MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,047,310,385 156,993,210,169 165,598,089,466 184,769,747,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,546,699,317 72,883,291,991 13,846,339,812 11,404,916,238
1. Tiền 7,546,699,317 72,883,291,991 13,846,339,812 11,404,916,238
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,788,407,024 4,013,328,699 75,986,683,142 77,723,577,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,540,140,359 552,984,459 45,572,309,813 17,772,987,798
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,114,800,000 3,169,800,000 30,141,600,000 17,095,587,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,466,665 290,544,240 272,773,329 42,855,002,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,898,003,869 78,393,942,922 74,001,395,244 76,339,205,870
1. Hàng tồn kho 73,898,003,869 78,393,942,922 74,001,395,244 76,339,205,870
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 814,200,175 1,702,646,557 1,763,671,268 802,047,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,000,036 451,577,323 358,276,954 264,976,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,870,563 551,739,658 706,064,738 537,071,094
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 699,329,576 699,329,576 699,329,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 149,727,942,390 158,923,062,839 176,494,318,118 176,375,914,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 560,000,000 560,000,000 560,000,000 560,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 560,000,000 560,000,000 560,000,000 560,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,067,627,443 7,228,525,866 6,911,004,319 8,602,055,879
1. Tài sản cố định hữu hình 3,293,127,441 3,156,611,016 3,022,670,380 4,859,802,848
- Nguyên giá 12,581,790,452 12,581,790,452 12,316,335,907 14,321,696,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,288,663,011 -9,425,179,436 -9,293,665,527 -9,461,893,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,774,500,002 4,071,914,850 3,888,333,939 3,742,253,031
- Nguyên giá 1,820,000,000 4,233,941,818 4,233,941,818 4,233,941,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,499,998 -162,026,968 -345,607,879 -491,688,787
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 144,100,314,947 151,134,536,973 169,023,313,799 167,213,858,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,100,314,947 151,134,536,973 169,023,313,799 167,213,858,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,775,252,775 315,916,273,008 342,092,407,584 361,145,661,267
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,821,212,991 121,755,953,401 145,386,647,144 166,368,521,223
I. Nợ ngắn hạn 111,186,279,656 121,573,553,401 145,219,847,144 163,347,725,216
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,311,511,787 11,469,627,549 27,909,263,636 11,156,493,822
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,564,428,989
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,336,775,869
4. Phải trả người lao động 227,323,897 209,825,237 186,239,171 128,179,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,920,000,000 47,520,072,000 54,720,072,000 54,768,145,464
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,843,972 48,796,612 61,308,332 793,701,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,682,600,000 62,325,232,003 62,342,964,005 93,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,634,933,335 182,400,000 166,800,000 3,020,796,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,634,933,335 182,400,000 166,800,000 3,020,796,007
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,954,039,784 194,160,319,607 196,705,760,440 194,777,140,044
I. Vốn chủ sở hữu 192,954,039,784 194,160,319,607 196,705,760,440 194,777,140,044
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,000,000,000 129,000,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 129,000,000,000 129,000,000,000 167,700,000,000 167,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,954,039,784 65,160,319,607 29,005,760,440 27,077,140,044
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,981,687,231 14,187,967,054 16,733,407,887 397,402,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,972,352,553 50,972,352,553 12,272,352,553 26,679,737,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,775,252,775 315,916,273,008 342,092,407,584 361,145,661,267
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.