MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,672,832,975,098 1,619,590,625,907 1,648,261,287,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 255,402,347,617 194,280,910,699 88,301,349,067
1. Tiền 242,235,901,507 47,730,910,699 64,246,062,789
2. Các khoản tương đương tiền 13,166,446,110 146,550,000,000 24,055,286,278
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,097,054,422 59,874,824,422 58,112,118,022
1. Chứng khoán kinh doanh 265,697,106,507 86,705,020,507 86,705,020,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -25,600,052,085 -26,830,196,085 -30,092,902,485
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 758,201,026,676 966,030,429,232 1,023,342,448,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137,222,281,616 241,640,378,414 283,025,228,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,661,699,941 17,290,256,701 13,421,246,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 516,732,453,231 563,931,538,759 554,864,160,229
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,705,738,885 145,289,402,355 174,152,960,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,121,146,997 -2,121,146,997 -2,121,146,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 415,148,434,493 397,287,514,257 476,251,058,332
1. Hàng tồn kho 415,148,434,493 397,287,514,257 476,251,058,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,984,111,890 2,116,947,297 2,254,313,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,143,680,665 1,250,846,053 1,164,446,005
2. Thuế GTGT được khấu trừ 650,357,233 829,236,152 954,613,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,190,073,992 36,865,092 135,253,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,107,228,933,614 1,219,140,100,486 1,207,035,943,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 532,928,344,757 486,765,533,807 515,452,343,362
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,444,810,100 6,738,663,709 4,183,997,470
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 508,583,534,657 465,126,870,098 496,368,345,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,609,391,069 84,766,517,127 82,892,144,931
1. Tài sản cố định hữu hình 19,938,911,087 19,825,010,358 18,679,611,375
- Nguyên giá 45,479,685,611 45,964,286,695 44,764,286,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,540,774,524 -26,139,276,337 -26,084,675,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,670,479,982 64,941,506,769 64,212,533,556
- Nguyên giá 77,744,598,297 77,744,598,297 77,744,598,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,074,118,315 -12,803,091,528 -13,532,064,741
III. Bất động sản đầu tư 67,051,125,912 66,230,630,856 65,410,135,800
- Nguyên giá 76,862,428,986 76,862,428,986 76,862,428,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,811,303,074 -10,631,798,130 -11,452,293,186
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,985,527,881 6,957,523,687 6,957,523,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,985,527,881 6,957,523,687 6,957,523,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn 390,734,785,974 551,068,602,824 515,355,834,001
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 349,682,242,974 510,016,059,824 411,771,880,073
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,052,543,000 41,052,543,000 103,769,058,620
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -185,104,692
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,919,758,021 23,351,292,185 20,967,962,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,259,478,586 20,728,091,177 17,601,839,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,549,044,154 2,549,044,154 2,549,044,154
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 111,235,281 74,156,854 817,078,427
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,780,061,908,712 2,838,730,726,393 2,855,297,231,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,394,515,111,745 1,208,281,129,878 1,115,820,803,848
I. Nợ ngắn hạn 897,970,185,399 711,559,341,911 620,544,655,841
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,408,588,561 99,190,337,416 118,140,505,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 227,406,565,766 101,970,774,107 50,042,450,847
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,134,804,625 18,667,602,399 13,530,801,407
4. Phải trả người lao động 9,092,031,176 11,674,369,550 15,035,537,270
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,747,338,615 12,800,898,615 12,718,114,291
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 227,553,086,707 227,949,412,249 222,956,530,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,037,747,098 228,902,421,055 179,362,299,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,590,022,851 10,403,526,520 8,758,416,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 496,544,926,346 496,721,787,967 495,276,148,007
1. Phải trả người bán dài hạn 40
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,013,920,000 3,013,920,000 1,572,480,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,835,196,309 36,012,057,930 36,007,857,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 457,695,810,037 457,695,810,037 457,695,810,037
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,385,546,796,967 1,630,449,596,515 1,643,856,877,133
I. Vốn chủ sở hữu 1,385,546,796,967 1,630,449,596,515 1,643,856,877,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,647,260,000 709,883,810,000 709,883,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 395,926,904,698 352,449,914,963 355,053,722,931
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 495,807,079,034 484,274,300,533 484,239,185,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,165,553,235 83,841,571,019 94,680,159,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,839,905,126 20,942,573,773 25,460,348,156
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,325,648,109 62,898,997,246 69,219,810,983
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,780,061,908,712 2,838,730,726,393 2,855,297,231,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.