MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,648,261,287,036 1,384,294,595,633 1,325,375,508,386 1,282,436,238,088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,301,349,067 172,086,700,765 178,491,383,105 133,893,021,804
1. Tiền 64,246,062,789 156,384,448,876 162,703,734,713 113,748,936,876
2. Các khoản tương đương tiền 24,055,286,278 15,702,251,889 15,787,648,392 20,144,084,928
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,112,118,022 59,966,863,400 61,791,983,000 64,654,257,600
1. Chứng khoán kinh doanh 86,705,020,507 86,705,020,507 86,705,020,507 86,705,020,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,092,902,485 -30,738,157,107 -28,913,037,507 -27,050,762,907
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,023,342,448,519 688,994,085,315 806,384,874,787 764,306,892,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,025,228,659 180,187,005,639 156,334,285,837 218,749,025,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,421,246,020 11,688,217,897 16,732,773,221 19,040,263,521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 554,864,160,229 311,468,747,992 304,008,804,934 298,408,804,934
6. Phải thu ngắn hạn khác 174,152,960,608 187,771,260,784 331,430,157,792 230,229,945,646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,121,146,997 -2,121,146,997 -2,121,146,997 -2,121,146,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 476,251,058,332 461,364,815,699 268,533,075,595 307,719,037,179
1. Hàng tồn kho 476,251,058,332 461,364,815,699 268,533,075,595 307,719,037,179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,254,313,096 1,882,130,454 10,174,191,899 11,863,028,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,164,446,005 946,397,108 5,477,146,171 1,141,036,520
2. Thuế GTGT được khấu trừ 954,613,186 919,898,572 4,363,184,566 10,706,157,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 135,253,905 15,834,774 333,861,162 15,834,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,207,035,943,989 1,406,379,918,498 1,586,920,790,618 1,528,332,636,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 515,452,343,362 482,199,872,784 403,889,247,866 317,933,672,355
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,183,997,470 2,983,626,267 2,314,817,001 2,065,344,650
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 496,368,345,892 464,316,246,517 386,674,430,865 300,968,327,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,892,144,931 83,766,443,664 82,088,564,978 90,859,861,932
1. Tài sản cố định hữu hình 18,679,611,375 20,047,260,463 18,403,019,403 27,207,953,983
- Nguyên giá 44,764,286,695 47,171,104,019 46,898,979,864 56,536,113,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,084,675,320 -27,123,843,556 -28,495,960,461 -29,328,160,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,212,533,556 63,719,183,201 63,685,545,575 63,651,907,949
- Nguyên giá 77,744,598,297 77,986,953,241 77,986,953,241 77,986,953,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,532,064,741 -14,267,770,040 -14,301,407,666 -14,335,045,292
III. Bất động sản đầu tư 65,410,135,800 64,589,640,744 63,769,145,688 62,948,650,632
- Nguyên giá 76,862,428,986 76,862,428,986 76,862,428,986 76,862,428,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,452,293,186 -12,272,788,242 -13,093,283,298 -13,913,778,354
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,957,523,687 6,115,689,142 266,841,632,326 271,356,995,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 260,725,943,184 265,241,305,940
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,957,523,687 6,115,689,142 6,115,689,142 6,115,689,142
V. Đầu tư tài chính dài hạn 515,355,834,001 751,726,821,445 748,047,712,754 764,518,363,368
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 411,771,880,073 647,957,762,825 644,278,654,134 657,749,304,748
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,769,058,620 103,769,058,620 103,769,058,620 106,769,058,620
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -185,104,692
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,967,962,208 17,981,450,719 22,284,487,006 20,715,093,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,601,839,627 15,432,406,565 21,543,487,006 19,984,492,581
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,549,044,154 2,549,044,154
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 817,078,427 741,000,000 730,600,778
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,855,297,231,025 2,790,674,514,131 2,912,296,299,004 2,810,768,874,816
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,115,820,803,848 1,024,640,484,233 1,072,654,941,133 990,454,151,394
I. Nợ ngắn hạn 620,544,655,841 727,769,957,266 734,730,234,978 705,036,368,422
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,140,505,946 111,651,116,290 103,905,687,239 100,046,758,674
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,042,450,847 27,330,912,612 25,017,842,525 33,165,852,736
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,530,801,407 13,786,495,629 3,131,532,793 12,671,570,530
4. Phải trả người lao động 15,035,537,270 14,413,250,375 10,939,107,262 10,508,531,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,718,114,291 16,914,539,695 16,822,522,525 12,615,702,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 222,956,530,301 222,769,691,105 209,613,407,669 143,191,000,583
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,362,299,638 312,711,523,546 361,362,483,307 378,407,546,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,758,416,141 8,192,428,014 3,937,651,658 14,429,405,433
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 495,276,148,007 296,870,526,967 337,924,706,155 285,417,782,972
1. Phải trả người bán dài hạn 40
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,572,480,000 3,538,080,000 1,310,400,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,007,857,930 35,584,957,930 80,572,357,930 36,185,157,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 457,695,810,037 257,747,489,037 250,932,998,037 244,123,674,854
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,237,894,146 4,237,894,146
12. Dự phòng phải trả dài hạn 871,056,042 871,056,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,643,856,877,133 1,670,397,087,595 1,839,641,357,871 1,820,314,723,422
I. Vốn chủ sở hữu 1,643,856,877,133 1,670,397,087,595 1,839,641,357,871 1,820,314,723,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 709,883,810,000 709,883,810,000 709,883,810,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 709,883,810,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,053,722,931 355,053,722,931 352,449,914,963 245,984,454,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 484,239,185,063 484,239,185,063 484,239,185,063 486,395,397,203
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,680,159,138 121,220,369,601 164,158,005,569 140,705,322,871
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,460,348,156 44,101,124,782 115,047,170,204 20,569,640,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,219,810,983 77,119,244,819 49,110,835,365 120,135,682,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 128,910,442,276 130,880,278,385
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,855,297,231,025 2,790,674,514,131 2,912,296,299,004 2,810,768,874,816
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.