MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,542,463,895 334,296,331,517 256,615,016,527 206,761,082,505
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,542,463,895 334,296,331,517 256,615,016,527 206,761,082,505
4. Giá vốn hàng bán 149,046,982,928 305,638,687,593 242,720,605,826 200,375,997,974
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,495,480,967 28,657,643,924 13,894,410,701 6,385,084,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 705,944,832 4,069,570 3,777,545 5,960,043
7. Chi phí tài chính 1,966,139,859 2,340,708,711 2,771,326,126 3,267,905,476
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,966,139,859 2,340,708,711 2,771,326,126 3,267,905,476
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,238,556,327 4,196,655,915 4,540,746,222 4,926,403,707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 637,024,428 20,702,306,445 5,151,090,610 727,620,624
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,359,705,185 1,422,042,423 1,435,025,288 -2,530,885,233
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 5,369,863 357,251,958 15,332,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,369,863 -357,251,958 -15,332,240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,354,335,322 1,064,790,465 1,419,693,048 -2,530,885,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176,600,556 967,083,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,177,734,766 97,706,598 1,419,693,048 -2,530,885,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,177,734,766 97,706,598 1,419,693,048 -2,530,885,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.