1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,444,477,517 |
663,626,870,842 |
1,506,050,753,542 |
193,102,081,025 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
675,933,509 |
1,215,192,874 |
717,809,077 |
9,860,686,952 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,768,544,008 |
662,411,677,968 |
1,505,332,944,465 |
183,241,394,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,583,598,283 |
528,827,481,985 |
1,293,134,264,568 |
153,837,509,228 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,184,945,725 |
133,584,195,983 |
212,198,679,897 |
29,403,884,845 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
270,664,157 |
396,733,201 |
1,835,577 |
252,965,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,952,167,813 |
58,079,257,348 |
26,766,779,108 |
55,271,427,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,952,167,813 |
58,079,257,348 |
26,766,779,108 |
55,271,427,526 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,027,350,685 |
2,794,835,405 |
543,366,912 |
415,942,168 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,339,769,147 |
17,639,949,346 |
17,561,645,952 |
37,881,281,324 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,910,233,670 |
10,582,103,850 |
13,124,471,820 |
10,854,555,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-102,719,210,063 |
50,474,454,045 |
155,290,985,506 |
-73,934,471,622 |
|
12. Thu nhập khác |
299,289,622 |
99,738,853,896 |
-53,414,736 |
924,420,664 |
|
13. Chi phí khác |
5,822,822,325 |
13,007,171,499 |
4,894,040,553 |
21,979,278,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,523,532,703 |
86,731,682,397 |
-4,947,455,289 |
-21,054,858,008 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-108,242,742,766 |
137,206,136,442 |
150,343,530,217 |
-94,989,329,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
627,746,170 |
4,585,291,480 |
29,960,083,375 |
9,352,090,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
163,186,753 |
|
52,920,002 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-108,870,488,936 |
132,457,658,209 |
120,383,446,842 |
-104,394,339,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-109,532,732,380 |
131,372,675,628 |
118,821,619,126 |
-105,704,265,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
662,243,444 |
1,084,982,581 |
1,561,827,716 |
1,309,925,860 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,095 |
1,274 |
1,005 |
-904 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,095 |
1,274 |
1,005 |
-904 |
|