MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 993,983,989,098 1,188,570,314,410 1,185,060,714,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,057,019,340 94,408,812,033 172,086,700,765
1. Tiền 45,250,895,649 76,656,283,317 156,384,448,876
2. Các khoản tương đương tiền 806,123,691 17,752,528,716 15,702,251,889
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,408,882,171 22,158,882,171 59,966,863,400
1. Chứng khoán kinh doanh 86,705,020,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,738,157,107
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,407,159,424 387,683,236,375 690,574,472,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,318,292,226 155,931,882,865 181,767,392,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 148,086,809,898 127,651,726,622 11,688,217,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 311,468,747,992
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,002,057,300 105,586,090,082 187,771,260,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,486,463,194 -2,121,146,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 448,442,812,651 674,551,228,352 260,848,627,765
1. Hàng tồn kho 448,442,812,651 681,487,633,304 260,848,627,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,936,404,952
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,668,115,512 9,768,155,479 1,584,049,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 850,272,145 1,622,328,039 648,316,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 780,727,502 877,834,150 919,898,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,764,677,442 3,169,238,281 15,834,774
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,272,438,423 4,098,755,009
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,265,712,688,710 1,250,642,427,535 1,615,563,920,787
I. Các khoản phải thu dài hạn 482,199,872,784
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,983,626,267
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 464,316,246,517
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,557,766,187 278,151,300,090 83,503,497,008
1. Tài sản cố định hữu hình 152,618,677,040 202,628,073,126 19,784,313,807
- Nguyên giá 206,072,001,126 290,029,374,862 47,139,640,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,453,324,086 -87,401,301,736 -27,355,326,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,387,387,042 69,759,708,723 63,719,183,201
- Nguyên giá 17,407,331,984 78,795,033,592 77,986,953,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,019,944,942 -9,035,324,869 -14,267,770,040
III. Bất động sản đầu tư 64,589,640,744
- Nguyên giá 76,862,428,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,272,788,242
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216,413,604,326
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 210,297,915,184
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,551,702,105 5,763,518,241 6,115,689,142
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,032,547,947,705 832,671,547,972 753,055,225,816
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 469,105,539,430 427,193,741,669 649,526,156,996
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 598,164,008,204 419,627,866,832 103,769,058,620
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -34,721,599,929 -14,150,060,529 -239,989,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,502,211,727 45,768,330,086 15,802,080,109
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,026,620,794 34,981,520,794 15,396,510,374
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,147,146,933 2,811,729,212
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 405,569,735
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,696,677,808 2,439,212,741,945 2,800,624,635,125
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 810,715,923,429 924,771,428,833 1,029,674,292,954
I. Nợ ngắn hạn 485,673,939,971 532,376,202,395 727,721,968,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,252,599,975 121,893,393,010 111,651,116,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,998,494,409 50,969,841,987 27,330,912,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,568,638,053 14,378,048,628 13,655,876,123
4. Phải trả người lao động 6,429,035,788 11,292,459,196 14,413,250,375
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,558,127,029 13,237,704,968 16,986,044,695
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 222,385,888,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 312,711,523,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,117,003,244 8,587,355,904
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 325,041,983,458 392,395,226,438 301,952,324,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,538,080,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,941,983,458 83,863,726,017 35,584,957,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,100,000,000 308,204,227,694 257,747,489,037
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,210,741,645
12. Dự phòng phải trả dài hạn 871,056,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,361,150,602,133 1,405,342,973,588 1,770,950,342,171
I. Vốn chủ sở hữu 1,361,150,602,133 1,405,342,973,588 1,770,950,342,171
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,504,200,000 381,504,200,000 709,883,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 709,883,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 438,187,207,026 434,273,130,048 352,449,914,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,963,607,112 -3,201,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 462,285,868,909 468,424,964,534 484,239,185,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,489,995,999 73,759,717,976 119,891,416,582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,115,101,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,776,314,754
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,486,015,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,696,677,808 2,439,212,741,945 2,800,624,635,125
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.