TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,672,832,975,098 |
1,619,590,625,907 |
1,648,261,287,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
255,402,347,617 |
194,280,910,699 |
88,301,349,067 |
|
1. Tiền |
|
242,235,901,507 |
47,730,910,699 |
64,246,062,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,166,446,110 |
146,550,000,000 |
24,055,286,278 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
240,097,054,422 |
59,874,824,422 |
58,112,118,022 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
265,697,106,507 |
86,705,020,507 |
86,705,020,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-25,600,052,085 |
-26,830,196,085 |
-30,092,902,485 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
758,201,026,676 |
966,030,429,232 |
1,023,342,448,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
137,222,281,616 |
241,640,378,414 |
283,025,228,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
17,661,699,941 |
17,290,256,701 |
13,421,246,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
516,732,453,231 |
563,931,538,759 |
554,864,160,229 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
88,705,738,885 |
145,289,402,355 |
174,152,960,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,121,146,997 |
-2,121,146,997 |
-2,121,146,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
415,148,434,493 |
397,287,514,257 |
476,251,058,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
415,148,434,493 |
397,287,514,257 |
476,251,058,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,984,111,890 |
2,116,947,297 |
2,254,313,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,143,680,665 |
1,250,846,053 |
1,164,446,005 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
650,357,233 |
829,236,152 |
954,613,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,190,073,992 |
36,865,092 |
135,253,905 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,107,228,933,614 |
1,219,140,100,486 |
1,207,035,943,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
532,928,344,757 |
486,765,533,807 |
515,452,343,362 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
9,444,810,100 |
6,738,663,709 |
4,183,997,470 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
508,583,534,657 |
465,126,870,098 |
496,368,345,892 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
85,609,391,069 |
84,766,517,127 |
82,892,144,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
19,938,911,087 |
19,825,010,358 |
18,679,611,375 |
|
- Nguyên giá |
|
45,479,685,611 |
45,964,286,695 |
44,764,286,695 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-25,540,774,524 |
-26,139,276,337 |
-26,084,675,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
65,670,479,982 |
64,941,506,769 |
64,212,533,556 |
|
- Nguyên giá |
|
77,744,598,297 |
77,744,598,297 |
77,744,598,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,074,118,315 |
-12,803,091,528 |
-13,532,064,741 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
67,051,125,912 |
66,230,630,856 |
65,410,135,800 |
|
- Nguyên giá |
|
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,811,303,074 |
-10,631,798,130 |
-11,452,293,186 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,985,527,881 |
6,957,523,687 |
6,957,523,687 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,985,527,881 |
6,957,523,687 |
6,957,523,687 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
390,734,785,974 |
551,068,602,824 |
515,355,834,001 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
349,682,242,974 |
510,016,059,824 |
411,771,880,073 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
41,052,543,000 |
41,052,543,000 |
103,769,058,620 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-185,104,692 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
24,919,758,021 |
23,351,292,185 |
20,967,962,208 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
22,259,478,586 |
20,728,091,177 |
17,601,839,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,549,044,154 |
2,549,044,154 |
2,549,044,154 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
111,235,281 |
74,156,854 |
817,078,427 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,780,061,908,712 |
2,838,730,726,393 |
2,855,297,231,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,394,515,111,745 |
1,208,281,129,878 |
1,115,820,803,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
897,970,185,399 |
711,559,341,911 |
620,544,655,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
97,408,588,561 |
99,190,337,416 |
118,140,505,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
227,406,565,766 |
101,970,774,107 |
50,042,450,847 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,134,804,625 |
18,667,602,399 |
13,530,801,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,092,031,176 |
11,674,369,550 |
15,035,537,270 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
12,747,338,615 |
12,800,898,615 |
12,718,114,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
227,553,086,707 |
227,949,412,249 |
222,956,530,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
310,037,747,098 |
228,902,421,055 |
179,362,299,638 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,590,022,851 |
10,403,526,520 |
8,758,416,141 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
496,544,926,346 |
496,721,787,967 |
495,276,148,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
40 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
3,013,920,000 |
3,013,920,000 |
1,572,480,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
35,835,196,309 |
36,012,057,930 |
36,007,857,930 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
457,695,810,037 |
457,695,810,037 |
457,695,810,037 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,385,546,796,967 |
1,630,449,596,515 |
1,643,856,877,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,385,546,796,967 |
1,630,449,596,515 |
1,643,856,877,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
419,647,260,000 |
709,883,810,000 |
709,883,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
395,926,904,698 |
352,449,914,963 |
355,053,722,931 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
495,807,079,034 |
484,274,300,533 |
484,239,185,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
74,165,553,235 |
83,841,571,019 |
94,680,159,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
60,839,905,126 |
20,942,573,773 |
25,460,348,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
13,325,648,109 |
62,898,997,246 |
69,219,810,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,780,061,908,712 |
2,838,730,726,393 |
2,855,297,231,025 |
|