MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,188,570,314,410 929,793,271,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,408,812,033 55,338,917,749
1. Tiền 76,656,283,317 41,722,213,011
2. Các khoản tương đương tiền 17,752,528,716 13,616,704,738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,158,882,171 66,639,142,022
1. Chứng khoán kinh doanh 86,705,020,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,915,878,485
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 850,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387,683,236,375 412,867,889,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,931,882,865 167,006,609,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 127,651,726,622 135,414,043,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,520,862,171
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,586,090,082 109,123,027,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,486,463,194 -196,652,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 674,551,228,352 387,666,771,633
1. Hàng tồn kho 681,487,633,304 387,666,771,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,936,404,952
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,768,155,479 7,280,550,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,622,328,039 3,002,826,352
2. Thuế GTGT được khấu trừ 877,834,150 908,217,210
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,169,238,281 3,369,507,122
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,098,755,009
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,250,642,427,535 1,239,896,299,500
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,294,738,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,248,648,997
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,046,090,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 278,151,300,090 211,805,126,875
1. Tài sản cố định hữu hình 202,628,073,126 144,796,393,841
- Nguyên giá 290,029,374,862 208,523,464,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,401,301,736 -63,727,070,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,759,708,723 67,008,733,034
- Nguyên giá 78,795,033,592 78,764,734,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,035,324,869 -11,756,001,351
III. Bất động sản đầu tư 72,840,590,725
- Nguyên giá 80,293,335,837
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,452,745,112
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,553,445,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,763,518,241 5,553,445,089
V. Đầu tư tài chính dài hạn 832,671,547,972 889,544,991,081
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 427,193,741,669 432,362,166,828
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 419,627,866,832 457,182,824,253
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,150,060,529
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,768,330,086 31,857,406,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,981,520,794 28,823,206,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,811,729,212 2,811,729,212
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 222,470,560
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,439,212,741,945 2,169,689,570,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 924,771,428,833 793,669,541,896
I. Nợ ngắn hạn 532,376,202,395 435,199,374,737
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,893,393,010 96,077,898,145
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,969,841,987 29,648,893,394
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,378,048,628 5,373,309,209
4. Phải trả người lao động 11,292,459,196 4,136,936,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,237,704,968 12,865,013,881
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 240,562,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,806,617,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,682,382,704
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,117,003,244 7,367,760,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 392,395,226,438 358,470,167,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 83,863,726,017 38,004,310,247
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 308,204,227,694 320,465,856,912
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,405,342,973,588 1,352,476,256,766
I. Vốn chủ sở hữu 1,405,342,973,588 1,352,476,256,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 381,504,200,000 419,647,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 434,273,130,048 395,989,276,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,201,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 468,424,964,534 497,438,513,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,759,717,976 39,401,206,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,404,924,401
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,996,282,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,439,212,741,945 2,169,689,570,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.