TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,929,123,205,999 |
3,142,994,386,190 |
2,125,301,839,804 |
1,437,524,602,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
630,259,018,060 |
653,854,476,643 |
189,191,423,968 |
196,000,046,464 |
|
1. Tiền |
620,259,018,060 |
643,854,476,643 |
109,191,423,968 |
41,000,046,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
80,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
539,992,165,959 |
884,307,981,194 |
1,517,216,958,396 |
834,375,864,305 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
572,821,846,344 |
909,081,151,954 |
1,529,555,731,105 |
820,515,627,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,371,959,242 |
5,695,095,851 |
13,704,897,474 |
48,780,150,795 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,319,832,232 |
22,115,032,156 |
26,539,628,584 |
12,287,095,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,896,553,731 |
-53,958,380,639 |
-53,958,380,639 |
-48,582,091,016 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
1,375,081,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,748,665,874,035 |
1,600,983,623,118 |
415,703,022,932 |
404,372,015,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,758,354,460,245 |
1,601,928,063,084 |
416,647,462,898 |
405,316,455,535 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,688,586,210 |
-944,439,966 |
-944,439,966 |
-944,439,966 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,206,147,945 |
3,848,305,235 |
3,190,434,508 |
2,776,675,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,981,160,484 |
2,397,630,746 |
1,998,043,815 |
2,179,346,951 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,326,429,951 |
|
438,402,786 |
584,858,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,898,557,510 |
1,450,674,489 |
753,987,907 |
12,469,911 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,706,728,930,950 |
2,476,857,446,756 |
2,473,095,371,886 |
2,400,230,937,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,520,125,062 |
227,611,113,635 |
226,052,192,640 |
551,581,762,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
224,887,512,635 |
217,972,173,740 |
216,885,986,200 |
216,165,956,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,632,612,427 |
9,638,939,895 |
9,166,206,440 |
335,415,806,345 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,790,408,193 |
158,808,147,659 |
151,793,104,977 |
149,101,454,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,600,197,641 |
95,429,029,257 |
89,859,745,463 |
84,937,760,905 |
|
- Nguyên giá |
375,614,992,466 |
373,722,769,978 |
373,722,769,978 |
370,021,963,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,014,794,825 |
-278,293,740,721 |
-283,863,024,515 |
-285,084,203,046 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,190,210,552 |
63,379,118,402 |
61,933,359,514 |
64,163,693,792 |
|
- Nguyên giá |
97,274,917,864 |
88,474,917,864 |
88,474,917,864 |
92,207,245,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,084,707,312 |
-25,095,799,462 |
-26,541,558,350 |
-28,043,551,345 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,212,445,525,774 |
1,997,561,483,032 |
2,002,019,726,066 |
1,610,509,678,731 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,200,507,802,051 |
1,985,937,959,309 |
1,989,286,788,294 |
1,599,575,902,961 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,937,723,723 |
11,623,523,723 |
12,732,937,772 |
10,933,775,770 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,612,458,235 |
76,407,293,640 |
76,098,392,643 |
72,269,905,765 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,812,458,235 |
45,607,293,640 |
45,298,392,643 |
41,469,905,765 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,360,413,686 |
16,469,408,790 |
17,131,955,560 |
16,768,135,726 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,456,598,585 |
15,728,780,442 |
16,391,327,212 |
16,080,427,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
903,815,101 |
740,628,348 |
740,628,348 |
687,708,346 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,635,852,136,949 |
5,619,851,832,946 |
4,598,397,211,690 |
3,837,755,539,596 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,465,587,329,769 |
4,338,478,752,396 |
3,197,492,952,207 |
2,611,245,619,841 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,657,435,160,425 |
3,529,705,321,052 |
2,503,588,270,867 |
1,913,545,862,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,487,533,275,877 |
1,483,428,761,828 |
1,276,653,135,405 |
589,799,665,888 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
309,828,744,228 |
137,539,542,099 |
116,966,829,449 |
94,883,248,116 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,714,535,282 |
43,440,440,492 |
62,843,964,580 |
40,651,630,676 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,253,291,026 |
6,702,332,820 |
7,566,536,592 |
10,223,909,937 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,899,376,480 |
195,173,387,434 |
144,311,534,874 |
75,466,560,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
752,815,018,760 |
731,365,528,397 |
123,869,678,281 |
62,709,049,302 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
922,894,837,636 |
903,201,831,510 |
747,074,540,404 |
1,016,160,378,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,496,081,136 |
28,853,496,472 |
24,302,051,282 |
23,651,419,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
808,152,169,344 |
808,773,431,344 |
693,904,681,340 |
697,699,757,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
5,384,276,000 |
5,384,276,000 |
5,667,726,000 |
10,066,946,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
802,767,893,344 |
803,389,155,344 |
688,236,955,340 |
687,632,811,340 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,170,264,807,180 |
1,281,373,080,550 |
1,400,904,259,483 |
1,226,509,919,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,170,264,807,180 |
1,281,373,080,550 |
1,400,904,259,483 |
1,226,509,919,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,346,495,881 |
126,744,866,630 |
124,943,544,353 |
126,791,368,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,333,354,504 |
116,980,902,549 |
236,798,078,317 |
59,245,988,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-109,532,732,380 |
21,839,943,248 |
140,659,012,261 |
24,291,241,504 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,866,086,884 |
95,140,959,301 |
96,139,066,056 |
34,954,746,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,966,557,141 |
28,028,911,717 |
29,544,237,159 |
30,854,163,019 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,635,852,136,949 |
5,619,851,832,946 |
4,598,397,211,690 |
3,837,755,539,596 |
|