1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,146,238,578 |
95,626,052,850 |
117,598,917,460 |
139,431,386,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,146,238,578 |
95,626,052,850 |
117,598,917,460 |
139,431,386,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,340,354,421 |
79,249,351,958 |
103,385,785,043 |
128,875,541,645 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,805,884,157 |
16,376,700,892 |
14,213,132,417 |
10,555,844,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,230,293 |
1,129,755 |
3,579,717 |
70,422,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,069,664,765 |
1,091,529,041 |
1,141,015,918 |
1,219,995,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,069,664,765 |
1,091,529,041 |
1,141,015,918 |
1,219,995,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,791,313,553 |
4,019,612,206 |
4,023,493,627 |
3,795,813,387 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
651,198,539 |
764,634,735 |
811,272,608 |
656,409,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,294,937,593 |
10,502,054,665 |
8,240,929,981 |
4,954,049,114 |
|
12. Thu nhập khác |
|
137,500 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
8,399,240 |
|
42,519,839 |
351,832 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,399,240 |
137,500 |
-42,519,839 |
-351,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,286,538,353 |
10,502,192,165 |
8,198,410,142 |
4,953,697,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,399,895 |
|
170,420,193 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,262,138,458 |
10,502,192,165 |
8,027,989,949 |
4,953,697,282 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,262,138,458 |
10,502,192,165 |
8,027,989,949 |
4,953,697,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|