,960,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,615,563,920,787 1,307,518,113,716 2,447,202,611,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 482,199,872,784 324,212,478,328 362,182,917,616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,983,626,267 677,762,000 864,055,889
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 464,316,246,517 308,634,716,328 361,318,861,727
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,503,497,008 94,115,217,110 505,333,616,016
1. Tài sản cố định hữu hình 19,784,313,807 30,530,584,413 325,640,388,678
- Nguyên giá 47,139,640,767 60,721,878,765 481,946,018,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,355,326,960 -30,191,294,352 -156,305,629,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63,547,181,939
- Nguyên giá 76,919,719,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,372,537,403
3. Tài sản cố định vô hình 63,719,183,201 63,584,632,697 116,146,045,399
- Nguyên giá 77,986,953,241 77,986,953,241 133,375,285,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,267,770,040 -14,402,320,544 -17,229,240,113
III. Bất động sản đầu tư 64,589,640,744 61,307,660,520 61,310,118,771
- Nguyên giá 76,862,428,986 76,862,428,986 102,863,796,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,272,788,242 -15,554,768,466 -41,553,677,812
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216,413,604,326 6,115,689,142 1,091,519,143,157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 210,297,915,184 1,091,424,254,520
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,115,689,142 6,115,689,142 94,888,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 753,055,225,816 800,157,807,721 392,610,066,254
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 649,526,156,996 694,122,425,301 202,846,475,802
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,769,058,620 106,275,372,220 190,446,372,220
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -239,989,800 -239,989,800 -682,781,768
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,802,080,109 21,609,260,895 34,246,749,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,396,510,374 21,245,288,056 22,736,215,605
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,582,079,131
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 405,569,735 363,972,839 8,928,454,558
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,800,624,635,125 2,873,315,709,171 4,561,540,741,673
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,029,674,292,954 1,037,966,982,714 2,085,262,246,586
I. Nợ ngắn hạn 727,721,968,300 814,639,151,419 1,638,098,829,004
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,651,116,290 99,565,454,611 283,368,300,391
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,330,912,612 74,508,015,442 287,767,220,246
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,655,876,123 6,875,438,134 9,386,021,807
4. Phải trả người lao động 14,413,250,375 15,383,558,676 1,153,309,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,986,044,695 12,878,880,906 15,832,431,181
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 184,625,000 184,625,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 222,385,888,755 154,522,242,075 251,592,407,688
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,711,523,546 432,820,869,466 712,046,091,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,931,383,515
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,587,355,904 17,900,067,109 16,837,038,422
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 301,952,324,654 223,327,831,295 447,163,417,582
1. Phải trả người bán dài hạn 1,413,330,360
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,538,080,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,584,957,930 36,316,511,930 38,853,068,961
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 257,747,489,037 182,662,160,189 243,792,422,259
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,210,741,645 3,479,056,884 162,021,654,460
12. Dự phòng phải trả dài hạn 871,056,042 870,102,292 1,082,941,542
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,770,950,342,171 1,835,348,726,457 2,476,278,495,087
I. Vốn chủ sở hữu 1,770,950,342,171 1,835,348,726,457 2,476,278,495,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 709,883,810,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 709,883,810,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 352,449,914,963 245,984,454,963 245,984,454,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 484,239,185,063 487,791,240,058 490,547,912,180
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,891,416,582 153,146,444,465 165,510,092,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,115,101,828 131,000,197,381 141,713,227,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,776,314,754 22,146,247,084 23,796,864,794
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,486,015,563 132,077,316,971 757,886,765,679
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,800,624,635,125 2,873,315,709,171 4,561,540,741,673
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.