TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
933,322,341,583 |
952,336,718,666 |
993,983,989,098 |
1,188,570,314,410 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,787,425,575 |
38,063,865,960 |
46,057,019,340 |
94,408,812,033 |
|
1. Tiền |
36,475,261,039 |
31,473,865,960 |
45,250,895,649 |
76,656,283,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,312,164,536 |
6,590,000,000 |
806,123,691 |
17,752,528,716 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,242,664,064 |
2,608,882,171 |
31,408,882,171 |
22,158,882,171 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
470,321,495,342 |
421,621,039,390 |
457,407,159,424 |
387,683,236,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
224,307,885,652 |
169,836,292,139 |
197,318,292,226 |
155,931,882,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,658,305,713 |
138,900,212,277 |
148,086,809,898 |
127,651,726,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
112,355,303,977 |
112,884,534,974 |
112,002,057,300 |
105,586,090,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,486,463,194 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
398,728,451,548 |
479,073,525,387 |
448,442,812,651 |
674,551,228,352 |
|
1. Hàng tồn kho |
398,728,451,548 |
479,073,525,387 |
448,442,812,651 |
681,487,633,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-6,936,404,952 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,242,305,054 |
10,969,405,758 |
10,668,115,512 |
9,768,155,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,364,873 |
513,302,685 |
850,272,145 |
1,622,328,039 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,405,531,271 |
5,515,079,693 |
780,727,502 |
877,834,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,050,589 |
29,186,342 |
2,764,677,442 |
3,169,238,281 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,693,358,321 |
4,911,837,038 |
6,272,438,423 |
4,098,755,009 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,332,338,082,812 |
1,264,075,941,071 |
1,265,712,688,710 |
1,250,642,427,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,695,191,015 |
190,305,346,765 |
180,557,766,187 |
278,151,300,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
180,984,898,932 |
162,888,758,668 |
152,618,677,040 |
202,628,073,126 |
|
- Nguyên giá |
216,957,168,151 |
207,509,499,008 |
206,072,001,126 |
290,029,374,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,972,269,219 |
-44,620,740,340 |
-53,453,324,086 |
-87,401,301,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,649,074,441 |
3,019,512,173 |
11,387,387,042 |
69,759,708,723 |
|
- Nguyên giá |
26,006,346,429 |
8,852,949,984 |
17,407,331,984 |
78,795,033,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,357,271,988 |
-5,833,437,811 |
-6,019,944,942 |
-9,035,324,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,061,217,642 |
24,397,075,924 |
16,551,702,105 |
5,763,518,241 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,033,204,680,525 |
1,010,379,195,893 |
1,032,547,947,705 |
832,671,547,972 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
497,143,948,589 |
476,678,365,752 |
469,105,539,430 |
427,193,741,669 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
590,413,114,662 |
571,213,900,569 |
598,164,008,204 |
419,627,866,832 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-54,352,382,726 |
-37,513,070,428 |
-34,721,599,929 |
-14,150,060,529 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,362,628,037 |
50,801,225,250 |
41,502,211,727 |
45,768,330,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,652,902,889 |
33,325,634,317 |
28,026,620,794 |
34,981,520,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,381,281,148 |
3,147,146,933 |
3,147,146,933 |
2,811,729,212 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,265,660,424,395 |
2,216,412,659,737 |
2,259,696,677,808 |
2,439,212,741,945 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
850,426,631,230 |
801,045,253,091 |
810,715,923,429 |
924,771,428,833 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
409,994,135,929 |
443,155,323,781 |
485,673,939,971 |
532,376,202,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,081,754,965 |
47,981,478,644 |
44,252,599,975 |
121,893,393,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,008,610,538 |
20,005,512,795 |
22,998,494,409 |
50,969,841,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,105,885,823 |
18,780,721,880 |
8,568,638,053 |
14,378,048,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,650,416,495 |
4,269,908,115 |
6,429,035,788 |
11,292,459,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,088,130,113 |
12,593,042,276 |
13,558,127,029 |
13,237,704,968 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,117,003,244 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
440,432,495,301 |
357,889,929,310 |
325,041,983,458 |
392,395,226,438 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
81,012,834,571 |
56,832,369,935 |
51,941,983,458 |
83,863,726,017 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
357,873,100,000 |
294,023,100,000 |
273,100,000,000 |
308,204,227,694 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,318,225,020,229 |
1,340,313,369,453 |
1,361,150,602,133 |
1,405,342,973,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,318,225,020,229 |
1,340,313,369,453 |
1,361,150,602,133 |
1,405,342,973,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
378,750,000,000 |
378,750,000,000 |
381,504,200,000 |
381,504,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
434,907,537,026 |
434,907,537,026 |
438,187,207,026 |
434,273,130,048 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,962,357,112 |
-2,962,357,112 |
-2,963,607,112 |
-3,201,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,568,631,952 |
37,754,812 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
436,553,963,709 |
464,366,125,872 |
462,285,868,909 |
468,424,964,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,765,702,124 |
17,883,116,768 |
34,489,995,999 |
73,759,717,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,265,660,424,395 |
2,216,412,659,737 |
2,259,696,677,808 |
2,439,212,741,945 |
|