TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
929,793,271,203 |
|
|
1,672,832,975,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,338,917,749 |
|
|
255,402,347,617 |
|
1. Tiền |
41,722,213,011 |
|
|
242,235,901,507 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,616,704,738 |
|
|
13,166,446,110 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,639,142,022 |
|
|
240,097,054,422 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
86,705,020,507 |
|
|
265,697,106,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-20,915,878,485 |
|
|
-25,600,052,085 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
850,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
412,867,889,115 |
|
|
758,201,026,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,006,609,268 |
|
|
137,222,281,616 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
135,414,043,035 |
|
|
17,661,699,941 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,520,862,171 |
|
|
516,732,453,231 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,123,027,419 |
|
|
88,705,738,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-196,652,778 |
|
|
-2,121,146,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
387,666,771,633 |
|
|
415,148,434,493 |
|
1. Hàng tồn kho |
387,666,771,633 |
|
|
415,148,434,493 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,280,550,684 |
|
|
3,984,111,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,002,826,352 |
|
|
1,143,680,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
908,217,210 |
|
|
650,357,233 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,369,507,122 |
|
|
2,190,073,992 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,239,896,299,500 |
|
|
1,107,228,933,614 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,294,738,997 |
|
|
532,928,344,757 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
24,248,648,997 |
|
|
9,444,810,100 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
14,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,046,090,000 |
|
|
508,583,534,657 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
211,805,126,875 |
|
|
85,609,391,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,796,393,841 |
|
|
19,938,911,087 |
|
- Nguyên giá |
208,523,464,614 |
|
|
45,479,685,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,727,070,773 |
|
|
-25,540,774,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,008,733,034 |
|
|
65,670,479,982 |
|
- Nguyên giá |
78,764,734,385 |
|
|
77,744,598,297 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,756,001,351 |
|
|
-12,074,118,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
72,840,590,725 |
|
|
67,051,125,912 |
|
- Nguyên giá |
80,293,335,837 |
|
|
76,862,428,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,452,745,112 |
|
|
-9,811,303,074 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,553,445,089 |
|
|
5,985,527,881 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,553,445,089 |
|
|
5,985,527,881 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
889,544,991,081 |
|
|
390,734,785,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
432,362,166,828 |
|
|
349,682,242,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
457,182,824,253 |
|
|
41,052,543,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,857,406,733 |
|
|
24,919,758,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,823,206,961 |
|
|
22,259,478,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,811,729,212 |
|
|
2,549,044,154 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
222,470,560 |
|
|
111,235,281 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,169,689,570,703 |
|
|
2,780,061,908,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
793,669,541,896 |
|
|
1,394,515,111,745 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
435,199,374,737 |
|
|
897,970,185,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,077,898,145 |
|
|
97,408,588,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,648,893,394 |
|
|
227,406,565,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,373,309,209 |
|
|
2,134,804,625 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,136,936,779 |
|
|
9,092,031,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,865,013,881 |
|
|
12,747,338,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
240,562,500 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
126,806,617,128 |
|
|
227,553,086,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,682,382,704 |
|
|
310,037,747,098 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,367,760,997 |
|
|
11,590,022,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
358,470,167,159 |
|
|
496,544,926,346 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
3,013,920,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,004,310,247 |
|
|
35,835,196,309 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
320,465,856,912 |
|
|
457,695,810,037 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,352,476,256,766 |
|
|
1,385,546,796,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,352,476,256,766 |
|
|
1,385,546,796,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,647,260,000 |
|
|
419,647,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
395,989,276,460 |
|
|
395,926,904,698 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
497,438,513,455 |
|
|
495,807,079,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,401,206,850 |
|
|
74,165,553,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,404,924,401 |
|
|
60,839,905,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,996,282,449 |
|
|
13,325,648,109 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,169,689,570,703 |
|
|
2,780,061,908,712 |
|