MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,498,224,791,411 4,192,538,164,865 4,033,911,556,019 3,989,089,603,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,868,387,249 59,573,702,786 25,075,444,081 69,350,952,740
1. Tiền 69,368,387,249 59,073,702,786 24,575,444,081 68,850,952,740
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 615,256,961,693 624,859,521,804 508,297,912,668 445,711,513,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 439,408,053,368 525,233,653,684 395,129,315,841 350,514,520,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,162,543,383 100,474,312,010 116,707,151,081 108,459,312,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,074,413,635 12,672,430,345 10,204,815,981 12,863,387,367
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,768,252,866 -13,901,078,408 -13,846,154,408 -26,228,491,031
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 380,204,173 380,204,173 102,784,173 102,784,173
IV. Hàng tồn kho 3,807,902,305,464 3,505,685,999,037 3,493,784,604,317 3,470,060,963,506
1. Hàng tồn kho 3,807,902,305,464 3,505,685,999,037 3,506,414,568,035 3,500,397,462,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,629,963,718 -30,336,498,938
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,197,137,005 2,418,941,238 6,753,594,953 3,966,173,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,173,884,780 1,883,957,078 2,847,472,382 2,419,828,914
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,782,839 92,534,596 1,172,795,050
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,016,469,386 442,449,564 2,733,327,521 1,546,344,777
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,151,032,277,348 2,095,906,856,348 2,097,159,842,170 2,081,877,704,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 399,816,929,959 356,915,872,896 345,031,919,992 328,261,085,831
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 366,091,369,400 331,884,873,246 323,046,228,616 307,812,916,059
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,725,560,559 25,030,999,650 21,985,691,376 20,448,169,772
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,384,712,638 193,047,581,357 188,138,524,823 181,351,821,509
1. Tài sản cố định hữu hình 112,468,130,193 125,148,458,574 121,367,517,702 115,708,930,050
- Nguyên giá 338,331,411,724 354,336,666,609 356,482,042,609 355,083,406,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,863,281,531 -229,188,208,035 -235,114,524,907 -239,374,476,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,916,582,445 67,899,122,783 66,771,007,121 65,642,891,459
- Nguyên giá 82,455,190,803 82,562,846,803 82,562,846,803 82,562,846,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,538,608,358 -14,663,724,020 -15,791,839,682 -16,919,955,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,506,878,797,754 1,482,937,216,423 1,490,217,087,954 1,498,733,980,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,488,342,406,287 1,458,594,038,826 1,462,438,059,084 1,454,787,537,883
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,536,391,467 24,343,177,597 27,779,028,870 43,946,442,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,469,100,504 51,590,650,342 58,470,288,463 58,645,732,227
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,669,100,504 20,790,650,342 27,670,288,463 27,845,732,227
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,482,736,493 11,415,535,330 15,302,020,938 14,885,083,779
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,567,889,720 9,227,014,313 13,333,608,333 13,025,298,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,914,846,773 2,188,521,017 1,968,412,605 1,859,785,358
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,649,257,068,759 6,288,445,021,213 6,131,071,398,189 6,070,967,307,383
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,541,305,785,066 5,037,747,447,190 4,880,679,181,173 4,932,646,526,051
I. Nợ ngắn hạn 4,683,851,389,858 4,260,785,142,852 4,461,967,900,742 4,521,004,356,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,815,155,512,010 1,752,258,867,928 1,758,706,781,711 1,662,797,264,080
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 904,845,181,848 793,057,313,232 859,359,793,124 790,067,060,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,548,417,799 81,209,978,341 1,799,364,791 11,275,160,607
4. Phải trả người lao động 6,346,048,288 9,256,752,621 6,759,022,002 6,320,050,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 277,258,527,236 297,903,599,465 289,379,254,019 389,486,181,345
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 468,237,395,083 572,874,327,035 543,480,189,817 608,610,674,688
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,192,790,077,565 740,456,074,201 999,211,416,925 1,029,856,878,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,327,391,296 2,327,391,296 2,327,391,296 2,327,391,296
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,342,838,733 11,440,838,733 944,687,057 20,263,695,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 857,454,395,208 776,962,304,338 418,711,280,431 411,642,169,948
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 84,092,152,066 95,187,912,330 98,658,954,201 91,477,371,718
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,994,343,613 5,897,136,943 326,293,031 326,293,031
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 766,202,399,668 674,711,755,204 318,560,533,338 318,673,005,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,165,499,861 1,165,499,861 1,165,499,861 1,165,499,861
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,107,951,283,693 1,250,697,574,023 1,250,392,217,016 1,138,320,781,332
I. Vốn chủ sở hữu 1,107,951,283,693 1,250,697,574,023 1,250,392,217,016 1,138,320,781,332
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,231,479,622 44,231,479,622 44,231,479,622 75,575,339,728
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,804,270,053 167,873,021,427 166,746,304,299 25,853,757,727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,407,359,576 159,536,334,642 10,027,654,857 19,360,682,437
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,396,910,477 8,336,686,785 156,718,649,442 6,493,075,290
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,297,134,364 28,974,673,320 29,796,033,441 27,273,284,223
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,649,257,068,759 6,288,445,021,213 6,131,071,398,189 6,070,967,307,383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.