1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,048,361,695,830 |
275,787,039,042 |
388,825,230,887 |
387,918,763,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
112,507,823,222 |
53,172,608,203 |
14,547,460,833 |
30,771,943,372 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
935,853,872,608 |
222,614,430,839 |
374,277,770,054 |
357,146,820,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
621,155,304,023 |
142,917,024,258 |
239,052,540,961 |
215,403,310,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
314,698,568,585 |
79,697,406,581 |
135,225,229,093 |
141,743,509,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
192,608,249 |
41,990,971 |
2,745,768,267 |
200,062,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
82,180,545,204 |
37,796,783,241 |
77,505,910,910 |
33,656,226,731 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,180,545,204 |
37,796,783,241 |
77,505,910,910 |
33,656,226,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
121,549,838 |
228,516,385 |
175,443,764 |
101,300,892 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,398,603,267 |
17,277,279,713 |
17,929,316,139 |
17,730,284,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,753,092,514 |
12,434,840,135 |
24,541,559,823 |
11,706,970,591 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
182,680,485,687 |
12,459,010,848 |
18,169,654,252 |
78,951,391,111 |
|
12. Thu nhập khác |
10,033,678,346 |
2,215,446,502 |
467,729,683 |
383,303,469 |
|
13. Chi phí khác |
10,350,274,994 |
1,024,248,186 |
2,837,254,664 |
9,859,257,899 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-316,596,648 |
1,191,198,316 |
-2,369,524,981 |
-9,475,954,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
182,363,889,039 |
13,650,209,164 |
15,800,129,271 |
69,475,436,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,831,049,261 |
2,579,605,747 |
4,201,019,034 |
13,698,350,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-273,674,244 |
220,108,412 |
108,627,247 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,806,514,022 |
10,850,495,005 |
11,490,482,990 |
55,777,086,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
141,128,975,066 |
10,027,654,857 |
9,333,027,580 |
54,946,848,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,677,538,956 |
822,840,148 |
2,157,455,410 |
830,238,578 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,237 |
100 |
60 |
480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,237 |
100 |
60 |
480 |
|