1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,649,165,672 |
246,776,518,069 |
765,505,010,673 |
181,783,518,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,180,594,591 |
7,787,116,374 |
9,075,811,762 |
3,259,648,228 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
251,468,571,081 |
238,989,401,695 |
756,429,198,911 |
178,523,870,034 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,211,430,395 |
200,751,607,737 |
467,369,604,587 |
144,472,528,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,257,140,686 |
38,237,793,958 |
289,059,594,324 |
34,051,341,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,638,995,638 |
574,697,657 |
-5,666,989 |
54,676,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,662,158,823 |
21,052,479,941 |
54,632,897,207 |
20,563,940,214 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,199,700,286 |
22,016,641,797 |
54,178,398,776 |
20,109,441,783 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
167,698,030 |
174,588,671 |
113,300,096 |
100,223,663 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,299,383,979 |
17,069,837,021 |
20,880,257,689 |
15,716,177,962 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,501,749,771 |
11,883,220,310 |
15,968,149,253 |
10,672,649,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,399,458,219 |
-11,018,456,986 |
197,685,923,282 |
-12,746,526,538 |
|
12. Thu nhập khác |
2,419,093,472 |
1,656,323,319 |
17,927,225,299 |
1,284,497,442 |
|
13. Chi phí khác |
-231,445,151 |
736,281,745 |
12,943,878,558 |
479,161,579 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,650,538,623 |
920,041,574 |
4,983,346,741 |
805,335,863 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,748,919,596 |
-10,098,415,412 |
202,669,270,023 |
-11,941,190,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,196,772,990 |
858,206,507 |
33,662,980,172 |
721,165,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-112,525,669 |
496,654,399 |
-78,843,391 |
1,100,781,880 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,833,166,918 |
-11,453,276,318 |
169,085,133,242 |
-13,763,137,666 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,197,620,133 |
-12,972,204,661 |
167,662,185,442 |
-14,665,783,802 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,364,453,215 |
1,518,928,343 |
1,422,947,800 |
902,646,136 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-52 |
-130 |
1,677 |
-147 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|