TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,498,224,791,411 |
4,192,538,164,865 |
4,033,911,556,019 |
3,989,089,603,309 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,868,387,249 |
59,573,702,786 |
25,075,444,081 |
69,350,952,740 |
|
1. Tiền |
69,368,387,249 |
59,073,702,786 |
24,575,444,081 |
68,850,952,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
615,256,961,693 |
624,859,521,804 |
508,297,912,668 |
445,711,513,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
439,408,053,368 |
525,233,653,684 |
395,129,315,841 |
350,514,520,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,162,543,383 |
100,474,312,010 |
116,707,151,081 |
108,459,312,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,074,413,635 |
12,672,430,345 |
10,204,815,981 |
12,863,387,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,768,252,866 |
-13,901,078,408 |
-13,846,154,408 |
-26,228,491,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
380,204,173 |
380,204,173 |
102,784,173 |
102,784,173 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,807,902,305,464 |
3,505,685,999,037 |
3,493,784,604,317 |
3,470,060,963,506 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,807,902,305,464 |
3,505,685,999,037 |
3,506,414,568,035 |
3,500,397,462,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12,629,963,718 |
-30,336,498,938 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,197,137,005 |
2,418,941,238 |
6,753,594,953 |
3,966,173,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,173,884,780 |
1,883,957,078 |
2,847,472,382 |
2,419,828,914 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,782,839 |
92,534,596 |
1,172,795,050 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,016,469,386 |
442,449,564 |
2,733,327,521 |
1,546,344,777 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,151,032,277,348 |
2,095,906,856,348 |
2,097,159,842,170 |
2,081,877,704,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
399,816,929,959 |
356,915,872,896 |
345,031,919,992 |
328,261,085,831 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
366,091,369,400 |
331,884,873,246 |
323,046,228,616 |
307,812,916,059 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,725,560,559 |
25,030,999,650 |
21,985,691,376 |
20,448,169,772 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,384,712,638 |
193,047,581,357 |
188,138,524,823 |
181,351,821,509 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
112,468,130,193 |
125,148,458,574 |
121,367,517,702 |
115,708,930,050 |
|
- Nguyên giá |
338,331,411,724 |
354,336,666,609 |
356,482,042,609 |
355,083,406,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,863,281,531 |
-229,188,208,035 |
-235,114,524,907 |
-239,374,476,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,916,582,445 |
67,899,122,783 |
66,771,007,121 |
65,642,891,459 |
|
- Nguyên giá |
82,455,190,803 |
82,562,846,803 |
82,562,846,803 |
82,562,846,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,538,608,358 |
-14,663,724,020 |
-15,791,839,682 |
-16,919,955,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,506,878,797,754 |
1,482,937,216,423 |
1,490,217,087,954 |
1,498,733,980,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,488,342,406,287 |
1,458,594,038,826 |
1,462,438,059,084 |
1,454,787,537,883 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,536,391,467 |
24,343,177,597 |
27,779,028,870 |
43,946,442,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
51,469,100,504 |
51,590,650,342 |
58,470,288,463 |
58,645,732,227 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
20,669,100,504 |
20,790,650,342 |
27,670,288,463 |
27,845,732,227 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,482,736,493 |
11,415,535,330 |
15,302,020,938 |
14,885,083,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,567,889,720 |
9,227,014,313 |
13,333,608,333 |
13,025,298,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,914,846,773 |
2,188,521,017 |
1,968,412,605 |
1,859,785,358 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,649,257,068,759 |
6,288,445,021,213 |
6,131,071,398,189 |
6,070,967,307,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,541,305,785,066 |
5,037,747,447,190 |
4,880,679,181,173 |
4,932,646,526,051 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,683,851,389,858 |
4,260,785,142,852 |
4,461,967,900,742 |
4,521,004,356,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,815,155,512,010 |
1,752,258,867,928 |
1,758,706,781,711 |
1,662,797,264,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
904,845,181,848 |
793,057,313,232 |
859,359,793,124 |
790,067,060,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,548,417,799 |
81,209,978,341 |
1,799,364,791 |
11,275,160,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,346,048,288 |
9,256,752,621 |
6,759,022,002 |
6,320,050,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
277,258,527,236 |
297,903,599,465 |
289,379,254,019 |
389,486,181,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
468,237,395,083 |
572,874,327,035 |
543,480,189,817 |
608,610,674,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,192,790,077,565 |
740,456,074,201 |
999,211,416,925 |
1,029,856,878,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,327,391,296 |
2,327,391,296 |
2,327,391,296 |
2,327,391,296 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,342,838,733 |
11,440,838,733 |
944,687,057 |
20,263,695,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
857,454,395,208 |
776,962,304,338 |
418,711,280,431 |
411,642,169,948 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
84,092,152,066 |
95,187,912,330 |
98,658,954,201 |
91,477,371,718 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,994,343,613 |
5,897,136,943 |
326,293,031 |
326,293,031 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
766,202,399,668 |
674,711,755,204 |
318,560,533,338 |
318,673,005,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
1,165,499,861 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,107,951,283,693 |
1,250,697,574,023 |
1,250,392,217,016 |
1,138,320,781,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,107,951,283,693 |
1,250,697,574,023 |
1,250,392,217,016 |
1,138,320,781,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
1,841,123,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
7,777,275,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,231,479,622 |
44,231,479,622 |
44,231,479,622 |
75,575,339,728 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,804,270,053 |
167,873,021,427 |
166,746,304,299 |
25,853,757,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,407,359,576 |
159,536,334,642 |
10,027,654,857 |
19,360,682,437 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,396,910,477 |
8,336,686,785 |
156,718,649,442 |
6,493,075,290 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,297,134,364 |
28,974,673,320 |
29,796,033,441 |
27,273,284,223 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,649,257,068,759 |
6,288,445,021,213 |
6,131,071,398,189 |
6,070,967,307,383 |
|