MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,929,123,205,999 3,142,994,386,190 2,125,301,839,804 1,437,524,602,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 630,259,018,060 653,854,476,643 189,191,423,968 196,000,046,464
1. Tiền 620,259,018,060 643,854,476,643 109,191,423,968 41,000,046,464
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,000,000,000 80,000,000,000 155,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 539,992,165,959 884,307,981,194 1,517,216,958,396 834,375,864,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 572,821,846,344 909,081,151,954 1,529,555,731,105 820,515,627,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,371,959,242 5,695,095,851 13,704,897,474 48,780,150,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,319,832,232 22,115,032,156 26,539,628,584 12,287,095,364
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,896,553,731 -53,958,380,639 -53,958,380,639 -48,582,091,016
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,375,081,872 1,375,081,872 1,375,081,872 1,375,081,872
IV. Hàng tồn kho 1,748,665,874,035 1,600,983,623,118 415,703,022,932 404,372,015,569
1. Hàng tồn kho 1,758,354,460,245 1,601,928,063,084 416,647,462,898 405,316,455,535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,688,586,210 -944,439,966 -944,439,966 -944,439,966
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,206,147,945 3,848,305,235 3,190,434,508 2,776,675,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,981,160,484 2,397,630,746 1,998,043,815 2,179,346,951
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,326,429,951 438,402,786 584,858,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,898,557,510 1,450,674,489 753,987,907 12,469,911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,706,728,930,950 2,476,857,446,756 2,473,095,371,886 2,400,230,937,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 234,520,125,062 227,611,113,635 226,052,192,640 551,581,762,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 224,887,512,635 217,972,173,740 216,885,986,200 216,165,956,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,632,612,427 9,638,939,895 9,166,206,440 335,415,806,345
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,790,408,193 158,808,147,659 151,793,104,977 149,101,454,697
1. Tài sản cố định hữu hình 99,600,197,641 95,429,029,257 89,859,745,463 84,937,760,905
- Nguyên giá 375,614,992,466 373,722,769,978 373,722,769,978 370,021,963,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -276,014,794,825 -278,293,740,721 -283,863,024,515 -285,084,203,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,190,210,552 63,379,118,402 61,933,359,514 64,163,693,792
- Nguyên giá 97,274,917,864 88,474,917,864 88,474,917,864 92,207,245,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,084,707,312 -25,095,799,462 -26,541,558,350 -28,043,551,345
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,212,445,525,774 1,997,561,483,032 2,002,019,726,066 1,610,509,678,731
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,200,507,802,051 1,985,937,959,309 1,989,286,788,294 1,599,575,902,961
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,937,723,723 11,623,523,723 12,732,937,772 10,933,775,770
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,612,458,235 76,407,293,640 76,098,392,643 72,269,905,765
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,812,458,235 45,607,293,640 45,298,392,643 41,469,905,765
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,360,413,686 16,469,408,790 17,131,955,560 16,768,135,726
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,456,598,585 15,728,780,442 16,391,327,212 16,080,427,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 903,815,101 740,628,348 740,628,348 687,708,346
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,635,852,136,949 5,619,851,832,946 4,598,397,211,690 3,837,755,539,596
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,465,587,329,769 4,338,478,752,396 3,197,492,952,207 2,611,245,619,841
I. Nợ ngắn hạn 3,657,435,160,425 3,529,705,321,052 2,503,588,270,867 1,913,545,862,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,487,533,275,877 1,483,428,761,828 1,276,653,135,405 589,799,665,888
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 309,828,744,228 137,539,542,099 116,966,829,449 94,883,248,116
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,714,535,282 43,440,440,492 62,843,964,580 40,651,630,676
4. Phải trả người lao động 6,253,291,026 6,702,332,820 7,566,536,592 10,223,909,937
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,899,376,480 195,173,387,434 144,311,534,874 75,466,560,664
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 752,815,018,760 731,365,528,397 123,869,678,281 62,709,049,302
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 922,894,837,636 903,201,831,510 747,074,540,404 1,016,160,378,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,496,081,136 28,853,496,472 24,302,051,282 23,651,419,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 808,152,169,344 808,773,431,344 693,904,681,340 697,699,757,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 5,384,276,000 5,384,276,000 5,667,726,000 10,066,946,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 802,767,893,344 803,389,155,344 688,236,955,340 687,632,811,340
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,170,264,807,180 1,281,373,080,550 1,400,904,259,483 1,226,509,919,755
I. Vốn chủ sở hữu 1,170,264,807,180 1,281,373,080,550 1,400,904,259,483 1,226,509,919,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,346,495,881 126,744,866,630 124,943,544,353 126,791,368,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,333,354,504 116,980,902,549 236,798,078,317 59,245,988,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -109,532,732,380 21,839,943,248 140,659,012,261 24,291,241,504
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,866,086,884 95,140,959,301 96,139,066,056 34,954,746,674
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,966,557,141 28,028,911,717 29,544,237,159 30,854,163,019
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,635,852,136,949 5,619,851,832,946 4,598,397,211,690 3,837,755,539,596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.