TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,192,538,164,865 |
4,033,911,556,019 |
3,989,089,603,309 |
2,862,846,274,370 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,573,702,786 |
25,075,444,081 |
69,350,952,740 |
22,996,722,596 |
|
1. Tiền |
59,073,702,786 |
24,575,444,081 |
68,850,952,740 |
22,996,722,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
624,859,521,804 |
508,297,912,668 |
445,711,513,372 |
399,950,411,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
525,233,653,684 |
395,129,315,841 |
350,514,520,089 |
319,896,274,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
100,474,312,010 |
116,707,151,081 |
108,459,312,774 |
83,906,256,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,672,430,345 |
10,204,815,981 |
12,863,387,367 |
22,273,588,304 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,901,078,408 |
-13,846,154,408 |
-26,228,491,031 |
-26,228,491,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
380,204,173 |
102,784,173 |
102,784,173 |
102,784,173 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,505,685,999,037 |
3,493,784,604,317 |
3,470,060,963,506 |
2,435,858,543,723 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,505,685,999,037 |
3,506,414,568,035 |
3,500,397,462,444 |
2,461,489,999,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-12,629,963,718 |
-30,336,498,938 |
-25,631,455,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,418,941,238 |
6,753,594,953 |
3,966,173,691 |
4,040,596,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,883,957,078 |
2,847,472,382 |
2,419,828,914 |
2,793,886,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,534,596 |
1,172,795,050 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
442,449,564 |
2,733,327,521 |
1,546,344,777 |
1,246,709,597 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,095,906,856,348 |
2,097,159,842,170 |
2,081,877,704,074 |
3,004,140,908,972 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
356,915,872,896 |
345,031,919,992 |
328,261,085,831 |
324,399,882,812 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
331,884,873,246 |
323,046,228,616 |
307,812,916,059 |
304,768,434,354 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,030,999,650 |
21,985,691,376 |
20,448,169,772 |
19,631,448,458 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
193,047,581,357 |
188,138,524,823 |
181,351,821,509 |
192,798,964,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,148,458,574 |
121,367,517,702 |
115,708,930,050 |
128,278,077,321 |
|
- Nguyên giá |
354,336,666,609 |
356,482,042,609 |
355,083,406,245 |
371,322,783,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,188,208,035 |
-235,114,524,907 |
-239,374,476,195 |
-243,044,706,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,899,122,783 |
66,771,007,121 |
65,642,891,459 |
64,520,886,925 |
|
- Nguyên giá |
82,562,846,803 |
82,562,846,803 |
82,562,846,803 |
82,562,846,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,663,724,020 |
-15,791,839,682 |
-16,919,955,344 |
-18,041,959,878 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,482,937,216,423 |
1,490,217,087,954 |
1,498,733,980,728 |
2,413,541,917,589 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,458,594,038,826 |
1,462,438,059,084 |
1,454,787,537,883 |
2,387,634,577,020 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,343,177,597 |
27,779,028,870 |
43,946,442,845 |
25,907,340,569 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,590,650,342 |
58,470,288,463 |
58,645,732,227 |
58,758,879,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,790,650,342 |
27,670,288,463 |
27,845,732,227 |
27,958,879,323 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,415,535,330 |
15,302,020,938 |
14,885,083,779 |
14,641,265,002 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,227,014,313 |
13,333,608,333 |
13,025,298,421 |
12,781,479,644 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,188,521,017 |
1,968,412,605 |
1,859,785,358 |
1,859,785,358 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,288,445,021,213 |
6,131,071,398,189 |
6,070,967,307,383 |
5,866,987,183,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,037,747,447,190 |
4,880,679,181,173 |
4,932,646,526,051 |
4,572,877,469,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,260,785,142,852 |
4,461,967,900,742 |
4,521,004,356,103 |
4,224,346,168,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,752,258,867,928 |
1,758,706,781,711 |
1,662,797,264,080 |
1,666,776,511,814 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
793,057,313,232 |
859,359,793,124 |
790,067,060,774 |
806,632,276,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,209,978,341 |
1,799,364,791 |
11,275,160,607 |
15,258,122,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,256,752,621 |
6,759,022,002 |
6,320,050,213 |
7,778,077,477 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
297,903,599,465 |
289,379,254,019 |
389,486,181,345 |
325,274,665,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
572,874,327,035 |
543,480,189,817 |
608,610,674,688 |
565,035,480,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
740,456,074,201 |
999,211,416,925 |
1,029,856,878,000 |
818,041,352,558 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,327,391,296 |
2,327,391,296 |
2,327,391,296 |
2,327,391,296 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,440,838,733 |
944,687,057 |
20,263,695,100 |
17,222,289,158 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
776,962,304,338 |
418,711,280,431 |
411,642,169,948 |
348,531,300,921 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
95,187,912,330 |
98,658,954,201 |
91,477,371,718 |
93,208,227,822 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,897,136,943 |
326,293,031 |
326,293,031 |
4,999,898 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
674,711,755,204 |
318,560,533,338 |
318,673,005,338 |
254,152,573,340 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,250,697,574,023 |
1,250,392,217,016 |
1,138,320,781,332 |
1,294,109,714,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,250,697,574,023 |
1,250,392,217,016 |
1,138,320,781,332 |
1,294,109,714,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,231,479,622 |
44,231,479,622 |
75,575,339,728 |
75,575,339,728 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,873,021,427 |
166,746,304,299 |
25,853,757,727 |
180,812,451,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
159,536,334,642 |
10,027,654,857 |
19,360,682,437 |
74,319,376,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,336,686,785 |
156,718,649,442 |
6,493,075,290 |
106,493,075,290 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,974,673,320 |
29,796,033,441 |
27,273,284,223 |
28,103,522,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,288,445,021,213 |
6,131,071,398,189 |
6,070,967,307,383 |
5,866,987,183,342 |
|