1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
676,825,184,212 |
214,035,779,819 |
399,799,981,081 |
237,726,175,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
30,076,894,337 |
10,023,773,061 |
1,699,487,973 |
14,577,399,445 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
646,748,289,875 |
204,012,006,758 |
398,100,493,108 |
223,148,775,746 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
368,649,098,874 |
130,812,895,582 |
257,846,860,605 |
169,330,850,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
278,099,191,001 |
73,199,111,176 |
140,253,632,503 |
53,817,925,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,522,647 |
18,196,895 |
19,275,083 |
25,604,991 |
|
7. Chi phí tài chính
|
42,188,706,192 |
24,780,831,270 |
50,671,365,873 |
24,030,402,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,188,706,192 |
24,780,831,270 |
50,671,365,873 |
23,328,131,670 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
73,110,848 |
101,094,336 |
5,819,478,293 |
-170,370,288 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
33,405,657,800 |
16,001,188,499 |
18,826,797,597 |
11,730,071,441 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,409,622,594 |
11,858,999,728 |
21,175,328,471 |
13,690,513,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
176,192,837,910 |
20,677,382,910 |
55,418,893,938 |
4,222,172,065 |
|
12. Thu nhập khác
|
6,868,750,063 |
-20,930,366 |
3,514,597,770 |
48,847 |
|
13. Chi phí khác
|
18,324,182,717 |
8,428,984,828 |
24,143,698,791 |
2,861,976,028 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-11,455,432,654 |
-8,449,915,194 |
-20,629,101,021 |
-2,861,927,181 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
164,737,405,256 |
12,227,467,716 |
34,789,792,917 |
1,360,244,884 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,733,619,463 |
2,423,077,302 |
7,801,856,601 |
797,493,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,469,692,748 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
117,534,093,045 |
9,804,390,414 |
26,987,936,316 |
562,751,170 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,580,764,068 |
757,946,099 |
1,377,459,231 |
-568,108,911 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
113,953,328,977 |
9,046,444,315 |
25,610,477,085 |
1,130,860,081 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
991 |
90 |
195 |
12 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
991 |
90 |
195 |
12 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|