MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,580,673,954 132,355,897,445 156,047,310,385 156,993,210,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,300,117,579 4,404,031,441 7,546,699,317 72,883,291,991
1. Tiền 15,300,117,579 4,404,031,441 7,546,699,317 72,883,291,991
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,339,649,953 25,175,536,655 73,788,407,024 4,013,328,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 931,241,259 11,926,483,095 44,540,140,359 552,984,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,408,408,694 13,108,306,894 29,114,800,000 3,169,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 140,746,666 133,466,665 290,544,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,067,570,679 101,918,223,359 73,898,003,869 78,393,942,922
1. Hàng tồn kho 110,067,570,679 101,918,223,359 73,898,003,869 78,393,942,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 873,335,743 858,105,990 814,200,175 1,702,646,557
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,666,669 22,666,670 59,000,036 451,577,323
2. Thuế GTGT được khấu trừ 129,339,498 136,109,744 55,870,563 551,739,658
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 699,329,576 699,329,576 699,329,576 699,329,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,759,057,150 163,677,377,053 149,727,942,390 158,923,062,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,500,000,000 64,709,203,650 560,000,000 560,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 43,149,203,650
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,500,000,000 21,560,000,000 560,000,000 560,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,665,180,264 5,293,945,777 5,067,627,443 7,228,525,866
1. Tài sản cố định hữu hình 2,915,180,300 2,761,445,817 3,293,127,441 3,156,611,016
- Nguyên giá 11,081,790,451 11,081,790,451 12,581,790,452 12,581,790,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,166,610,151 -8,320,344,634 -9,288,663,011 -9,425,179,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính 749,999,964 2,532,499,960 1,774,500,002 4,071,914,850
- Nguyên giá 1,500,000,000 3,320,000,000 1,820,000,000 4,233,941,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -750,000,036 -787,500,040 -45,499,998 -162,026,968
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,593,876,886 93,674,227,626 144,100,314,947 151,134,536,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,593,876,886 93,674,227,626 144,100,314,947 151,134,536,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292,339,731,104 296,033,274,498 305,775,252,775 315,916,273,008
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,367,378,551 108,032,931,996 112,821,212,991 121,755,953,401
I. Nợ ngắn hạn 112,138,178,551 107,819,331,996 111,186,279,656 121,573,553,401
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,248,927,650 17,774,516,843 7,311,511,787 11,469,627,549
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 416,404,432 316,857,110 227,323,897 209,825,237
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,320,000,000 27,720,000,000 43,920,000,000 47,520,072,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,146,469 39,844,709 44,843,972 48,796,612
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,113,700,000 61,968,113,334 59,682,600,000 62,325,232,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,200,000 213,600,000 1,634,933,335 182,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 229,200,000 213,600,000 1,634,933,335 182,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,972,352,553 188,000,342,502 192,954,039,784 194,160,319,607
I. Vốn chủ sở hữu 179,972,352,553 188,000,342,502 192,954,039,784 194,160,319,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000 129,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,972,352,553 59,000,342,502 63,954,039,784 65,160,319,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,981,860,503 8,027,989,949 12,981,687,231 14,187,967,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,990,492,050 50,972,352,553 50,972,352,553 50,972,352,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292,339,731,104 296,033,274,498 305,775,252,775 315,916,273,008
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.