1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
888,910,384,804 |
201,127,260,682 |
|
303,999,043,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
81,675,059,171 |
10,299,856,840 |
|
51,301,957,169 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
807,235,325,633 |
190,827,403,842 |
|
252,697,086,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
550,482,412,929 |
143,555,440,348 |
|
181,944,430,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
256,752,912,704 |
47,271,963,494 |
|
70,752,656,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-56,536,065 |
124,893,271 |
|
228,690,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,432,593,439 |
20,570,767,718 |
|
29,641,520,449 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,614,599,715 |
20,570,767,718 |
|
29,641,520,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
208,876,084 |
109,002,892 |
|
119,501,036 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,894,588,828 |
16,133,679,207 |
|
20,613,040,126 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,469,784,927 |
11,804,478,389 |
|
12,459,381,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
149,108,285,529 |
-1,003,065,657 |
|
8,386,905,671 |
|
12. Thu nhập khác |
9,667,391,347 |
211,624,742 |
|
3,680,711,962 |
|
13. Chi phí khác |
-309,814,155 |
213,415,278 |
|
1,916,908,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,977,205,502 |
-1,790,536 |
|
1,763,803,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
159,085,491,031 |
-1,004,856,193 |
|
10,150,709,349 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,952,328,285 |
709,346,131 |
|
1,490,712,785 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-480,403,897 |
-12,697,839 |
|
-116,591 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,613,566,643 |
-1,701,504,485 |
|
8,660,113,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,963,614,362 |
-2,545,765,825 |
|
7,104,629,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,649,952,281 |
844,261,340 |
|
1,555,483,728 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,053 |
-25 |
|
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,053 |
-25 |
|
57 |
|