1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
399,799,981,081 |
237,726,175,191 |
833,598,141,182 |
137,444,477,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,699,487,973 |
14,577,399,445 |
652,021,265 |
675,933,509 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
398,100,493,108 |
223,148,775,746 |
832,946,119,917 |
136,768,544,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,846,860,605 |
169,330,850,385 |
511,353,340,344 |
105,583,598,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,253,632,503 |
53,817,925,361 |
321,592,779,573 |
31,184,945,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,275,083 |
25,604,991 |
123,526,139 |
270,664,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,671,365,873 |
24,030,402,733 |
55,130,802,755 |
106,952,167,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,671,365,873 |
23,328,131,670 |
53,812,253,005 |
106,952,167,813 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,819,478,293 |
-170,370,288 |
2,648,795,276 |
3,027,350,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,826,797,597 |
11,730,071,441 |
26,365,315,146 |
17,339,769,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,175,328,471 |
13,690,513,825 |
28,868,680,711 |
12,910,233,670 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,418,893,938 |
4,222,172,065 |
214,000,302,376 |
-102,719,210,063 |
|
12. Thu nhập khác |
3,514,597,770 |
48,847 |
257,281,695 |
299,289,622 |
|
13. Chi phí khác |
24,143,698,791 |
2,861,976,028 |
92,270,522,803 |
5,822,822,325 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,629,101,021 |
-2,861,927,181 |
-92,013,241,108 |
-5,523,532,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,789,792,917 |
1,360,244,884 |
121,987,061,268 |
-108,242,742,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,801,856,601 |
797,493,714 |
36,822,471,044 |
627,746,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
336,083,896 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,987,936,316 |
562,751,170 |
84,828,506,328 |
-108,870,488,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,610,477,085 |
1,130,860,081 |
82,869,132,702 |
-109,532,732,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,377,459,231 |
-568,108,911 |
1,959,373,626 |
662,243,444 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
195 |
12 |
698 |
-1,095 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
195 |
12 |
698 |
-1,095 |
|