TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,047,310,385 |
156,993,210,169 |
165,598,089,466 |
184,769,747,003 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,546,699,317 |
72,883,291,991 |
13,846,339,812 |
11,404,916,238 |
|
1. Tiền |
7,546,699,317 |
72,883,291,991 |
13,846,339,812 |
11,404,916,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
18,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
18,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,788,407,024 |
4,013,328,699 |
75,986,683,142 |
77,723,577,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,540,140,359 |
552,984,459 |
45,572,309,813 |
17,772,987,798 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,114,800,000 |
3,169,800,000 |
30,141,600,000 |
17,095,587,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,466,665 |
290,544,240 |
272,773,329 |
42,855,002,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,898,003,869 |
78,393,942,922 |
74,001,395,244 |
76,339,205,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,898,003,869 |
78,393,942,922 |
74,001,395,244 |
76,339,205,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
814,200,175 |
1,702,646,557 |
1,763,671,268 |
802,047,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,000,036 |
451,577,323 |
358,276,954 |
264,976,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,870,563 |
551,739,658 |
706,064,738 |
537,071,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
699,329,576 |
699,329,576 |
699,329,576 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
149,727,942,390 |
158,923,062,839 |
176,494,318,118 |
176,375,914,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
560,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,067,627,443 |
7,228,525,866 |
6,911,004,319 |
8,602,055,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,293,127,441 |
3,156,611,016 |
3,022,670,380 |
4,859,802,848 |
|
- Nguyên giá |
12,581,790,452 |
12,581,790,452 |
12,316,335,907 |
14,321,696,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,288,663,011 |
-9,425,179,436 |
-9,293,665,527 |
-9,461,893,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,774,500,002 |
4,071,914,850 |
3,888,333,939 |
3,742,253,031 |
|
- Nguyên giá |
1,820,000,000 |
4,233,941,818 |
4,233,941,818 |
4,233,941,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,499,998 |
-162,026,968 |
-345,607,879 |
-491,688,787 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
144,100,314,947 |
151,134,536,973 |
169,023,313,799 |
167,213,858,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
144,100,314,947 |
151,134,536,973 |
169,023,313,799 |
167,213,858,385 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,775,252,775 |
315,916,273,008 |
342,092,407,584 |
361,145,661,267 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,821,212,991 |
121,755,953,401 |
145,386,647,144 |
166,368,521,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,186,279,656 |
121,573,553,401 |
145,219,847,144 |
163,347,725,216 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,311,511,787 |
11,469,627,549 |
27,909,263,636 |
11,156,493,822 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,564,428,989 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
1,336,775,869 |
|
4. Phải trả người lao động |
227,323,897 |
209,825,237 |
186,239,171 |
128,179,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,920,000,000 |
47,520,072,000 |
54,720,072,000 |
54,768,145,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,843,972 |
48,796,612 |
61,308,332 |
793,701,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,682,600,000 |
62,325,232,003 |
62,342,964,005 |
93,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,634,933,335 |
182,400,000 |
166,800,000 |
3,020,796,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,634,933,335 |
182,400,000 |
166,800,000 |
3,020,796,007 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,954,039,784 |
194,160,319,607 |
196,705,760,440 |
194,777,140,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,954,039,784 |
194,160,319,607 |
196,705,760,440 |
194,777,140,044 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
167,700,000,000 |
167,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,954,039,784 |
65,160,319,607 |
29,005,760,440 |
27,077,140,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,981,687,231 |
14,187,967,054 |
16,733,407,887 |
397,402,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,972,352,553 |
50,972,352,553 |
12,272,352,553 |
26,679,737,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,775,252,775 |
315,916,273,008 |
342,092,407,584 |
361,145,661,267 |
|