1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,431,386,423 |
|
158,183,515,396 |
98,708,206,016 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,431,386,423 |
108,049,189,920 |
158,183,515,396 |
98,708,206,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,875,541,645 |
99,442,695,911 |
148,197,935,552 |
91,948,505,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,555,844,778 |
8,606,494,009 |
9,985,579,844 |
6,759,700,038 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,422,520 |
2,397,135 |
2,763,686 |
792,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,219,995,552 |
1,209,992,333 |
1,220,213,610 |
1,416,025,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,219,995,552 |
1,209,992,333 |
|
1,416,025,217 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,795,813,387 |
5,219,371,847 |
5,506,239,372 |
4,270,445,181 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
656,409,245 |
573,247,141 |
742,966,623 |
667,721,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,954,049,114 |
1,606,279,823 |
2,518,923,925 |
406,300,379 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
36,448,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
351,832 |
|
9,931,728 |
8,897,644 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-351,832 |
|
26,516,908 |
-8,897,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,953,697,282 |
1,606,279,823 |
2,545,440,833 |
397,402,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
400,000,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,953,697,282 |
1,206,279,823 |
2,545,440,833 |
397,402,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,953,697,282 |
1,206,279,823 |
2,545,440,833 |
397,402,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|